hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Lập trình C#
      • Lập Trình C# Cơ Bản
      • ASP.NET Core MVC
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Phân tích thiết kế triển khai phần mềm
Phân tích và thiết kế động

Phân tích và thiết kế động

  • 16-06-2025
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Mục lục

  • Giới thiệu Phân tích và thiết kế động
    • 🧭 1.1. Vì sao cần mô hình động?
    • 🔄 1.2. Mô hình động là gì?
    • 📌 1.3. Mô hình tĩnh vs. mô hình động
    • 🧠 1.4. Khi nào cần mô hình động?
    • 🧩 1.5. Công cụ chính:
    • 🧾 1.6. Các câu hỏi mà mô hình động giúp trả lời:
    • ⚠️ 1.7. Sai lầm khi không dùng mô hình động
    • Ghi nhớ:
  • Sơ đồ hoạt động – Mô hình hóa quy trình xử lý chi tiết
    • 🧠 2.1. Sơ đồ hoạt động là gì?
    • 📌 2.2. Khi nào nên dùng sơ đồ hoạt động?
    • 🧰 2.3. Các thành phần chính trong sơ đồ hoạt động
    • 🔍 2.4. Cách xây dựng một sơ đồ hoạt động
      • Bước 1: Xác định đối tượng chính
      • Bước 2: Ghi lại luồng xử lý bằng lời
      • Bước 3: Chuyển từng bước thành Action
      • Bước 4: Xác định nhánh / điều kiện / song song
      • Bước 5: Phân chia Swimlane
    • ✍️ 2.5. Ví dụ đơn giản: Mượn sách
    • 💡 2.6. Ưu điểm của sơ đồ hoạt động
    • ⚠️ 2.7. Cẩn thận với các lỗi thường gặp
    • 🧾 2.8. Ghi nhớ:
  • Từ sơ đồ hoạt động đến mã nguồn – Viết code dựa trên quy trình
    • 🎯 3.1. Mục tiêu: Chuyển logic hình ảnh thành mã thực thi
    • 🧱 3.2. Mỗi hành động = một dòng code
    • 🧪 3.3. Ví dụ chuyển đổi từng bước
      • 📌 Mô tả sơ đồ:
      • ✍️ Mã C# tương ứng:
    • 🧩 3.4. Cấu trúc mã phổ biến khi chuyển từ sơ đồ
    • 🛠 3.5. Kỹ thuật triển khai: “Từ trong ra ngoài”
    • 🔁 3.6. Sử dụng prototype code để kiểm thử
    • ⚠️ 3.7. Những lỗi phổ biến khi dịch từ sơ đồ sang code
    • 📌 3.8. Cách tổ chức mã tốt theo sơ đồ
    • 🧾 3.9. Checklist khi viết code từ sơ đồ hoạt động
    • 💬 Ghi nhớ chương này:
  • Sơ đồ trình tự – Mô hình hóa chuỗi tương tác giữa các đối tượng
    • 🧠 4.1. Sơ đồ trình tự là gì?
    • 🔎 4.2. Khi nào cần dùng Sequence Diagram?
    • 🧱 4.3. Các thành phần trong sơ đồ trình tự
    • 🧍‍♂️ 4.4. Lưu ý quan trọng: class ≠ object
    • ✍️ 4.5. Ví dụ: Trình tự mượn sách
    • 🛠 4.6. Frame phổ biến trong UML
    • 🔁 4.7. So sánh sơ đồ hoạt động và sơ đồ trình tự
    • ⚠️ 4.8. Những lỗi thường gặp khi vẽ Sequence Diagram
    • 🧾 4.9. Checklist khi xây dựng Sequence Diagram
    • Ghi nhớ :
  • Tổng kết mô hình động – Kết hợp sơ đồ hoạt động và sơ đồ trình tự hiệu quả
    • 🎯 5.1. Tại sao cần cả hai loại sơ đồ?
    • 🔍 5.2. So sánh tổng quát
    • 🧱 5.3. Khi nào dùng sơ đồ nào?
    • 📦 5.4. Quy trình đề xuất: kết hợp cả hai sơ đồ
      • Ví dụ: Use Case “Đặt hàng”
    • 🧭 5.5. Lời khuyên khi áp dụng mô hình động
    • 🧾 5.6. Checklist hoàn chỉnh mô hình động
    • 💬 Ghi nhớ chương này:

Giới thiệu Phân tích và thiết kế động

Khi hệ thống cần hiểu hành vi, không chỉ cấu trúc

🧭 1.1. Vì sao cần mô hình động?

Trong bài học trước, bạn đã học về phân tích tĩnh – nơi hệ thống được biểu diễn như một tập hợp lớp, thuộc tính và quan hệ giữa chúng.
Tuy nhiên, điều đó chỉ cho ta biết hệ thống được cấu tạo như thế nào, chứ không cho ta biết nó hoạt động ra sao.

💡 Một hệ thống phần mềm không chỉ là “bộ xương” (class diagram), mà còn là “chuyển động” – chính là các tương tác, luồng xử lý và phản hồi với người dùng.


🔄 1.2. Mô hình động là gì?

Mô hình động (Dynamic Model) mô tả:

  • Cách các đối tượng tương tác với nhau
  • Cách hệ thống phản hồi với hành động người dùng
  • Trình tự các bước diễn ra khi thực hiện một chức năng

📌 1.3. Mô hình tĩnh vs. mô hình động

So sánhMô hình TĨNHMô hình ĐỘNG
Mục tiêu chínhBiểu diễn cấu trúc hệ thốngBiểu diễn hành vi, luồng xử lý
Giai đoạn sử dụngPhân tích kiến trúc, thiết kế lớpThiết kế quy trình, giao tiếp
Công cụ chínhClass DiagramActivity Diagram, Sequence Diagram
Có yếu tố thời gian?❌ Không✅ Có
Mô tả tương tác người dùng?❌ Không✅ Có

🧠 1.4. Khi nào cần mô hình động?

  • Khi bạn cần hiểu một luồng xử lý phức tạp
  • Khi bạn muốn phát triển logic từ use-case
  • Khi bạn cần xác định ai gọi ai, theo thứ tự nào
  • Khi bạn muốn viết mã nhưng chưa rõ luồng nghiệp vụ

🧩 1.5. Công cụ chính:

  1. Activity Diagram (Sơ đồ hoạt động)
    → Mô tả chi tiết xử lý nội bộ
    → Tương tự sơ đồ dòng (flowchart), nhưng có swimlane, fork/join
  2. Sequence Diagram (Sơ đồ trình tự)
    → Mô tả chuỗi giao tiếp giữa các đối tượng
    → Nhấn mạnh thứ tự gọi hàm, trả kết quả

🧾 1.6. Các câu hỏi mà mô hình động giúp trả lời:

Câu hỏiTrả lời qua
Khi người dùng nhấn nút X, điều gì xảy ra?Activity Diagram
Ai gọi đến phương thức “xử lý thanh toán”?Sequence Diagram
Việc kiểm tra tồn kho diễn ra ở đâu trong quá trình?Activity Diagram
Luồng giao tiếp giữa User, Cart, Order là gì?Sequence Diagram

⚠️ 1.7. Sai lầm khi không dùng mô hình động

Không làmHệ quả
Không mô hình hóa quy trìnhCode khó tổ chức, xử lý logic sai
Không hiểu rõ thứ tự gọi hàmViết sai luồng điều khiển
Không xác định vai trò từng đối tượngGây chồng chéo, trách nhiệm mờ

Ghi nhớ:

  • Mô hình động = mô tả hệ thống “sống” và “phản ứng”
  • Là phần không thể thiếu trong thiết kế hoàn chỉnh
  • Giúp nhóm hiểu: “Chuyện gì xảy ra khi người dùng làm gì đó?”
  • Là nền tảng để:
    • Viết code có luồng rõ ràng
    • Tối ưu hiệu năng xử lý
    • Giao tiếp tốt hơn trong nhóm

Sơ đồ hoạt động – Mô hình hóa quy trình xử lý chi tiết


🧠 2.1. Sơ đồ hoạt động là gì?

Sơ đồ hoạt động (Activity Diagram) là công cụ mô hình hóa dùng để:

  • Biểu diễn luồng xử lý nghiệp vụ
  • Mô tả các bước trong một quy trình từ đầu đến cuối
  • Cho thấy luồng điều khiển (control flow) và quyết định (decision) trong hệ thống

💡 Nó rất giống sơ đồ dòng (flowchart), nhưng mạnh mẽ hơn nhờ:

  • Có swimlane để phân vai trò
  • Hỗ trợ song song, rẽ nhánh, hợp nhất

📌 2.2. Khi nào nên dùng sơ đồ hoạt động?

Tình huốngDùng Activity Diagram để…
Mô tả một Use Case cụ thểHiểu rõ các bước nghiệp vụ
Viết mã cho một tính năng phức tạpHình dung logic trước khi code
Thiết kế UI dựa trên luồng thao tácBiết thứ tự xuất hiện nút, thông báo
Kiểm tra tính đầy đủ của yêu cầuPhát hiện nhánh thiếu, trường hợp chưa xử lý

🧰 2.3. Các thành phần chính trong sơ đồ hoạt động

Thành phầnBiểu tượng UMLMô tả ngắn
Initial Node⚫Điểm bắt đầu
Activity / Action🟦 (hình chữ nhật bo tròn)Một hành động đơn vị
Decision Node◆Rẽ nhánh điều kiện
Merge Node◆Gộp lại các nhánh
Fork Node—►Tách song song
Join Node◄—Hợp lại sau xử lý song song
Final Node◯ ⚫Kết thúc
SwimlaneCột dọcPhân vai trò actor/object
Transition (Arrow)→Luồng điều khiển

🔍 2.4. Cách xây dựng một sơ đồ hoạt động

Bước 1: Xác định đối tượng chính

→ Ai đang thực hiện hành động? (người dùng, hệ thống, nhân viên…)

Bước 2: Ghi lại luồng xử lý bằng lời

→ Viết các bước theo trình tự:
“Người dùng đăng nhập → nhập mật khẩu → hệ thống xác minh → chuyển hướng”

Bước 3: Chuyển từng bước thành Action

→ Dùng hình chữ nhật bo tròn để biểu diễn

Bước 4: Xác định nhánh / điều kiện / song song

→ Dùng biểu tượng Decision (◆), Fork, Join nếu có

Bước 5: Phân chia Swimlane

→ Mỗi người/đối tượng là 1 cột riêng


✍️ 2.5. Ví dụ đơn giản: Mượn sách

Giả sử Use Case là: “Người dùng mượn sách tại thư viện”
Ta có thể mô hình hóa:

  1. Người dùng quét thẻ →
  2. Nhân viên kiểm tra sách còn không →
  3. Nếu còn → nhập thông tin mượn →
  4. Nếu không → thông báo không có sách

👉 Sơ đồ gồm:

  • 2 Swimlane: User, Staff
  • Action: Quét thẻ, Kiểm tra sách, Nhập thông tin, Thông báo
  • Decision: “Sách còn?” với 2 nhánh Yes/No

💡 2.6. Ưu điểm của sơ đồ hoạt động

Ưu điểmTác dụng thực tế
Trực quan, dễ hiểuGiúp cả kỹ thuật và không kỹ thuật cùng nắm được quy trình
Mô tả xử lý chi tiếtRất hữu ích để chuyển thành mã lệnh
Phát hiện nhánh chưa xử lýGiúp kiểm thử, thiết kế giao diện chính xác
Phân rõ trách nhiệmNhờ Swimlane, biết ai làm gì, ở bước nào

⚠️ 2.7. Cẩn thận với các lỗi thường gặp

LỗiTác hại
Vẽ quá chi tiếtMất thời gian, trùng logic với code
Không dùng swimlaneKhó phân biệt trách nhiệm
Thiếu Decision nodeLogic không rõ ràng, dễ thiếu kiểm soát
Thiếu Final nodeKhông biết quy trình kết thúc ở đâu

🧾 2.8. Ghi nhớ:

  • Activity Diagram mô tả luồng xử lý từng bước, rất gần với logic lập trình
  • Dễ dùng để:
    • Xây dựng UI đúng trình tự
    • Chuyển từ Use Case sang hành vi cụ thể
    • Kiểm thử hệ thống
  • Là công cụ trung gian tuyệt vời giữa:
    • Yêu cầu nghiệp vụ
    • Thiết kế giao diện
    • Code thực thi

Từ sơ đồ hoạt động đến mã nguồn – Viết code dựa trên quy trình

🎯 3.1. Mục tiêu: Chuyển logic hình ảnh thành mã thực thi

Sơ đồ hoạt động (Activity Diagram) là một cách biểu diễn luồng xử lý bằng hình ảnh.
Nhưng đến một lúc nào đó, bạn cần hiện thực hóa những bước xử lý đó thành mã nguồn cụ thể.

💬 Nếu sơ đồ hoạt động giống như kịch bản, thì code chính là bộ phim.


🧱 3.2. Mỗi hành động = một dòng code

  • Mỗi Action trong sơ đồ thường tương ứng với:
    • Một dòng lệnh
    • Một lời gọi phương thức
    • Một khối xử lý (if/else, vòng lặp…)
  • Decision Node trong sơ đồ → tương ứng với if, switch
  • Fork/Join Node → tương ứng với xử lý song song (thread, async)

🧪 3.3. Ví dụ chuyển đổi từng bước

📌 Mô tả sơ đồ:

“Người dùng nhập ISBN → hệ thống tìm sách → nếu tìm thấy → hiển thị thông tin sách → nếu không → thông báo lỗi”

✍️ Mã C# tương ứng:

csharpCopyEditvoid findBookFlow(string isbn)
{
    Book foundBook = findBook(isbn);

    if (foundBook != null)
    {
        displayBookInfo(foundBook);
    }
    else
    {
        showError("Không tìm thấy sách.");
    }
}

🧩 3.4. Cấu trúc mã phổ biến khi chuyển từ sơ đồ

Biểu tượng sơ đồCấu trúc tương ứng trong code
ActionLệnh, phương thức (method call)
Decisionif, switch
MergeKết thúc điều kiện, tiếp tục luồng chính
Fork / JoinParallel.For, Task.WhenAll (C#), async/await
Final Nodereturn, exit, hoặc kết thúc hàm

🛠 3.5. Kỹ thuật triển khai: “Từ trong ra ngoài”

Trong lập trình hướng đối tượng, tốt nhất là:

  • Viết các phương thức nhỏ trước (được gọi trong sơ đồ)
  • Sau đó viết method tổng, là bản chuyển thể từ sơ đồ hoạt động

💡 Bạn không thể viết findBookFlow() nếu chưa có findBook() và displayBookInfo()


🔁 3.6. Sử dụng prototype code để kiểm thử

  • Khi còn nghi ngờ logic → có thể viết mã nguyên mẫu (throwaway prototype)
  • Viết nhanh từng nhánh xử lý → chạy thử → xác nhận
  • Sau đó mới viết bản chính thức với mã sạch hơn

⚠️ 3.7. Những lỗi phổ biến khi dịch từ sơ đồ sang code

LỗiHệ quả
Bỏ sót điều kiện trong DecisionLogic thiếu → lỗi chạy hoặc sai luồng
Không chia nhỏ hành độngHàm quá dài, khó bảo trì
Quên viết hàm được gọiLỗi biên dịch, khó debug
Không rõ vai trò actor nào xử lýCode lẫn lộn giữa các class

📌 3.8. Cách tổ chức mã tốt theo sơ đồ

  • Mỗi Swimlane (actor) → tương ứng với 1 class/method chịu trách nhiệm
  • Action của người dùng → nên gọi vào controller/UI layer
  • Action của hệ thống → nên gọi vào business logic hoặc service

🧾 3.9. Checklist khi viết code từ sơ đồ hoạt động

✅ Viết rõ ràng từng bước xử lý
✅ Sử dụng if, while, for để phản ánh rẽ nhánh / lặp
✅ Tạo đủ các method nhỏ trước khi gọi
✅ Comment tương ứng với từng hành động trong sơ đồ
✅ Kiểm thử logic từng nhánh


💬 Ghi nhớ chương này:

  • Sơ đồ hoạt động là nền móng trực tiếp cho việc lập trình
  • Chuyển đổi tốt → giúp code sạch, đúng logic, dễ mở rộng
  • Việc viết code cần:
    • Tư duy mạch lạc
    • Chia nhỏ phương thức
    • Gắn logic với nghiệp vụ

Sơ đồ trình tự – Mô hình hóa chuỗi tương tác giữa các đối tượng


🧠 4.1. Sơ đồ trình tự là gì?

Sequence Diagram (sơ đồ trình tự) là công cụ dùng để mô tả:

  • Thứ tự các lời gọi phương thức giữa các đối tượng
  • Luồng tương tác trong một use-case
  • Ai gọi ai, vào thời điểm nào, và trả về gì

💬 Nếu sơ đồ hoạt động mô tả bên trong một vai trò, thì sơ đồ trình tự mô tả sự giao tiếp giữa các vai trò (đối tượng, lớp, actor).


🔎 4.2. Khi nào cần dùng Sequence Diagram?

Tình huốngLý do nên dùng Sequence Diagram
Có nhiều class cùng tham gia một chức năngBiết rõ thứ tự gọi hàm, tránh vòng lặp
Thiết kế hệ thống phức tạpNhìn được toàn cảnh giao tiếp
Phân công lập trình cho nhómBiết class nào cần method gì
Kiểm thử logic nghiệp vụTheo dõi và mô phỏng được luồng xử lý

🧱 4.3. Các thành phần trong sơ đồ trình tự

Thành phầnKý hiệu / Mô tả
LifelineDọc xuống – đại diện cho 1 object hoặc actor
MessageMũi tên đầy – lời gọi method
Return MessageMũi tên đứt nét – giá trị trả về
Activation BarThanh dọc trên lifeline – thời gian đối tượng xử lý
FrameÔ chữ nhật bao quanh – mô tả logic: điều kiện, lặp, tùy chọn
[guard]Điều kiện gọi hàm – ví dụ: [sách có sẵn]

🧍‍♂️ 4.4. Lưu ý quan trọng: class ≠ object

  • Trong sơ đồ class: bạn mô tả class
  • Trong sơ đồ trình tự: bạn mô tả đối tượng cụ thể

Ví dụ:

  • book1:Book là một instance cụ thể của class Book
  • user:Patron là một đối tượng cụ thể đang tương tác

✍️ 4.5. Ví dụ: Trình tự mượn sách

Tình huống Use-Case:

“Người dùng yêu cầu mượn sách. Hệ thống kiểm tra trạng thái sách. Nếu sẵn có, tiến hành ghi nhận giao dịch.”

Sơ đồ sẽ gồm:

  • Lifeline: User, Library, Book, LoanManager
  • Message: requestLoan(), checkAvailability(), createLoanRecord()
  • Return Message: true/false, confirmation

🛠 4.6. Frame phổ biến trong UML

FrameÝ nghĩaVí dụ
altĐiều kiện rẽ nhánh (if/else)[sách có sẵn]
loopVòng lặp (while, for)[i < count]
optHành động tùy chọn (if)[user is admin]
parHành động song song[gửi email] và [cập nhật DB]

🔁 4.7. So sánh sơ đồ hoạt động và sơ đồ trình tự

Tiêu chíActivity DiagramSequence Diagram
Mục tiêu chínhMô tả luồng xử lý bên trongMô tả tương tác giữa các đối tượng
Gần với…Mã trong 1 methodLuồng Use Case
Mức độ chi tiếtTừng bước thao tác cụ thểGiao tiếp và lời gọi giữa object
Có yếu tố thời gian?Có (luồng tuần tự)Rất rõ ràng về thời gian gọi

⚠️ 4.8. Những lỗi thường gặp khi vẽ Sequence Diagram

LỗiTác hại
Vẽ class thay vì objectKhông đúng chuẩn UML
Mũi tên không đúng thứ tựGây hiểu sai logic
Gộp nhiều luồng logic trong 1 sơ đồRối, khó đọc
Không dùng frame cho điều kiệnMất đi tính rõ ràng trong nhánh

🧾 4.9. Checklist khi xây dựng Sequence Diagram

✅ Mỗi đối tượng đều có tên & class rõ ràng (vd: user:Patron)
✅ Mỗi lời gọi phương thức có tên method rõ ràng
✅ Dùng đúng return message nếu cần thiết
✅ Dùng frame [condition] cho logic rẽ nhánh
✅ Không lặp lại thao tác đã có trong class khác
✅ Tập trung cho từng Use Case – không gộp nhiều luồng


Ghi nhớ :

  • Sơ đồ trình tự cho thấy hệ thống “giao tiếp” như thế nào
  • Là công cụ chiến lược để:
    • Lập kế hoạch logic nghiệp vụ
    • Phân công nhiệm vụ trong nhóm
    • Tái hiện hành vi Use Case ở cấp cao
  • Nên dùng sau sơ đồ lớp và sơ đồ hoạt động

🎯 Nếu sơ đồ class là “bản đồ tĩnh”, thì sequence diagram là “kịch bản tương tác thời gian thực”.

Tổng kết mô hình động – Kết hợp sơ đồ hoạt động và sơ đồ trình tự hiệu quả


🎯 5.1. Tại sao cần cả hai loại sơ đồ?

Trong phân tích động, ta có 2 công cụ chính:

  • Activity Diagram → thể hiện chi tiết bên trong 1 chức năng
  • Sequence Diagram → thể hiện tương tác giữa các đối tượng

💬 Cả hai đều giúp ta “diễn hoạt” hệ thống – nhưng mỗi cái nhìn từ một góc độ khác.


🔍 5.2. So sánh tổng quát

Đặc điểmActivity DiagramSequence Diagram
Góc nhìnLuồng nghiệp vụ bên trong 1 actor/classGiao tiếp giữa nhiều đối tượng
Mức độ chi tiếtRất chi tiết từng bước xử lýChi tiết lời gọi phương thức và thời gian
Phù hợp với…Viết code cho method cụ thểHiểu logic Use Case phức tạp
Có yếu tố tuần tự theo thời gian?Có, theo luồng từ trên xuốngCó, thứ tự gọi hàm từ trái sang phải
Có mô tả điều kiện rẽ nhánh?Có, rất rõ với Decision nodeCó, dùng [guard] + frame alt/opt
Biểu diễn hành vi song song?Có (Fork/Join)Có (frame par)
Dễ dùng cho test case?✅✅

🧱 5.3. Khi nào dùng sơ đồ nào?

Mục tiêu phân tíchSử dụng sơ đồ
Thiết kế chi tiết logic của một quy trìnhActivity Diagram
Xác định rõ ai gọi ai trong 1 Use CaseSequence Diagram
Truy ngược lỗi logic trong 1 hành độngActivity Diagram
Xác minh thứ tự gọi phương thức giữa objectSequence Diagram
Viết unit testCả hai đều hỗ trợ

📦 5.4. Quy trình đề xuất: kết hợp cả hai sơ đồ

Ví dụ: Use Case “Đặt hàng”

  1. Bước 1: Vẽ sơ đồ lớp (class diagram)
    → Xác định các class chính: User, Cart, Order, Product
  2. Bước 2: Vẽ sơ đồ trình tự (sequence)
    → Giao tiếp: User → Cart → Order
    → Hiển thị thứ tự lời gọi addToCart(), checkout(), confirmPayment()
  3. Bước 3: Chọn một bước cụ thể → vẽ sơ đồ hoạt động (activity)
    → Ví dụ: hành động checkout() sẽ có sơ đồ gồm:
    • Kiểm tra giỏ hàng
    • Tính phí
    • Gửi email xác nhận
    • Lưu đơn hàng

✅ Như vậy: sequence giúp chia tổng thể, activity giúp tập trung chi tiết.


🧭 5.5. Lời khuyên khi áp dụng mô hình động

  • Đừng cố vẽ tất cả sơ đồ cho mọi chức năng → chỉ vẽ khi cần
  • Luôn kết nối các sơ đồ với Use Case để tránh lan man
  • Với dự án nhóm:
    • Activity Diagram giúp viết mã chính xác
    • Sequence Diagram giúp phân chia module, trách nhiệm

🧾 5.6. Checklist hoàn chỉnh mô hình động

✅ Đã xác định các Use Case quan trọng
✅ Có sơ đồ trình tự cho Use Case phức tạp
✅ Có sơ đồ hoạt động cho chức năng logic nhiều bước
✅ Tất cả sơ đồ đều dễ chuyển thành mã
✅ Không có phần xử lý nào bị “bỏ trống” trong sơ đồ


💬 Ghi nhớ chương này:

  • Mô hình động không bắt buộc vẽ nhiều – nhưng khi vẽ, phải dùng được
  • Activity Diagram giúp bạn viết code tốt hơn
  • Sequence Diagram giúp bạn tổ chức hệ thống rõ ràng hơn
  • Kết hợp cả hai = nền tảng vững chắc để lập trình đúng hướng

🎯 Phân tích tốt = mô hình hóa đúng = tiết kiệm công sức và tránh sai sót về sau

Bài viết liên quan:

Thiết kế lại và Triển khai
Thiết kế tình huống điển hình, thực hành và ví dụ
Bảo trì và tái cấu trúc phần mềm
Các yếu tố để thiết kế phần mềm hiệu quả
Một số mẫu thiết kế phổ biến
Mẫu thiết kế (Design Pattern)
Phân tích và Thiết kế Tĩnh
Phân tích & Thiết kế hướng đối tượng linh hoạt (Agile Object Orientation)
Thiết kế Lấy Người Dùng Làm Trung Tâm (User Centred Design)
Giới thiệu nội dung series phân tích thiết kế và triển khai phần mềm

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

Truy Vấn Dữ Liệu Với SELECT Trong MySQL

Các Lệnh DML Cơ Bản Trong MySQL: INSERT, UPDATE, DELETE

TCL Trong MySQL – Quản Lý Giao Dịch Với COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT

DCL Trong MySQL – Quản Lý Quyền Truy Cập Với GRANT và REVOKE

FUNCTION Trong MySQL – Định Nghĩa Hàm Tùy Chỉnh Trả Về Giá Trị

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×