hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Lập trình C#
      • Lập Trình C# Cơ Bản
      • ASP.NET Core MVC
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • MySQL
Các Lệnh DML Cơ Bản Trong MySQL: INSERT, UPDATE, DELETE

Các Lệnh DML Cơ Bản Trong MySQL: INSERT, UPDATE, DELETE

  • 08-07-2025
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Các câu lệnh DML trong MySQL nhằm mục đích thêm sửa xóa các bản ghi trong bảng, views vvv đã được tạo bởi các câu lệnh DML, các câu lệnh này không mang ý nghĩa định nghĩa dữ liệu, mà chỉ mang ý nghĩa tương tác với dữ liệu đã có cấu trúc dữ liệu rõ ràng.

Mục lục

  • 1. Lệnh INSERT INTO – Thêm Dữ Liệu
    • Cú pháp đầy đủ:
    • Ví dụ:
    • Chèn nhiều dòng cùng lúc:
    • Chèn với tất cả các cột:
  • 2. Lệnh UPDATE – Cập Nhật Dữ Liệu
    • Cú pháp:
    • Ví dụ:
    • Cập nhật nhiều cột:
  • 3. Lệnh DELETE – Xóa Dữ Liệu
    • Cú pháp:
    • Ví dụ:
    • Xóa toàn bộ bảng:
  • 💡 Gợi Ý Thực Hành
    • ➕ Thêm dữ liệu:
    • 🔁 Cập nhật:
    • ❌ Xóa dữ liệu:
  • 📘 Kết Luận

1. Lệnh INSERT INTO – Thêm Dữ Liệu

Cú pháp đầy đủ:

INSERT INTO ten_bang (cot1, cot2, ...)
VALUES (gia_tri1, gia_tri2, ...);

Ví dụ:

INSERT INTO Users (username, email)
VALUES ('toannguyen', '[email protected]');

Chèn nhiều dòng cùng lúc:

INSERT INTO Users (username, email)
VALUES 
  ('alice', '[email protected]'),
  ('bob', '[email protected]');

Chèn với tất cả các cột:

Nếu bạn muốn chèn giá trị cho toàn bộ các cột, có thể bỏ phần danh sách cột (nhưng cần đúng thứ tự!):

INSERT INTO Users
VALUES (1, 'charlie', '[email protected]');

2. Lệnh UPDATE – Cập Nhật Dữ Liệu

Cú pháp:

UPDATE ten_bang
SET cot1 = gia_tri1, cot2 = gia_tri2, ...
WHERE dieu_kien;

⚠️ Không dùng WHERE sẽ cập nhật toàn bộ bảng!

Ví dụ:

UPDATE Users
SET email = '[email protected]'
WHERE username = 'alice';

Cập nhật nhiều cột:

UPDATE Users
SET 
  username = 'bob123',
  email = '[email protected]'
WHERE id = 2;

3. Lệnh DELETE – Xóa Dữ Liệu

Cú pháp:

DELETE FROM ten_bang
WHERE dieu_kien;

⚠️ Không có WHERE sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng.

Ví dụ:

DELETE FROM Users
WHERE id = 1;

Xóa toàn bộ bảng:

DELETE FROM Users;
-- hoặc
TRUNCATE TABLE Users;
LệnhCó rollback?Reset AUTO_INCREMENT?
DELETE✅ Có❌ Không
TRUNCATE❌ Không✅ Có

💡 Gợi Ý Thực Hành

Giả sử bạn có bảng Students như sau:

CREATE TABLE Students (
    id INT PRIMARY KEY AUTO_INCREMENT,
    name VARCHAR(100),
    age INT
);

➕ Thêm dữ liệu:

INSERT INTO Students (name, age)
VALUES ('Nam', 20), ('Linh', 22), ('Hà', 19);

🔁 Cập nhật:

UPDATE Students
SET age = 23
WHERE name = 'Linh';

❌ Xóa dữ liệu:

DELETE FROM Students
WHERE age < 20;

📘 Kết Luận

Ba lệnh DML cơ bản này là nền tảng cho mọi thao tác dữ liệu trong MySQL:

  • INSERT: thêm dữ liệu mới
  • UPDATE: sửa dữ liệu cũ
  • DELETE: xóa dữ liệu không cần

Bài tập

 

1. Tạo database tên studentManagement

Tạo một cơ sở dữ liệu có tên là studentManagement. Sau khi tạo xong, sử dụng cơ sở dữ liệu đó để thực hiện các thao tác tiếp theo.


2. Tạo các bảng dữ liệu

a. Bảng class với cấu trúc sau:

Column Datatype Constraint Description
ClassId INT NOT NULL, PK  
ClassName VARCHAR(30)    

b. Bảng student với cấu trúc sau:

Column Datatype Constraint Description
StudentId INT NOT NULL, PK  
StudentName VARCHAR(50)    
BirthDate DATETIME    
ClassId INT FK → Class(ClassId)  

c. Bảng subject với cấu trúc sau:

Column Datatype Constraint Description
SubjectId INT NOT NULL, PK  
SubjectName VARCHAR(100)    
SessionCount INT CHECK (SessionCount > 0)  

🔹 Lưu ý: Ràng buộc CHECK chỉ hỗ trợ từ MySQL 8.0 trở lên.


d. Bảng result với cấu trúc sau:

Column Datatype Constraint Description
StudentId INT NOT NULL, PK (kết hợp)  
SubjectId INT NOT NULL, PK (kết hợp)  
Mark FLOAT    
    FK → Student(StudentId), FK → Subject(SubjectId)  

3. Sửa đổi bảng result

Thay đổi kiểu dữ liệu cột Mark từ INT sang FLOAT.

(Nếu chưa tạo bảng, có thể dùng kiểu FLOAT ngay từ đầu)


4. Nhập liệu vào các bảng

a. Bảng class

ClassId ClassName
1 A1
2 A2
3 A3
4 A4
5 A5

b. Bảng student

StudentId StudentName BirthDate (dd/mm/yyyy) ClassId
1 Toàn Ngô Vĩnh 01/01/1992 1
2 Nguyễn Văn Test 08/06/1993 3
3 Nguyễn Văn B 10/02/2001 4
4 Nguyễn Văn C 30/06/1998 1
5 Nguyễn Văn D 24/08/1995 2

c. Bảng subject

SubjectId SubjectName SessionCount
1 C Programming 20
2 HTML/CSS 15
3 Database Management 30

d. Bảng result

StudentId SubjectId Mark
1 1 8
1 2 7
2 3 5
3 2 7
4 3 8
5 2 4

 

Bài viết liên quan:

TCL Trong MySQL – Quản Lý Giao Dịch Với COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT
FUNCTION Trong MySQL – Định Nghĩa Hàm Tùy Chỉnh Trả Về Giá Trị
TRIGGER Trong MySQL – Kích Hoạt Tự Động Khi Dữ Liệu Thay Đổi
Giao Dịch (Transaction) Trong MySQL — START TRANSACTION, COMMIT, ROLLBACK
Stored Procedure Trong MySQL — thủ tục lưu trữ
Tăng Tốc Truy Vấn Dữ Liệu Với INDEX Trong MySQL
VIEW Trong MySQL — Bảng Ảo Từ Truy Vấn
Điều Kiện Trong Truy Vấn Với CASE WHEN và Wildcard, REGEXP trong MySQL
Truy Vấn Con (SUBQUERY) và Biểu Thức Bảng Chung (CTE) Trong MySQL
Kết Hợp Dữ Liệu Từ Nhiều Bảng Với JOIN Trong MySQL
Hàm Tổng Hợp và Nhóm Dữ Liệu Trong MySQL: GROUP BY, HAVING
Truy Vấn Dữ Liệu Với SELECT Trong MySQL

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

Truy Vấn Dữ Liệu Với SELECT Trong MySQL

Các Lệnh DML Cơ Bản Trong MySQL: INSERT, UPDATE, DELETE

TCL Trong MySQL – Quản Lý Giao Dịch Với COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT

DCL Trong MySQL – Quản Lý Quyền Truy Cập Với GRANT và REVOKE

FUNCTION Trong MySQL – Định Nghĩa Hàm Tùy Chỉnh Trả Về Giá Trị

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×