hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Lập trình C#
      • Lập Trình C# Cơ Bản
      • ASP.NET Core MVC
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Các vấn đề nghề nghiệp trong CNTT
7. Áp dụng, Đánh giá và Quản lý Phân tích Rủi ro

7. Áp dụng, Đánh giá và Quản lý Phân tích Rủi ro

  • 07-07-2025
  • Toanngo92
  • 0 Comments

CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ RỦI RO


Mục lục

    • 1. Tổng quan
    • 2. Giới thiệu ISO 31000 – Chuẩn mực toàn cầu
      • ✳ Tổng quan
      • ✳ Mục tiêu của ISO 31000
      • ✳ Lợi ích khi áp dụng ISO 31000
      • ✳ Cấu trúc ISO 31000 gồm 3 thành phần:
      • ✳ Công cụ thực hiện: Bảng kiểm (Checklist)
    • 3. Risk Management Standard (UK)
      • ✳ Tổng quan
      • ✳ Mục tiêu
      • ✳ Quy trình 7 bước quản lý rủi ro (theo Risk Management Standard)
    • ✅ Kết luận phần 1
  • CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ RỦI RO
    • 1. Mục tiêu của các tổ chức quản lý rủi ro
    • 2. Một số tổ chức tiêu biểu
      • 🏛 IRM – Institute of Risk Management
      • 🇪🇺 FERMA – Federation of European Risk Management Associations
      • 🌐 IFRIMA – International Federation of Risk and Insurance Management Associations
      • 💼 AIRMIC – Association of Insurance and Risk Managers in Industry and Commerce
      • 🛡 ALARM – Public Risk Management Association
    • 3. Các tổ chức chuyên ngành có nhóm rủi ro riêng
      • 🧩 PMI – Project Management Institute
      • 💻 BCS – The Chartered Institute for IT (trước đây: British Computer Society)
    • ✅ Kết luận phần 2
  • SO SÁNH CÁC TIÊU CHUẨN & MÔ HÌNH QUẢN LÝ RỦI RO
    • 1. Mục đích của phần so sánh
    • 2. So sánh 3 chuẩn: ISO 31000 – Risk Management Standard – PMBOK
    • 3. Ưu điểm và điểm mạnh của từng chuẩn
      • ✅ ISO 31000
      • ✅ Risk Management Standard
      • ✅ PMBOK (PMI)
    • 4. Khi nào dùng chuẩn nào?
    • 5. Có thể kết hợp các tiêu chuẩn không?
    • ✅ Kết luận phần 3
  • ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH RỦI RO TRONG THỰC TẾ
    • 1. Bản đồ rủi ro (Risk Map)
      • ✳ Khái niệm
      • ✳ Mẫu bản đồ rủi ro 3×3
    • 2. Bảng đánh giá rủi ro (Risk Register / Risk Assessment Table)
    • 3. Phân tích kết quả đánh giá
      • Mục tiêu:
    • 4. Xây dựng phản ứng rủi ro
      • Dựa trên chiến lược đã học:
    • 5. Tạo cơ sở dữ liệu rủi ro
      • Nội dung:
    • 6. Đưa ra khuyến nghị và kết luận
      • Sau khi phân tích rủi ro cần:
    • ✅ Kết luận phần 4

1. Tổng quan

Trong quản lý rủi ro hiện đại, việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp tổ chức:

  • Hệ thống hóa quy trình quản lý rủi ro
  • Đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các đơn vị
  • Tăng tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy

📌 Ba tiêu chuẩn chính thường được viện dẫn trong ngành:

  • ISO 31000
  • Risk Management Standard
  • COSO ERM Framework (đề cập sơ lược)

2. Giới thiệu ISO 31000 – Chuẩn mực toàn cầu

✳ Tổng quan

  • Là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rủi ro doanh nghiệp.
  • Được công bố lần đầu năm 2009, cập nhật 2018 bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO).
  • Thay thế tiêu chuẩn AS/NZS 4360 của Úc.

🔖 Không phải tiêu chuẩn để chứng nhận, mà là chuẩn mực hướng dẫn (benchmark framework).


✳ Mục tiêu của ISO 31000

  • Cung cấp nguyên tắc và hướng dẫn chung có thể áp dụng cho mọi loại tổ chức, mọi loại rủi ro.
  • Thống nhất các cách tiếp cận rủi ro rời rạc trước đây.
  • Hỗ trợ tổ chức đưa rủi ro vào chiến lược, ra quyết định và quản lý hoạt động.

✳ Lợi ích khi áp dụng ISO 31000

Lợi íchÝ nghĩa
🎯 Tăng khả năng đạt được mục tiêuNhờ vào phân tích và phòng ngừa tốt hơn
⚙️ Hỗ trợ quản lý chủ độngChuyển từ phản ứng → dự đoán & chuẩn bị
🧠 Tăng nhận thức và văn hóa rủi roMọi nhân viên đều có trách nhiệm cảnh báo rủi ro
📈 Cải thiện kế hoạch và ra quyết địnhRủi ro được tích hợp vào quy trình
💰 Tối ưu tài nguyênTập trung vào rủi ro quan trọng nhất, tránh lãng phí

✳ Cấu trúc ISO 31000 gồm 3 thành phần:

  1. Nguyên tắc quản lý rủi ro
    • Gồm 8 nguyên tắc: tạo giá trị, tích hợp, cấu trúc, tùy biến, năng động, dựa vào thông tin tốt, con người tham gia, cải tiến liên tục.
  2. Khung quản lý rủi ro (Framework)
    • Thiết lập chính sách, vai trò, trách nhiệm, phân bổ tài nguyên.
  3. Quy trình quản lý rủi ro (Process)
    • Lập kế hoạch → Nhận diện → Phân tích → Đánh giá → Ứng phó → Theo dõi.

📌 Toàn bộ cấu trúc hướng đến việc tích hợp quản lý rủi ro vào toàn bộ hoạt động tổ chức, không chỉ riêng ở cấp quản lý dự án.


✳ Công cụ thực hiện: Bảng kiểm (Checklist)

ISO 31000 khuyến nghị tổ chức sử dụng các bảng kiểm để:

  • Đánh giá mức độ tuân thủ
  • Phát hiện điểm yếu trong hệ thống quản lý rủi ro

📋 Ví dụ bảng kiểm ISO 31000:

STTNội dung kiểm traCấp độ ưu tiênĐã có?
14Hội đồng rủi ro đã phê duyệt chính sách chưa?Thiết yếuCó/Không
32Đã thực hiện buổi brainstorm nhận diện rủi ro chưa?Thiết yếuCó/Không
55Chính sách rủi ro có được rà soát định kỳ không?Thiết yếuCó/Không

3. Risk Management Standard (UK)

✳ Tổng quan

  • Phát triển bởi các tổ chức Anh: IRM, AIRMIC, ALARM
  • Xuất bản lần đầu: 2002
  • Không phải là tiêu chuẩn có thể chứng nhận, mà là hướng dẫn thực hành.

📌 Được FERMA (Liên đoàn châu Âu) khuyến nghị sử dụng và điều chỉnh tương thích ISO 31000 từ năm 2009.


✳ Mục tiêu

  • Thống nhất thuật ngữ, cơ cấu quản trị rủi ro, quy trình
  • Làm cơ sở xây dựng các hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM)

✳ Quy trình 7 bước quản lý rủi ro (theo Risk Management Standard)

BướcMô tả
1️⃣Xác định mục tiêu chiến lược của tổ chức
2️⃣Nhận diện – mô tả – ước lượng – đánh giá rủi ro
3️⃣Báo cáo rủi ro lên cấp trên
4️⃣Ra quyết định (chọn phản ứng)
5️⃣Triển khai xử lý rủi ro
6️⃣Báo cáo rủi ro còn tồn tại
7️⃣Giám sát và cải tiến

📌 Ưu điểm: đơn giản, dễ áp dụng thực tiễn – phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc tổ chức mới bắt đầu xây dựng ERM.


✅ Kết luận phần 1

Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rủi ro như ISO 31000 và Risk Management Standard cung cấp:

  • Một bộ nguyên tắc chung
  • Khung quy trình đầy đủ
  • Công cụ hỗ trợ triển khai

🎯 “Tiêu chuẩn không phải để làm theo mù quáng – mà là để giúp tổ chức biết mình đang ở đâu, cần cải tiến điều gì, và đi như thế nào cho đúng.”

CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ VỀ QUẢN LÝ RỦI RO


1. Mục tiêu của các tổ chức quản lý rủi ro

Các tổ chức này đóng vai trò:

  • Xây dựng và cập nhật tiêu chuẩn ngành
  • Phát triển chương trình đào tạo và chứng chỉ
  • Kết nối cộng đồng chuyên gia quản trị rủi ro toàn cầu
  • Cung cấp tài nguyên nghiên cứu, báo cáo, hướng dẫn

2. Một số tổ chức tiêu biểu


🏛 IRM – Institute of Risk Management

  • Trụ sở: Vương quốc Anh
  • Ra đời: 1986
  • Đối tượng: Cá nhân, tổ chức trên toàn cầu
  • Sứ mệnh:
    • Thúc đẩy thực hành quản lý rủi ro
    • Cung cấp khóa học, chứng chỉ chuyên môn (IRM Certificate, Diploma)

📌 IRM là một trong những tổ chức uy tín nhất thế giới về đào tạo và tiêu chuẩn quản lý rủi ro.


🇪🇺 FERMA – Federation of European Risk Management Associations

  • Trụ sở: Brussels, Bỉ
  • Thành viên: Gồm 22 hiệp hội quốc gia tại châu Âu
  • Vai trò:
    • Đại diện tiếng nói châu Âu về quản trị rủi ro
    • Hỗ trợ các chính sách pháp lý và tiêu chuẩn hóa
    • Quản lý chứng chỉ FERMA RIMAP (Risk Management Professional)

📌 FERMA đóng vai trò kết nối mạng lưới quản lý rủi ro cấp châu lục, là nguồn tài nguyên lớn cho thực hành thực tế.


🌐 IFRIMA – International Federation of Risk and Insurance Management Associations

  • Vai trò: Liên đoàn các tổ chức quản lý rủi ro quốc tế
  • Thành viên: IRM, AIRMIC, FERMA, RIMS (Mỹ), ALARM…
  • Trọng tâm:
    • Không ban hành tiêu chuẩn riêng, mà hỗ trợ phổ biến các chuẩn ISO
    • Không ủng hộ việc “chuẩn hóa ép buộc” → khuyến nghị tùy chỉnh theo bối cảnh
    • Tập trung vào giáo dục, chia sẻ và hỗ trợ phát triển cộng đồng

📌 IFRIMA được xem là “mái nhà chung” của tất cả tổ chức quản lý rủi ro lớn trên thế giới.


💼 AIRMIC – Association of Insurance and Risk Managers in Industry and Commerce

  • Trụ sở: Anh
  • Đối tượng: Chuyên gia làm trong ngành thương mại, công nghiệp, bảo hiểm
  • Vai trò:
    • Cung cấp hội nghị, ấn phẩm, khóa học chuyên sâu
    • Cập nhật chính sách, công nghệ rủi ro mới
    • Hỗ trợ doanh nghiệp triển khai quản lý rủi ro nội bộ

🛡 ALARM – Public Risk Management Association

  • Trụ sở: Anh
  • Đối tượng: Quản trị rủi ro khu vực công (public sector)
  • Mục tiêu: Hỗ trợ các cơ quan nhà nước, tổ chức phi lợi nhuận triển khai ERM
  • Hoạt động nổi bật:
    • Tạo bộ hướng dẫn rủi ro riêng cho tổ chức công
    • Tổ chức hội thảo thường niên
    • Xây dựng cộng đồng chia sẻ kinh nghiệm thực tế

3. Các tổ chức chuyên ngành có nhóm rủi ro riêng


🧩 PMI – Project Management Institute

  • Nổi tiếng với: Bộ kiến thức quản lý dự án PMBOK
  • Rủi ro là 1 trong 10 lĩnh vực kiến thức chủ chốt
  • PMI cung cấp các tài liệu chuyên biệt:
    • Risk Management Practice Guide
    • CAPM, PMP – đều có phần đánh giá rủi ro dự án

💻 BCS – The Chartered Institute for IT (trước đây: British Computer Society)

  • Có nhóm chuyên trách: IRMA – Information Risk Management and Assurance
  • Tập trung vào rủi ro liên quan đến CNTT, dữ liệu, hệ thống thông tin
  • Tổ chức hội nghị, diễn đàn chia sẻ, nghiên cứu chuyên đề

✅ Kết luận phần 2

Các tổ chức quốc tế về quản lý rủi ro đóng vai trò xây dựng nền tảng cho ngành, bao gồm:

  • Phát triển chuẩn mực
  • Đào tạo và chứng chỉ
  • Nghiên cứu và kết nối cộng đồng

🎯 “Làm chủ rủi ro không thể chỉ dựa vào lý thuyết – mà phải kết nối với tri thức và kinh nghiệm toàn cầu.”

SO SÁNH CÁC TIÊU CHUẨN & MÔ HÌNH QUẢN LÝ RỦI RO


1. Mục đích của phần so sánh

Trong thực tế, mỗi tổ chức sẽ chọn áp dụng tiêu chuẩn hoặc mô hình quản lý rủi ro khác nhau. Vì vậy, hiểu rõ đặc điểm, cấu trúc và cách tiếp cận của từng mô hình là điều cần thiết để:

  • Chọn đúng tiêu chuẩn phù hợp với tổ chức
  • Kết hợp linh hoạt nhiều chuẩn nếu cần
  • Tránh nhầm lẫn hoặc trùng lặp quy trình

2. So sánh 3 chuẩn: ISO 31000 – Risk Management Standard – PMBOK

Tiêu chíISO 31000Risk Management StandardPMBOK (PMI)
Nguồn gốcTổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)IRM, AIRMIC, ALARM (Anh)Project Management Institute (Mỹ)
Năm ban hành2009 (cập nhật 2018)2002 (điều chỉnh theo ISO từ 2009)Bản mới nhất: PMBOK Guide 7th Edition (2021)
Đối tượng áp dụngMọi ngành, mọi loại hình tổ chứcChủ yếu cho doanh nghiệp và tổ chức Anh/Châu ÂuDự án mọi ngành – tập trung vào PM
Cấu trúcNguyên tắc – Khung – Quy trình7 bước thực hành cụ thể6 quy trình rủi ro trong chu trình dự án
Chứng nhậnKhông có chứng nhận, chỉ là benchmarkKhông chứng nhậnPMI cấp chứng chỉ PMP, CAPM – có phần Risk
Trọng tâmQuản trị rủi ro tổ chức (ERM)Rủi ro chiến lược & hoạt độngRủi ro trong từng giai đoạn quản lý dự án
Tài liệu hỗ trợBảng kiểm, sơ đồ khung quy trìnhSổ tay hướng dẫn, checklistPractice Guide, Risk Breakdown Structure (RBS)
Mức độ chi tiếtTầm cao (principle-based)Cụ thể, gần thực hànhCực kỳ chi tiết – từng bước, biểu mẫu rõ ràng

3. Ưu điểm và điểm mạnh của từng chuẩn

✅ ISO 31000

  • Rộng, linh hoạt, thích hợp cho quản trị cấp chiến lược
  • Có thể tích hợp với các chuẩn ISO khác (27001, 9001…)

✅ Risk Management Standard

  • Gần thực tiễn, dễ áp dụng cho tổ chức vừa và nhỏ
  • Dễ đào tạo nhân sự, đặc biệt trong môi trường UK/EU

✅ PMBOK (PMI)

  • Chi tiết, bài bản, sát với thực tiễn triển khai dự án
  • Mạnh về phân tích định lượng, RBS, quản lý rủi ro tích hợp với tiến độ – chi phí – nhân lực

4. Khi nào dùng chuẩn nào?

Tình huốngNên ưu tiên dùng
Tổ chức đa quốc gia, cần chuẩn hóa cấp tập đoànISO 31000
Doanh nghiệp vừa muốn triển khai rủi ro nội bộRisk Management Standard
Dự án công nghệ cụ thể (phát triển phần mềm, triển khai CRM…)PMBOK (hoặc kết hợp với ISO 31000)

5. Có thể kết hợp các tiêu chuẩn không?

CÓ. Trên thực tế, nhiều tổ chức kết hợp linh hoạt:

  • Áp dụng khung nguyên tắc ISO 31000 → để định hướng toàn cục
  • Dùng quy trình chi tiết của PMBOK → để triển khai trong từng dự án
  • Tham khảo checklist từ Risk Management Standard → để tăng độ bao phủ

📌 Miễn là giữ được tính nhất quán, minh bạch và phù hợp với bối cảnh.


✅ Kết luận phần 3

Việc lựa chọn và áp dụng tiêu chuẩn quản lý rủi ro phụ thuộc vào:

  • Quy mô tổ chức
  • Loại hình hoạt động (toàn cục hay dự án)
  • Văn hóa quản trị và mục tiêu dài hạn

🎯 “Không có mô hình hoàn hảo – chỉ có mô hình phù hợp. Người quản lý giỏi là người biết chọn và tùy biến tiêu chuẩn một cách hiệu quả.”

ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH RỦI RO TRONG THỰC TẾ


1. Bản đồ rủi ro (Risk Map)

✳ Khái niệm

Là biểu đồ trực quan thể hiện các rủi ro dựa trên 2 trục:

  • Xác suất xảy ra (Probability)
  • Mức độ ảnh hưởng (Impact)

📌 Mục tiêu:

  • Giúp dễ dàng phân loại mức độ nghiêm trọng
  • Ưu tiên xử lý rủi ro nằm vùng nguy hiểm (High Risk)

✳ Mẫu bản đồ rủi ro 3×3

Thấp tác độngTrung bìnhCao tác động
Cao xác suấtTrung bìnhCaoRất cao
Trung bìnhThấpTrung bìnhCao
Thấp xác suấtRất thấpThấpTrung bình

🎯 Rủi ro được ghi trên bản đồ bằng mã (ID), tên, hoặc ký hiệu. Càng nằm phía trên phải càng nguy hiểm.


2. Bảng đánh giá rủi ro (Risk Register / Risk Assessment Table)

Là dạng bảng tính hoặc biểu mẫu ghi lại chi tiết từng rủi ro và đánh giá sơ bộ:

MãRủi roXác suấtTác độngƯu tiênPhản hồi
R1Trễ tiến độ nhà cung cấpCaoTrung bìnhCaoGiảm thiểu
R2Thiếu ngân sáchTrung bìnhCaoCaoChuyển giao
R3Không rõ yêu cầu KHCaoCaoRất caoTránh

📌 Có thể thêm cột “Người phụ trách”, “Trạng thái”, “Ghi chú”,… để cập nhật theo thời gian.


3. Phân tích kết quả đánh giá

Mục tiêu:

  • Tách biệt rủi ro quan trọng (High Priority) ra để xử lý trước
  • Nhận diện rủi ro có thể chấp nhận được (Low Risk) → theo dõi

📌 Một rủi ro được ưu tiên cao nhất nếu:

  • Xác suất xảy ra cao
  • Tác động lớn
  • Không thể tránh được
  • Chưa có phương án dự phòng

4. Xây dựng phản ứng rủi ro

Dựa trên chiến lược đã học:

  • Tránh (Avoid) nếu có thể loại bỏ nguồn gốc rủi ro
  • Giảm thiểu (Reduce) nếu không tránh được → làm giảm xác suất hoặc tác động
  • Chuyển giao (Transfer) nếu bên khác có khả năng kiểm soát tốt hơn
  • Chấp nhận (Accept) nếu rủi ro nhỏ, hoặc chi phí phản hồi quá cao

📌 Phản ứng phải đi kèm:

  • Người thực hiện
  • Thời hạn hành động
  • Kế hoạch theo dõi hiệu quả

5. Tạo cơ sở dữ liệu rủi ro

📂 Là nơi lưu trữ toàn bộ rủi ro đã ghi nhận – thường ở dạng:

  • File Excel / Google Sheet
  • Module riêng trong phần mềm quản lý dự án (Jira, Wrike, Trello…)

Nội dung:

  • Thông tin cơ bản rủi ro
  • Lịch sử cập nhật
  • Hành động đã thực hiện
  • Kết quả thực tế sau xử lý

🎯 Đây là nền tảng để rút kinh nghiệm, tái sử dụng trong các dự án tương lai.


6. Đưa ra khuyến nghị và kết luận

Sau khi phân tích rủi ro cần:

  • Đề xuất phương án hành động rõ ràng
  • Giải thích tại sao chọn cách phản hồi đó
  • Đề xuất tài nguyên, ngân sách, nhân lực cần thiết
  • Dự đoán nếu không xử lý thì hậu quả sẽ ra sao

📌 Trình bày các khuyến nghị này trong:

  • Báo cáo quản lý rủi ro
  • Tài liệu tổng kết giai đoạn lập kế hoạch
  • Bài thuyết trình trước quản lý cấp cao

✅ Kết luận phần 4

Ứng dụng phân tích rủi ro không chỉ là lý thuyết, mà là quy trình cụ thể gồm nhiều bước rõ ràng, minh bạch và lặp lại được:

  • Nhận diện → đánh giá → phản ứng → cập nhật → rút kinh nghiệm

🎯 “Tổ chức trưởng thành không phải là nơi không có rủi ro – mà là nơi biết sống chung, chế ngự và học hỏi từ rủi ro.”

Bài viết liên quan:

9. Phân tích và Ứng dụng ITSM
8. Quản lý Dịch vụ Công nghệ Thông tin (ITSM)
6. Quản lý Rủi ro trong Công nghệ Thông tin
5. Triển khai phần mềm
4. Áp dụng Quản lý Dự án CNTT vào thực tế
3. Quản lý dự án công nghệ thông tin (IT PROJECT MANAGEMENT)
2. Áp dụng các chuẩn mực và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT
1. Giới thiệu khái niệm chuẩn mực và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

Truy Vấn Dữ Liệu Với SELECT Trong MySQL

Các Lệnh DML Cơ Bản Trong MySQL: INSERT, UPDATE, DELETE

TCL Trong MySQL – Quản Lý Giao Dịch Với COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT

DCL Trong MySQL – Quản Lý Quyền Truy Cập Với GRANT và REVOKE

FUNCTION Trong MySQL – Định Nghĩa Hàm Tùy Chỉnh Trả Về Giá Trị

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×