hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập Trình C# Cơ Bản
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Các vấn đề nghề nghiệp trong CNTT
KHÁI NIỆM QUẢN LÝ DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (IT PROJECT MANAGEMENT)

KHÁI NIỆM QUẢN LÝ DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (IT PROJECT MANAGEMENT)

  • 24-05-2025
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Mục lục

  • Mục tiêu bài viết
  • Khái niệm quản lý dự án CNTT
    • Tại sao cần quản lý dự án
    • Dự án CNTT ngày càng phức tạp
    • Hạn chế lãng phí thời gian và tiền bạc
    • Tối ưu sử dụng nguồn lực
    • D. Kiểm soát rủi ro và thay đổi
    • Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và đội nhóm
    • Là cơ sở đánh giá hiệu quả
  • Nếu KHÔNG có quản lý dự án, chuyện gì xảy ra?
    • Vòng đời quản lý dự án
    • Phương pháp PRINCE2
      • Tổng quan về PRINCE2
  • 7 Nguyên tắc của PRINCE2
  • 7 Chủ đề của PRINCE2
  • 7 Quy trình của PRINCE2
  • Lợi ích của PRINCE2
  • Bốn giai đoạn chính của vòng đời dự án CNTT
    • Giai đoạn khởi đầu (khởi tạo dự án)
      • Kết quả đầu ra (deliverables) chính
      • Business Case – Hồ sơ đề xuất dự án
      • Project Charter – Tuyên bố khởi động dự án
      • Draft Project Plan – Kế hoạch sơ bộ
      • Initiation Review – Đánh giá khởi tạo
      • Tại sao giai đoạn khởi tạo lại hay bị xem nhẹ?
    • Ví dụ thực tế
    • Giai đoạn lập kế hoạch
      • Yêu cầu đầu vào
    • Các thành phần chính trong kế hoạch dự án
    • Project Plan – Kế hoạch dự án tổng quát
    • Resource Plan – Kế hoạch nguồn lực
    • Financial Plan – Kế hoạch tài chính
    • Quality Plan – Kế hoạch chất lượng
    • Risk Plan – Kế hoạch rủi ro
    • Acceptance Plan – Kế hoạch nghiệm thu
    • Communication Plan – Kế hoạch truyền thông
    • Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm
    • Phase Review – Đánh giá kế hoạch
  • Lợi ích khi lập kế hoạch tốt
  • Nếu không lập kế hoạch tốt
    • Giai đoạn thực thi
      • Mục tiêu chính
      • Đặc điểm
      • Các hoạt động chính trong giai đoạn Thực thi
        • Xây dựng sản phẩm giao hàng (Build Deliverables)
        • Quản lý theo 7 lĩnh vực cốt lõi
        • Công cụ phổ biến sử dụng trong giai đoạn này
        • Công cụ Gantt Chart
        • Quản lý thay đổi (Change Management)
        • Phase Review: đánh giá cuối giai đoạn
        • Nếu không quản lý tốt giai đoạn này
    • Giai đoạn kết thúc
      • Mục tiêu chính
      • Kết quả đầu ra (deliverables) của giai đoạn này
      • Các bước thực hiện trong giai đoạn kết thúc
        • 1. Kiểm tra hoàn thành sản phẩm
        • Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm
        • 3Tổ chức Project Review
        • Đóng tài khoản, tài nguyên, ngân sách
        • Gửi báo cáo và cảm ơn
        • Hệ quả nếu bỏ qua giai đoạn này
  • Tài liệu tham khảo

Mục tiêu bài viết

Giải thích quản lý dự án CNTT là gì và tại sao cần thiết. Mô tả các giai đoạn trong vòng đời quản lý dự án. Nêu và giải thích các bước then chốt trong từng giai đoạn.

Khái niệm quản lý dự án CNTT

Quản lý dự án là việc lập kế hoạch, tổ chức, phân bổ nguồn lực và kiểm soát toàn bộ quá trình thực hiện một dự án – nhằm đạt được mục tiêu cụ thể trong thời gian, chi phí và phạm vi cho phép.

Theo định nghĩa của PMI: “The application of knowledge, skills, tools and techniques to project activities to meet the project requirements.”

Mục tiêu chính là đảm bảo dự án thành công dựa trên ba yếu tố: thời gian, chi phí và chất lượng.

Tại sao cần quản lý dự án

Trong CNTT, nơi có tính kỹ thuật cao, rủi ro phức tạp và thay đổi nhanh, làm việc với nhiều bên liên quan, yêu cầu kỹ thuật cao và thời hạn chặt chẽ, Nếu không được quản lý tốt, dự án dễ bị trễ tiến độ, vượt ngân sách và sản phẩm không đạt yêu cầu. Việc quản lý dự án không còn là tùy chọn – mà là điều bắt buộc.

Dự án CNTT ngày càng phức tạp

Biểu hiệnTác động
Nhiều công nghệ tích hợpCần phối hợp đội đa lĩnh vực
Yêu cầu thay đổi liên tụcNếu không kiểm soát, dễ “vỡ trận”
Khó ước lượng thời gianDễ trễ tiến độ nếu không có kế hoạch chi tiết

Ví dụ: Một dự án triển khai CRM tích hợp với hệ thống ERP, email marketing và Zalo OA → nếu không có người điều phối tổng thể, các team sẽ “va vào nhau”.

Hạn chế lãng phí thời gian và tiền bạc

  • Dự án không quản lý: thường bị trễ, vượt ngân sách, sản phẩm không đạt kỳ vọng.
  • Theo PMI, 47% dự án thất bại vì thiếu quản lý yêu cầu và thiếu kiểm soát phạm vi.

🧾 Ví dụ: Một công ty outsource giao app mobile giá 100 triệu – không có tài liệu chức năng rõ ràng → khách liên tục đòi thêm tính năng → công ty lỗ.

Tối ưu sử dụng nguồn lực

  • Nhân sự, thiết bị, ngân sách… đều hữu hạn.
  • Quản lý dự án giúp:
    • Phân công hợp lý
    • Tránh quá tải hoặc lãng phí nhân sự
    • Ưu tiên công việc theo chiến lược

Ví dụ: Nếu không quản lý tốt, tester phải ngồi chờ dev hoàn thành → mất năng suất.

D. Kiểm soát rủi ro và thay đổi

  • Dự án CNTT luôn có rủi ro: bug nghiêm trọng, API lỗi, khách đổi yêu cầu…
  • Quản lý dự án chuyên nghiệp sẽ:
    • Lập kế hoạch dự phòng (contingency plan)
    • Có quy trình quản lý thay đổi (change control)
    • Giảm thiểu thiệt hại khi có sự cố

Ví dụ: Nếu không có change request form, khách chỉ cần “nói miệng” là thay đổi – gây hiểu nhầm và mâu thuẫn.

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và đội nhóm

  • Quản lý dự án tốt → truyền thông rõ ràng → mọi người hiểu mình đang làm gì, khi nào xong.
  • Dễ quản lý kỳ vọng → khách không đòi “quá đáng” vì hiểu rõ phạm vi.
  • Ví dụ: Nếu có bản kế hoạch truyền thông rõ ràng, khách sẽ được cập nhật thường xuyên → tin tưởng hơn.

Là cơ sở đánh giá hiệu quả

Quản lý dự án tạo ra các chỉ số đo lường (KPIs) như:

  • Tiến độ (Schedule Performance)
  • Ngân sách (Cost Performance)
  • Mức độ hoàn thành (Deliverables Accepted)
  • Hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction)

→ Giúp tổ chức đánh giá năng lực, rút kinh nghiệm, tối ưu quy trình cho dự án sau.

Nếu KHÔNG có quản lý dự án, chuyện gì xảy ra?

Hệ quảMô tả ngắn
Trễ deadlineThiếu kiểm soát tiến độ, không cập nhật kịp thời
Vượt chi phíKhông dự toán hoặc kiểm soát ngân sách
Không đạt chất lượngThiếu tiêu chí đánh giá và đảm bảo chất lượng
Mâu thuẫn nội bộVai trò không rõ, xung đột giữa team
Mất niềm tinKhách hàng không thấy sự chuyên nghiệp

Quản lý dự án giúp:

  • Kiểm soát – Phối hợp – Giao hàng đúng cam kết
  • Biến ý tưởng thành kết quả thực tế
  • Xây dựng niềm tin giữa các bên

Vòng đời quản lý dự án

Vòng đời dự án (Project Lifecycle) là chuỗi các giai đoạn kế tiếp nhau mà một dự án đi qua – từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Mỗi giai đoạn có:

  • Mục tiêu riêng
  • Hoạt động đặc thù
  • Đầu ra (deliverables) rõ ràng
  • Điểm kiểm soát trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo

Tùy theo phương pháp (Waterfall, Agile, PRINCE2…), tên giai đoạn có thể khác, nhưng logic vẫn giữ nguyên.

Phương pháp PRINCE2

  • Viết tắt của “Projects IN Controlled Environments”.
  • Rất phổ biến tại Anh và trong các tổ chức quốc tế.
  • Đặc điểm:
    • Tập trung vào business case.
    • Có quy trình rõ ràng.
    • Phân vai trò rõ ràng.
    • Linh hoạt và phù hợp với tổ chức từ nhỏ tới lớn.

Tổng quan về PRINCE2

PRINCE2 được xây dựng dựa trên ba yếu tố cốt lõi:

  • 7 Nguyên tắc (Principles): Là những hướng dẫn cơ bản không thể thay đổi, đảm bảo dự án được quản lý theo phương pháp PRINCE2.
  • 7 Chủ đề (Themes): Là các khía cạnh quản lý dự án cần được xem xét liên tục trong suốt vòng đời dự án.
  • 7 Quy trình (Processes): Là các bước cụ thể từ khi bắt đầu đến khi kết thúc dự án.

7 Nguyên tắc của PRINCE2

  1. Justification liên tục về kinh doanh: Dự án phải có lý do kinh doanh hợp lý và được duy trì trong suốt vòng đời.
  2. Học hỏi từ kinh nghiệm: Rút ra bài học từ các dự án trước và áp dụng vào dự án hiện tại.
  3. Vai trò và trách nhiệm được xác định rõ ràng: Mỗi thành viên trong dự án cần hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình.
  4. Quản lý theo giai đoạn: Dự án được chia thành các giai đoạn để dễ dàng kiểm soát và đánh giá.
  5. Quản lý theo ngoại lệ: Thiết lập ngưỡng cho các khía cạnh như chi phí, thời gian, chất lượng; chỉ can thiệp khi vượt quá ngưỡng.
  6. Tập trung vào sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu chất lượng và mục tiêu đề ra.
  7. Tùy chỉnh theo môi trường dự án: Phương pháp PRINCE2 cần được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm cụ thể của từng dự án.

7 Chủ đề của PRINCE2

  1. Business Case: Xác định lý do kinh doanh và lợi ích của dự án.
  2. Organization: Thiết lập cấu trúc tổ chức và vai trò trong dự án.
  3. Quality: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
  4. Plans: Lập kế hoạch chi tiết cho dự án.
  5. Risk: Quản lý rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án.
  6. Change: Xử lý các thay đổi phát sinh trong quá trình thực hiện.
  7. Progress: Theo dõi và đánh giá tiến độ dự án.

7 Quy trình của PRINCE2

  1. Khởi động dự án (Starting up a Project): Xác định mục tiêu, phạm vi và lập kế hoạch sơ bộ.
  2. Khởi tạo dự án (Initiating a Project): Phát triển kế hoạch chi tiết và thiết lập cơ sở cho dự án.
  3. Chỉ đạo dự án (Directing a Project): Cung cấp hướng dẫn và phê duyệt từ ban quản lý cấp cao.
  4. Kiểm soát giai đoạn (Controlling a Stage): Giám sát tiến độ và hiệu suất trong từng giai đoạn.
  5. Quản lý giao hàng sản phẩm (Managing Product Delivery): Đảm bảo sản phẩm được giao đúng chất lượng và thời gian.
  6. Quản lý ranh giới giai đoạn (Managing Stage Boundaries): Đánh giá và lập kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.
  7. Kết thúc dự án (Closing a Project): Đánh giá kết quả và đóng dự án một cách chính thức.

Lợi ích của PRINCE2

  • Cấu trúc rõ ràng: Giúp quản lý dự án một cách có hệ thống.
  • Linh hoạt: Có thể áp dụng cho nhiều loại dự án khác nhau.
  • Tập trung vào sản phẩm: Đảm bảo chất lượng và mục tiêu của sản phẩm cuối cùng.
  • Quản lý rủi ro hiệu quả: Nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời.
  • Cải thiện giao tiếp: Rõ ràng về vai trò và trách nhiệm giúp giao tiếp hiệu quả hơn.

Bốn giai đoạn chính của vòng đời dự án CNTT

Giai đoạnMục tiêu chínhĐầu ra tiêu biểu
1. Khởi tạo (Initiation)Xác định mục tiêu, phạm vi, lý doProject Charter, Business Case
2. Lập kế hoạch (Planning)Xây dựng lộ trình thực hiệnProject Plan, Risk Plan, Resource Plan…
3. Thực thi (Execution)Triển khai, xây dựng sản phẩmSản phẩm trung gian, báo cáo tiến độ, kiểm thử
4. Kết thúc (Closure)Nghiệm thu, bàn giao, tổng kếtHandover, Lessons Learned, Final Report

Giai đoạn khởi đầu (khởi tạo dự án)

Giai đoạn này xác định mục tiêu, phạm vi và lý do tồn tại của dự án.

  • Trả lời câu hỏi “Có nên làm dự án này không?”
  • Xác định rõ mục tiêu, phạm vi, nguồn lực, và lợi ích mà dự án mang lại.
  • Tạo sự đồng thuận và cam kết ban đầu từ các bên liên quan.
  • Tránh rơi vào tình trạng: “làm rồi mới tính tiếp”.

Kết quả đầu ra (deliverables) chính

Tài liệuMục đích
Business CaseGiải thích lý do tồn tại của dự án, phân tích lợi ích/kỳ vọng chi phí
Project CharterTuyên bố chính thức về sự khởi động dự án và phạm vi dự án
Draft Project PlanBản kế hoạch sơ bộ giúp hình dung tổng quan tiến độ, nguồn lực
Initiation ReviewCuộc họp đánh giá bước khởi tạo để phê duyệt chuyển sang bước lập kế hoạch

Business Case – Hồ sơ đề xuất dự án

Mục đích:

  • Trình bày rõ vấn đề, cơ hội, giải pháp và lý do nên triển khai dự án.
  • Đánh giá tính khả thi và lợi ích – chi phí – rủi ro.

Nội dung chính:

  • Tình hình hiện tại và lý do cần thay đổi
  • Giải pháp được đề xuất
  • Ước tính chi phí, thời gian, lợi ích
  • So sánh phương án khác nếu có
  • Phân tích rủi ro (sơ bộ)

Business Case phải thuyết phục được “người có tiền” hoặc “người có quyền” phê duyệt dự án.

Project Charter – Tuyên bố khởi động dự án

Mục đích:

  • Văn bản chính thức ủy quyền cho Project Manager (PM) bắt đầu dự án.
  • Xác định rõ ràng phạm vi, mục tiêu, vai trò, quyền hạn và mốc thời gian chính.

Nội dung thường bao gồm:

  • Mục tiêu dự án
  • Phạm vi sơ bộ (Scope)
  • Giới hạn (Constraint)
  • Bên liên quan chính
  • Vai trò & trách nhiệm
  • Ngày bắt đầu / kết thúc dự kiến

Dài không quá 1–2 trang, nhưng có tính pháp lý nội bộ rất cao.

Draft Project Plan – Kế hoạch sơ bộ

Mục đích:

  • Cung cấp bức tranh tổng thể ban đầu về:
    • Ai làm?
    • Làm gì?
    • Trong bao lâu?
    • Với ngân sách sơ bộ bao nhiêu?

Nội dung cơ bản:

  • Danh sách hoạt động chính
  • Mốc thời gian (milestones)
  • Danh sách tài nguyên sơ bộ
  • Giả định (assumptions)
  • Rủi ro ban đầu (initial risks)

Kế hoạch này chưa chi tiết nhưng giúp các bên hình dung toàn cảnh.

Initiation Review – Đánh giá khởi tạo

Mục đích:

  • Kiểm tra tính đầy đủ của các tài liệu Business Case, Charter, Draft Plan.
  • Phê duyệt chính thức để bước sang giai đoạn Lập kế hoạch.

Ai tham gia?

  • Project Sponsor
  • PM
  • Đại diện khách hàng hoặc bộ phận nghiệp vụ

Kết quả:

  • Dự án được phê duyệt hoặc bị hoãn/hủy
  • Ghi nhận yêu cầu điều chỉnh trước khi tiến tiếp

Tại sao giai đoạn khởi tạo lại hay bị xem nhẹ?

Nguyên nhânHệ quả thường gặp
Nóng vội “vào làm ngay”Không có phạm vi rõ → dễ bị “scope creep”
Không có người ra quyết địnhPM hoạt động không rõ quyền hạn
Business case sơ sàiKhông bảo vệ được dự án khi bị nghi ngờ

Ví dụ thực tế

Một công ty muốn làm app mobile bán hàng.
PM không yêu cầu Business Case, Charter mà “tự chạy luôn”.
Sau 1 tháng, khách bảo muốn tích hợp ERP, POS, đổi tính năng, yêu cầu thêm AI chatbot.
Dự án vỡ kế hoạch → PM bị khiển trách → mất uy tín.

Giai đoạn khởi tạo là nền tảng sống còn cho bất kỳ dự án nào. Nếu làm tốt:

  • Dự án có định hướng rõ ràng
  • Có sự đồng thuận từ các bên liên quan
  • Dễ dàng kiểm soát thay đổi và phạm vi

“Bạn không thể quản lý cái bạn không xác định rõ ràng.”

Giai đoạn lập kế hoạch

Đây là lúc xây dựng các kế hoạch chi tiết để điều hành và kiểm soát dự án. Mục tiêu chính của giai đoạn:

  • Xây dựng bản kế hoạch chi tiết, khả thi và có thể kiểm soát được
  • Tạo nền tảng cho các hoạt động trong giai đoạn Thực thi (Execution)
  • Giúp các bên liên quan hiểu rõ: ai làm gì, khi nào, bằng gì, và như thế nào

“Nếu không có kế hoạch, bạn đang lên kế hoạch để thất bại.” – Benjamin Franklin

Yêu cầu đầu vào

Kế hoạch không thể được xây dựng “từ không”. Giai đoạn này dựa trên:

  • Business Case
  • Project Charter
  • Draft Plan
  • Yêu cầu từ khách hàng và các bên liên quan
  • Kết quả từ Initiation Review

Các thành phần chính trong kế hoạch dự án

Dưới đây là 9 loại kế hoạch con tạo thành kế hoạch tổng thể (Project Master Plan):

Project Plan – Kế hoạch dự án tổng quát

Nội dungVí dụ
TimelineBiểu đồ Gantt
MilestonesKickoff, nghiệm thu, release
Phân côngAi làm gì? Ở đâu? Khi nào?
Giả định“Khách sẽ duyệt thiết kế trong 3 ngày”

Đây là “bản đồ tổng thể” cho toàn bộ dự án.

Resource Plan – Kế hoạch nguồn lực

Hạng mụcVí dụ
Nhân sựDev, tester, thiết kế, BA
Thiết bịServer, laptop, thiết bị test
Kỹ năngAngular, SQL, Docker

Giúp tránh thiếu hoặc trùng người khi phân công.

Financial Plan – Kế hoạch tài chính

  • Dự toán chi phí: nhân công, phần mềm, thiết bị, vật tư
  • Dòng tiền theo từng mốc thời gian
  • Theo dõi và so sánh với chi phí thực tế

Rất quan trọng với dự án có nhà tài trợ hoặc ngân sách giới hạn.

Quality Plan – Kế hoạch chất lượng

Nội dungVí dụ
Chuẩn đầu ra100% test pass, UI đúng Figma
Cách đo lườngCode coverage ≥ 80%, không bug nghiêm trọng
Phương phápPeer review, UAT, checklist nghiệm thu

Giúp sản phẩm không chỉ hoàn thành mà còn “chất lượng đúng chuẩn”

Risk Plan – Kế hoạch rủi ro

  • Nhận diện rủi ro → Ước lượng mức độ → Đưa biện pháp ứng phó
  • Ví dụ rủi ro:
    • Thay đổi yêu cầu
    • Nhân sự nghỉ việc
    • Lỗi bảo mật
  • Gồm ma trận rủi ro, kế hoạch phản ứng, và người chịu trách nhiệm theo dõi

Quản lý rủi ro tốt = tránh đổ vỡ dự án.

Acceptance Plan – Kế hoạch nghiệm thu

  • Tiêu chí đánh giá sản phẩm/dịch vụ đạt hay không
  • Ai kiểm tra, ai ký nhận
  • Mốc nghiệm thu: từng giai đoạn, từng module, tổng thể

Giúp hạn chế tình trạng “làm xong mà khách không đồng ý nhận”

Communication Plan – Kế hoạch truyền thông

Câu hỏiVí dụ
Ai báo cáo cho ai?Dev → Leader → PM → Khách
Họp bao lâu 1 lần?Daily Scrum, Weekly Review
Kênh thông tinEmail, Zalo, Jira, Notion

💬 Ngăn ngừa hiểu nhầm, tin đồn và rối loạn thông tin.

Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm

  • Những thứ nào cần thuê ngoài hoặc mua: máy chủ, bản quyền phần mềm, thiết bị test
  • Lập lịch mua hàng
  • Theo dõi chi phí và nhà cung cấp

🛒 Giúp chủ động chuẩn bị tài nguyên vật lý và dịch vụ.

Phase Review – Đánh giá kế hoạch

  • Tổ chức cuộc họp với các bên liên quan để:
    • Rà soát tính logic của kế hoạch
    • Góp ý điều chỉnh nếu cần
    • Phê duyệt chuyển sang giai đoạn Thực thi

Lợi ích khi lập kế hoạch tốt

Lợi íchGiải thích
Dễ triển khaiTeam biết rõ nhiệm vụ, không bị mơ hồ
Dễ kiểm soátCó tiêu chí rõ ràng để theo dõi tiến độ
Dễ quản trị rủi roPhát hiện sớm, hành động sớm
Dễ điều phốiQuản lý được nhiều luồng công việc đồng thời
Tăng độ tin cậyGiúp khách hàng và lãnh đạo yên tâm

Nếu không lập kế hoạch tốt

  • Team “vừa làm vừa đoán”
  • Dễ vượt ngân sách, trễ deadline
  • Khó nghiệm thu sản phẩm
  • Mâu thuẫn giữa các bên do thiếu thông tin
  • Dự án bị dừng giữa chừng

“Thành công của dự án không bắt đầu khi code chạy – mà bắt đầu khi kế hoạch đủ tốt.”

Giai đoạn lập kế hoạch không chỉ là một thủ tục – mà là nơi “thiết kế” nên sự thành công hay thất bại của cả dự án.

Giai đoạn thực thi

Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng sản phẩm, kiểm soát tiến độ, chất lượng và ngân sách. Tất cả tài liệu từ giai đoạn lập kế hoạch được sử dụng tại đây.

Các nội dung quan trọng bao gồm quản lý thời gian, chi phí, chất lượng, thay đổi, rủi ro, giao tiếp và hoạt động mua sắm. Cuối mỗi giai đoạn đều cần đánh giá lại (Phase Review).

Mục tiêu chính

  • Biến kế hoạch thành sản phẩm thực tế: phần mềm, hệ thống, báo cáo, dịch vụ…
  • Kiểm soát tiến độ, chất lượng, chi phí, thay đổi và truyền thông theo kế hoạch đã định
  • Đảm bảo các đầu ra (deliverables) được xây dựng đúng, đủ, nghiệm thu được

“Kế hoạch tốt không có nghĩa là dự án thành công – nó chỉ là điều kiện cần. Giai đoạn thực thi mới là nơi ‘thành bại tại kỹ năng’.”

Đặc điểm

Tính chấtGhi chú
Chiếm nhiều thời gian nhấtCó thể kéo dài vài tháng hoặc nhiều năm
Tiêu tốn nhiều tài nguyên nhấtNhân lực, chi phí, thiết bị, truyền thông
Biến động cao nhấtDễ gặp rủi ro, thay đổi yêu cầu, phát sinh bất ngờ

Các hoạt động chính trong giai đoạn Thực thi

Xây dựng sản phẩm giao hàng (Build Deliverables)
  • Lập trình hệ thống / Thiết kế giao diện
  • Tích hợp module / Kiểm thử đơn vị
  • Tài liệu hóa sản phẩm / Training người dùng
  • Làm bản cài đặt / triển khai thực tế

Mỗi sản phẩm nên có:

  • Mô tả rõ đầu vào/đầu ra
  • Người chịu trách nhiệm
  • Mốc thời gian hoàn thành
Quản lý theo 7 lĩnh vực cốt lõi
Lĩnh vực quản lýMô tả cụ thể
Time ManagementTheo dõi tiến độ, cập nhật biểu đồ Gantt, phân tích lệch
Cost ManagementĐối chiếu chi phí thực tế vs ngân sách, kiểm soát phát sinh
Quality ManagementĐảm bảo chuẩn đầu ra: kiểm thử, checklist, review
Change ManagementGhi nhận – phân tích – phê duyệt thay đổi yêu cầu (CR)
Risk ManagementTheo dõi rủi ro, đánh giá lại, cập nhật biện pháp
Procurement ManagementMua hàng hóa, dịch vụ đúng kế hoạch và thời điểm
Communication ManagementBáo cáo tiến độ, xử lý phản hồi, giữ minh bạch giữa các bên
Công cụ phổ biến sử dụng trong giai đoạn này
Công cụMục đích
Jira / Trello / AsanaQuản lý task, theo dõi tiến độ
Gantt chartHiển thị toàn bộ timeline dự án
Slack / Zalo / EmailTruyền thông nội bộ & với khách hàng
Google Sheets / ExcelTheo dõi chi phí, KPI
TestRail / Postman / SeleniumKiểm thử chất lượng
Công cụ Gantt Chart

Gantt Chart là biểu đồ thanh giúp theo dõi tiến độ dự án. Trục ngang thể hiện thời gian, trục dọc thể hiện công việc hoặc nguồn lực.

Đây là công cụ trực quan để thể hiện sự phân bổ thời gian cho từng nhiệm vụ, dễ dàng phát hiện trễ tiến độ và điều chỉnh phù hợp. Phù hợp cho cả người quản lý và các bên liên quan không chuyên môn.

Quản lý thay đổi (Change Management)

Giai đoạn này rất dễ bị khách thay đổi yêu cầu → nếu không có quy trình, dự án “vỡ trận”.

  • Thay đổi hợp lệ: Phải đi qua form Change Request (CR)
  • Đánh giá tác động: Đến thời gian, chi phí, nhân sự
  • Quyết định: PM hoặc Ban quản lý dự án phê duyệt
  • Cập nhật kế hoạch: Điều chỉnh tiến độ, tài liệu, phạm vi

Không quản lý tốt → scope creep → dự án “nổ tung”.

Phase Review: đánh giá cuối giai đoạn
  • Trước khi chuyển sang giai đoạn Kết thúc, cần:
    • Đánh giá tổng thể: sản phẩm đạt chưa? có tồn đọng không?
    • Các chỉ số: tiến độ, ngân sách, sự hài lòng
    • Quyết định: nghiệm thu nội bộ & chuyển tiếp
Nếu không quản lý tốt giai đoạn này
Vấn đềHệ quả
Trễ deadlineKhách hàng phàn nàn, vượt chi phí
Vượt chi phíLỗ vốn, ảnh hưởng tài chính tổ chức
Chất lượng kémSản phẩm không dùng được, lỗi nặng
Mâu thuẫn nội bộDev – QA – khách hàng cãi nhau
Thiếu minh bạchKhó xác định nguyên nhân thất bại

“Thực thi là nơi biến bản vẽ thành công trình thật sự. Làm sai, mất cả tiền lẫn uy tín.”

Giai đoạn này yêu cầu:

  • Theo sát tiến độ
  • Cập nhật liên tục
  • Giao tiếp rõ ràng
  • Quy trình hóa xử lý thay đổi và rủi ro

Giai đoạn kết thúc

Là lúc hoàn thành mọi hoạt động và bàn giao kết quả cuối cùng. Bao gồm:

  • Handover: bàn giao sản phẩm cho khách hàng.
  • Project Review: đánh giá thành công và rút kinh nghiệm.
  • Đóng dự án: thanh toán, lưu trữ hồ sơ, giải thể nhóm dự án nếu cần.

Mục tiêu chính

  • Chính thức hoàn tất dự án
  • Đảm bảo các bên đều đồng ý rằng dự án đã hoàn thành đầy đủ
  • Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng hoặc bộ phận vận hành
  • Đóng hồ sơ, tài khoản, tài nguyên dự án
  • Đánh giá lại toàn bộ quá trình để rút ra bài học cho các dự án sau

“Kết thúc tốt đẹp quan trọng không kém gì khởi đầu đúng cách.”

Kết quả đầu ra (deliverables) của giai đoạn này

Tài liệu / hành độngMục đích
✅ Product HandoverBàn giao sản phẩm chính thức cho khách hàng
✅ Project Closure ReportXác nhận các hoạt động đã hoàn thành, đóng ngân sách
✅ Lessons LearnedRút kinh nghiệm: điều gì tốt, điều gì nên cải thiện
✅ Feedback & SurveyLấy ý kiến từ khách hàng, nội bộ
✅ Release Team & ResourceTrả nhân sự, đóng tài khoản, gỡ công cụ
✅ Archive & ComplianceLưu trữ tài liệu, bảo đảm tuân thủ pháp lý và nội quy

Các bước thực hiện trong giai đoạn kết thúc

1. Kiểm tra hoàn thành sản phẩm
  • Tất cả hạng mục công việc đã hoàn thành?
  • Có tồn đọng / issue chưa giải quyết không?
  • Sản phẩm có đáp ứng tiêu chí nghiệm thu trong Acceptance Plan?

Nếu chưa → không được kết thúc chính thức.

Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm
  • Làm biên bản bàn giao sản phẩm
  • Chuyển giao tài khoản, mã nguồn, tài liệu hướng dẫn
  • Hướng dẫn khách hàng sử dụng, nếu cần

📝 Có thể bao gồm:

  • Training khách
  • Deploy lên môi trường thật
  • Bàn giao hệ thống giám sát (monitoring)
3Tổ chức Project Review
  • Đánh giá tiến độ, ngân sách, chất lượng
  • Nhận xét từng nhóm (dev, QA, khách hàng, PM…)
  • Tổng hợp bài học rút ra (lessons learned)

Phần này rất giá trị nếu tổ chức làm nhiều dự án – giúp tránh lặp sai lầm.

Đóng tài khoản, tài nguyên, ngân sách
  • Gỡ tài khoản Jira, server dev, môi trường test
  • Trả lại thiết bị mượn (nếu có)
  • Kết sổ ngân sách, quyết toán

Tránh rò rỉ tài nguyên & bảo mật dữ liệu sau dự án.

Gửi báo cáo và cảm ơn
  • Gửi Project Closure Report cho khách hàng / lãnh đạo
  • Gửi email hoặc thư cảm ơn team
  • Có thể tổ chức mini celebration nếu dự án thành công

Tăng gắn kết và tạo cảm xúc tích cực cho các thành viên dự án.

Nội dung báo cáo kết thúc (Closure Report)

Phần báo cáoNội dung
Mục tiêu dự ánCó đạt được không? (theo SMART)
Kết quả thực tếSo sánh với kế hoạch
Chất lượng sản phẩmBao nhiêu bug? Chỉ số test pass?
Thời gian, chi phíCó vượt không? Vì sao?
Phản hồi khách hàngHài lòng hay chưa? Lý do
Bài học kinh nghiệmĐiều gì cần lặp lại hoặc tránh
Hệ quả nếu bỏ qua giai đoạn này
Thiếu việcHệ quả
Không review dự ánKhông rút được bài học, lặp lại sai lầm
Không bàn giao rõ ràngKhách không dùng được sản phẩm
Không đóng tài nguyênRò rỉ dữ liệu, lãng phí server, chi phí ngầm
Không feedbackMất cơ hội cải thiện quy trình & dịch vụ

“Dự án chỉ thực sự thành công khi được kết thúc đúng cách, đúng người, đúng kỳ vọng.”

Giai đoạn kết thúc không chỉ là hình thức, mà là:

  • Xác nhận thành quả
  • Giữ uy tín với khách hàng
  • Xây dựng văn hóa học hỏi nội bộ

Tài liệu tham khảo

  • Cadle, J. & Yeates, D. (2001). Project Management for Information Systems.
  • Dalcher, D. & Brodi, L. (2007). Successful IT Projects.
  • Project Management Institute (2008). PMBOK® Guide.
  • Schwalbe, K. (2006). Introduction to Project Management.

Bài viết liên quan:

2. ÁP DỤNG CÁC CHUẨN MỰC VÀ VẤN ĐỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG CNTT
1. GIỚI THIỆU KHÁI NIỆM CHUẨN MỰC – ĐẠO ĐỨC VÀ VẤN ĐỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG CNTT

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

KHÁI NIỆM QUẢN LÝ DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (IT PROJECT MANAGEMENT)

Cấu trúc lập trình và Mảng

Bắt đầu với C#

1. GIỚI THIỆU KHÁI NIỆM CHUẨN MỰC – ĐẠO ĐỨC VÀ VẤN ĐỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG CNTT

2. ÁP DỤNG CÁC CHUẨN MỰC VÀ VẤN ĐỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG CNTT

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×