Hướng Dẫn Cài Đặt Ruby trên Windows, macOS và Linux
- 22-01-2025
- Toanngo92
- 0 Comments
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt Ruby được viết theo dạng bài viết phù hợp để đăng lên website:
Mục lục
Hướng Dẫn Cài Đặt Ruby trên Windows, macOS và Linux
Ruby là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, được yêu thích bởi cú pháp đơn giản và khả năng ứng dụng linh hoạt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách cài đặt Ruby trên các hệ điều hành phổ biến.
1. Cài Đặt Ruby trên macOS
Bước 1: Kiểm tra phiên bản Ruby có sẵn
Mở Terminal và nhập lệnh:
ruby --version
Nếu Ruby đã được cài đặt sẵn, lệnh này sẽ hiển thị phiên bản hiện tại. Tuy nhiên, macOS thường chỉ cung cấp phiên bản Ruby cũ.
Bước 2: Cài đặt Homebrew (nếu chưa có)
Homebrew là công cụ quản lý gói phổ biến trên macOS. Nếu chưa cài đặt, sử dụng lệnh:
/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"
Bước 3: Cài đặt Ruby bằng Homebrew
Sau khi cài đặt Homebrew, chạy lệnh sau để cài đặt Ruby:
brew install ruby
Bước 4: Kiểm tra phiên bản Ruby
Xác nhận Ruby đã được cài đặt:
ruby --version
2. Cài Đặt Ruby trên Linux
Bước 1: Kiểm tra phiên bản Ruby có sẵn
Sử dụng lệnh sau để kiểm tra:
ruby --version
Nếu phiên bản cũ, tiếp tục với các bước dưới đây.
Bước 2: Cài đặt trình quản lý phiên bản Ruby (rbenv)
Trình quản lý phiên bản rbenv giúp dễ dàng cài đặt và quản lý nhiều phiên bản Ruby. Chạy các lệnh sau để cài đặt:
sudo apt update
sudo apt install -y git curl zlib1g-dev build-essential libssl-dev libreadline-dev
Cài đặt rbenv:
curl -fsSL https://github.com/rbenv/rbenv-installer/raw/HEAD/bin/rbenv-installer | bash
Thêm rbenv vào terminal bằng cách sửa file ~/.bashrc
hoặc ~/.zshrc
:
echo 'export PATH="$HOME/.rbenv/bin:$PATH"' >> ~/.bashrc
echo 'eval "$(rbenv init -)"' >> ~/.bashrc
source ~/.bashrc
Bước 3: Cài đặt Ruby bằng rbenv
Cài đặt phiên bản Ruby mới nhất:
rbenv install 3.3.0
rbenv global 3.3.0
Bước 4: Kiểm tra phiên bản Ruby
Xác nhận cài đặt thành công:
ruby --version
3. Cài Đặt Ruby trên Windows
Cách 1: Sử dụng RubyInstaller
- Truy cập RubyInstaller và tải phiên bản Ruby mới nhất.
- Chạy file cài đặt và chọn:
- Add Ruby executables to your PATH để sử dụng Ruby từ PowerShell hoặc CMD.
- Install MSYS2 development toolchain để hỗ trợ các gem cần Devkit.
- Sau khi cài đặt, mở CMD hoặc PowerShell, kiểm tra bằng:
ruby --version
Cách 2: Sử dụng Windows Subsystem for Linux (WSL)
- Bật WSL trên Windows:
- Mở CMD với quyền admin và chạy:
wsl --install
- Mở CMD với quyền admin và chạy:
- Cài đặt Ubuntu qua Microsoft Store.
- Mở WSL, cài đặt Ruby bằng rbenv (tham khảo phần Linux).
Có, Ruby on Rails (Rails) hoàn toàn tương thích với Windows. Tuy nhiên, khi làm việc với Rails trên Windows, bạn cần lưu ý một số điều để đảm bảo hiệu suất và trải nghiệm tốt nhất. Dưới đây là những điểm chính cần biết:
1. Cài Đặt Rails trên Windows
Phương pháp cài đặt Rails
Rails có thể được cài đặt trực tiếp trên Windows thông qua các công cụ như:
- RubyInstaller: Cung cấp môi trường Ruby trên Windows, bao gồm cả DevKit để biên dịch các gem yêu cầu thư viện C.
- Windows Subsystem for Linux (WSL): Tạo môi trường Linux trên Windows, giúp bạn sử dụng Rails giống như trên hệ điều hành Linux.
1. Lựa Chọn Môi Trường Cài Đặt
RubyInstaller (Dành cho người dùng Windows thuần túy)
- Tải RubyInstaller từ https://rubyinstaller.org.
- Cài đặt Ruby phiên bản kèm DevKit.
- Sau khi cài đặt Ruby, mở CMD hoặc PowerShell:
gem install rails
- Tạo dự án Rails:
rails new myapp cd myapp rails server
Lưu ý:
- Một số gem trên Rails cần biên dịch bằng DevKit (C extension). RubyInstaller tích hợp DevKit để xử lý vấn đề này.
WSL (Windows Subsystem for Linux) (Khuyến nghị)
WSL cung cấp môi trường Linux ngay trên Windows, tối ưu cho Rails. Điều này giải quyết một số hạn chế của Windows khi làm việc với gem hoặc các công cụ liên quan đến Unix.
- Cài đặt WSL:
- Mở CMD với quyền admin và chạy:
wsl --install
- Mở CMD với quyền admin và chạy:
- Cài đặt Ubuntu từ Microsoft Store.
- Cài đặt Rails trên WSL:
- Sau khi vào WSL (Ubuntu), cài đặt Rails giống như trên Linux:
sudo apt-get update sudo apt-get install -y build-essential libssl-dev libreadline-dev zlib1g-dev gem install rails
- Sau khi vào WSL (Ubuntu), cài đặt Rails giống như trên Linux:
Ưu điểm:
- Tương thích tốt với các gem và công cụ Rails yêu cầu môi trường Unix.
- Hiệu suất tốt hơn khi làm việc với Docker hoặc các công cụ CI/CD.
2. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Rails trên Windows
- Hiệu suất I/O: Windows có thể chậm hơn so với Linux hoặc macOS khi xử lý nhiều file nhỏ (như trong Rails). Dùng WSL hoặc Docker có thể cải thiện.
- Tương thích với gem: Một số gem chỉ hoạt động tốt trên môi trường Unix. Điều này không thành vấn đề nếu sử dụng WSL.
- Máy chủ phát triển:
- Trên Windows: Dùng Puma hoặc WEBrick.
- Trên WSL: Mọi tùy chọn máy chủ Rails đều tương thích.
3. Docker: Lựa chọn thay thế trên Windows
Nếu bạn đang làm việc với dự án Rails phức tạp, Docker là một giải pháp tối ưu. Docker tạo ra các container Linux độc lập để chạy Rails trên Windows mà không gặp vấn đề tương thích.
Cài đặt Docker và chạy container Rails:
docker run -it --rm -v $(pwd):/app -w /app ruby:3.3 bash
4. Chạy Ruby
Sau khi cài đặt Ruby, bạn có thể bắt đầu viết chương trình đầu tiên. Ví dụ, tạo file hello.rb
với nội dung sau:
puts "hocvietcode.com"
Chạy chương trình bằng lệnh:
ruby hello.rb