

5. VÒNG ĐỜI VÀ SẢN PHẨM TRONG AGILE (DSDM)
- 22-07-2025
- Toanngo92
- 0 Comments
Mục lục
🔎 5.1. TỔNG QUAN (Overview)
Phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt (Agile), đặc biệt là theo khung DSDM (Dynamic Systems Development Method), không chỉ quan tâm đến quy trình làm việc mà còn nhấn mạnh vào sản phẩm được tạo ra trong từng giai đoạn.
Trong chương này, chúng ta tìm hiểu:
- 📌 Vòng đời phát triển trong DSDM: gồm 6 giai đoạn từ trước khi bắt đầu đến sau khi bàn giao.
- 📌 Các sản phẩm đặc trưng trong từng giai đoạn (gọi là products, hoặc artefacts trong Scrum).
- 📌 Mối quan hệ giữa vòng đời – sản phẩm – giá trị kinh doanh.
- 📌 Cách tùy biến vòng đời linh hoạt, áp dụng các nguyên lý timeboxing và ưu tiên MoSCoW.
✅ Mục tiêu: giúp người học hiểu cách kiểm soát dự án Agile không chỉ qua hoạt động (activity) mà còn qua sản phẩm cụ thể (deliverables).
🧩 5.2. MỐI QUAN HỆ GIỮA VÒNG ĐỜI VÀ SẢN PHẨM
Trong DSDM:
- Vòng đời không cứng nhắc, có thể co giãn tùy theo quy mô dự án.
- Mỗi giai đoạn tạo ra các artefacts (sản phẩm trung gian hoặc hoàn chỉnh) giúp kiểm soát tiến độ, đánh giá chất lượng và ra quyết định tiếp theo.
💡 Khác với mô hình Waterfall, nơi tài liệu là trung tâm, DSDM coi sản phẩm là phương tiện phản ánh tiến trình.
🔁 5.3. VÒNG ĐỜI DSDM (6 GIAI ĐOẠN)
Giai đoạn | Vai trò chính | Mục tiêu chính | Sản phẩm tiêu biểu |
---|---|---|---|
1. Pre-Project | Sponsor, PM | Đánh giá dự án có cần thực hiện không | Terms of Reference |
2. Feasibility | BA, Architect | Kiểm tra khả thi về kỹ thuật và tài chính | Feasibility Assessment |
3. Foundations | BA, Visionary | Xác định rõ mục tiêu, phạm vi, kiến trúc giải pháp | Business Case, Architecture Definition |
4. Evolutionary Development | Developer, Tester | Phát triển giải pháp lặp, có phản hồi liên tục | Evolving Solution, Timebox Plan |
5. Deployment | Team Lead, User | Bàn giao giải pháp cho người dùng | Deployment Plan, Review Record |
6. Post-Project | PM, Stakeholder | Đánh giá lợi ích thực tế và rút kinh nghiệm | Benefits Assessment, Retrospective Notes |
📌 Một số dự án nhỏ có thể gộp Feasibility + Foundations, hoặc gộp Exploration + Engineering thành một chu trình Timebox duy nhất.
🧠 5.4. TƯ DUY DSDM VỀ VÒNG ĐỜI
- Không áp đặt theo tuyến tính như Waterfall.
- Luôn có thể quay lại giai đoạn trước nếu phát hiện sai lệch.
- Triển khai từng phần (incremental) thay vì đợi xong hết mới giao.
- Tập trung vào “giá trị sớm”, chứ không phải “đủ mọi thứ mới xong”.
💬 “Một sản phẩm chưa hoàn chỉnh nhưng đã dùng được còn giá trị hơn một bản thiết kế hoàn hảo nằm trên giấy.”
PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC GIAI ĐOẠN TRONG VÒNG ĐỜI DSDM
🔹 1. Giai đoạn Pre-Project (Trước Dự Án)
Mục tiêu:
- Đảm bảo dự án phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể.
- Xác minh rằng tổ chức nên đầu tư vào dự án này, chứ không làm theo cảm tính.
Sản phẩm chính:
- 📄 Terms of Reference: mô tả ngắn gọn lý do tồn tại của dự án, phạm vi ban đầu, bên liên quan chính.
Ví dụ thực tế:
Một công ty giáo dục muốn xây hệ thống học online. Pre-Project sẽ làm rõ: “Hệ thống phục vụ cho nhóm học viên nào? Có cần thiết không? Có bị trùng với phần mềm khác đang dùng không?”
🔹 2. Giai đoạn Feasibility (Tính Khả Thi)
Mục tiêu:
- Đánh giá dự án có khả thi về mặt kỹ thuật, nguồn lực và tài chính hay không.
- Trả lời: “Chúng ta có thể làm được không, và với chi phí nào?”
Sản phẩm chính:
- 🧾 Feasibility Assessment: báo cáo tóm tắt rủi ro, lựa chọn kỹ thuật khả thi, chi phí, thời gian.
Lưu ý:
- Với dự án nhỏ, Feasibility có thể được gộp vào Foundations để tiết kiệm thời gian.
🔹 3. Giai đoạn Foundations (Đặt nền tảng)
Mục tiêu:
- Làm rõ:
- Tại sao làm?
- Làm cái gì?
- Làm như thế nào?
- Ai tham gia?
- Khi nào cần có kết quả?
- Thiết lập tầm nhìn tổng thể về giải pháp, không đi sâu chi tiết kỹ thuật.
Sản phẩm chính:
- 🎯 Business Case: xác định lợi ích, chi phí, rủi ro, ROI
- 🏗 Solution Architecture Definition: kiến trúc kỹ thuật sơ bộ
- 🧾 Prioritised Requirements List (PRL): danh sách yêu cầu được sắp xếp theo MoSCoW
Tư duy Agile trong giai đoạn này:
Không cần phân tích toàn bộ chi tiết như Waterfall. Mục tiêu là đủ rõ để bắt đầu và thích nghi trong quá trình.
🔹 4. Giai đoạn Evolutionary Development (Phát triển tiến hóa)
Gồm 2 pha chính (thường lặp):
- Exploration: phân tích – thiết kế – xây dựng chức năng theo yêu cầu
- Engineering: tinh chỉnh kỹ thuật, kiểm thử, tích hợp
Phương pháp chính:
- 🔁 Timeboxing: thời gian cố định cho từng vòng phát triển
- 📌 MoSCoW: ưu tiên tính năng
- 🧠 Modelling: mô hình hóa sớm để giảm sai sót
- 🧑🤝🧑 Workshops: góp ý nhanh giữa các bên liên quan
Sản phẩm chính:
- 🧪 Evolving Solution: phần mềm + tài liệu hỗ trợ cập nhật liên tục
- 📅 Timebox Plan, Timebox Review Record
Mục tiêu:
“Có thứ gì đó chạy được” sau mỗi vòng lặp, kể cả chưa hoàn chỉnh, miễn là có thể dùng thử hoặc demo được.
🔹 5. Giai đoạn Deployment (Triển khai)
Mục tiêu:
- Bàn giao sản phẩm cho người dùng.
- Có thể triển khai từng phần (incremental) hoặc toàn bộ.
Quy trình gợi ý:
- Assemble (Tập hợp): kiểm tra đủ thành phần của giải pháp
- Review (Đánh giá): với người dùng hoặc khách hàng
- Deploy (Triển khai): ra môi trường thực tế
Sản phẩm chính:
- 📦 Deployment Plan, Timebox Review Records
Lưu ý:
- Mỗi lần triển khai là một mốc giá trị – có thể đánh giá kết quả kinh doanh.
🔹 6. Giai đoạn Post-Project (Sau Dự Án)
Mục tiêu:
- Đánh giá hiệu quả thực sự của giải pháp đã triển khai.
- Rút ra bài học cho các dự án sau.
Sản phẩm chính:
- 📊 Benefits Assessment: phân tích ROI, KPI, mức độ hài lòng người dùng
- 🧾 Project Review Report
Thực hành phổ biến:
- Retrospective meeting: họp rút kinh nghiệm, cải tiến quy trình
💡 “Trong Agile, sau khi giao hàng là lúc bắt đầu học hỏi, không phải là kết thúc.”
✅ Tùy chỉnh Vòng đời DSDM (Customising the Lifecycle)
- Tùy thuộc vào từng dự án, vòng đời DSDM có thể được uốn cong hoặc kéo giãn để phù hợp với nhu cầu của dự án.
- Trong sơ đồ minh họa, dấu chữ thập thể hiện rằng giai đoạn Khám phá (Exploration) và Kỹ thuật (Engineering) được quản lý như một khối thời gian cố định (timebox).
- Trong các dự án Agile, việc kết hợp hai giai đoạn Exploration và Engineering trong cùng một timebox là điều phổ biến.
- Sản phẩm của giai đoạn Engineering thực chất là sự phát triển tiếp theo của sản phẩm từ giai đoạn Exploration.
- Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện các phân tích chi tiết trong từng timebox ở giai đoạn Exploration trước khi mã hóa trong Engineering.
✅ Cấu trúc Vòng đời và Các sản phẩm của DSDM
Mỗi giai đoạn trong vòng đời sẽ tập trung vào ba khía cạnh chính:
- Tập trung vào Kinh doanh (Business Focus)
- Bao gồm tầm nhìn và các phân tích chi phí – lợi ích.
- Tập trung vào Giải pháp (Solution Focus)
- Bao gồm giải pháp đang được phát triển và các tài liệu hỗ trợ.
- Tập trung vào Quản lý (Management Focus)
- Bao gồm việc lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ dự án.
✅ Tổng quan về sản phẩm trong DSDM (Product Overview)
- Màu cam: Tập trung vào kinh doanh
- Màu xanh lá: Thành phần góp phần vào giải pháp
- Màu xanh dương: Liên quan đến quản lý / kiểm soát dự án
- Sản phẩm có chữ “G” cũng có thể liên quan đến quy trình quản trị (governance)
➤ DSDM chia sản phẩm thành hai loại:
- Sản phẩm phát triển dần (Evolutionary products):
- Phát triển theo thời gian và có thể trải qua nhiều giai đoạn của dự án.
- Có thể được xác lập chuẩn (baselined) nhiều lần.
- Sản phẩm mốc (Milestone products):
- Được tạo ra tại một giai đoạn nhất định.
- Đóng vai trò như điểm kiểm tra hoặc để phục vụ quản trị.
✅ Danh sách sản phẩm thường gặp trong DSDM
- Điều khoản tham chiếu (Terms of Reference)
- Hồ sơ kinh doanh (Business Case)
- Danh sách yêu cầu được ưu tiên (Prioritised Requirements List)
- Định nghĩa kiến trúc giải pháp (Solution Architecture Definition)
- Định nghĩa phương pháp phát triển (Development Approach Definition)
- Kế hoạch triển khai (Delivery Plan)
- Định nghĩa cách tiếp cận quản lý (Management Approach Definition)
- Đánh giá khả thi (Feasibility Assessment)
- Giải pháp đang phát triển (Evolving Solution)
- Kế hoạch timebox (Timebox Plan)
- Biên bản đánh giá timebox (Timebox Review Record)
- Báo cáo đánh giá dự án (Project Review Report)
- Đánh giá lợi ích (Benefits Assessment)
🔎 Ghi chú: Tài liệu chi tiết mới nhất về các sản phẩm có thể được tìm thấy trong cẩm nang DSDM trên trang web của DSDM Consortium: www.agilebusiness.org
CÁC TRỌNG TÂM TRONG HỆ THỐNG SẢN PHẨM DSDM
(Focus Areas in DSDM Products)
Trong DSDM, các sản phẩm (artefacts) được thiết kế để hỗ trợ theo 3 hướng chủ đạo, giúp đội dự án nhìn nhận và kiểm soát vấn đề một cách toàn diện:
🔶 1. Business Focus – Trọng tâm Kinh doanh
Mục tiêu:
- Xác định rõ tại sao dự án được thực hiện
- Đảm bảo sản phẩm mang lại giá trị kinh doanh thực tế
Loại sản phẩm điển hình:
- 🟠 Business Case: Lý do đầu tư, lợi ích, chi phí và ROI
- 🟠 Terms of Reference: Định hướng và phạm vi ban đầu
- 🟠 Benefits Assessment: Đánh giá lợi ích sau triển khai
Ý nghĩa:
Tránh tình trạng “làm xong nhưng không dùng được” hoặc “kỹ thuật tốt nhưng không ai cần”.
🟩 2. Solution Focus – Trọng tâm Giải pháp
Mục tiêu:
- Phát triển sản phẩm phù hợp yêu cầu thực tế
- Đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đúng chức năng, chất lượng và dễ bảo trì
Loại sản phẩm điển hình:
- 🟢 Evolving Solution: Phần mềm hoặc hệ thống đang được phát triển
- 🟢 Solution Architecture Definition: Thiết kế kiến trúc tổng thể
- 🟢 Prioritised Requirements List (PRL): Danh sách tính năng ưu tiên
- 🟢 Timebox Review Records: Biên bản phản hồi sau mỗi vòng timebox
Ý nghĩa:
Tránh phát triển thiếu định hướng kỹ thuật, hoặc giải pháp quá phức tạp cho nhu cầu đơn giản.
🔷 3. Management Focus – Trọng tâm Quản lý
Mục tiêu:
- Theo dõi tiến độ, rủi ro, và kiểm soát chất lượng dự án
- Đảm bảo dự án đúng hạn, đúng phạm vi và linh hoạt theo thay đổi
Loại sản phẩm điển hình:
- 🔵 Delivery Plan: Kế hoạch giao hàng tổng thể
- 🔵 Timebox Plan: Lịch làm việc cho từng vòng lặp
- 🔵 Feasibility Assessment: Đánh giá khả thi đầu kỳ
- 🔵 Project Review Report: Báo cáo tổng kết dự án
Ý nghĩa:
Giúp Agile không bị “thiếu kiểm soát”, vẫn đảm bảo quản trị hiệu quả mà không cứng nhắc như Waterfall.
🔁 Tổng kết 3 trục trọng tâm
Trục | Đặt câu hỏi chính | Người liên quan |
---|---|---|
Kinh doanh | Dự án này tạo ra giá trị gì? | Sponsor, PO, Visionary |
Giải pháp | Làm ra cái gì? Làm thế nào? | Developer, Tester, BA |
Quản lý | Làm khi nào? Làm tới đâu? Ai kiểm soát? | PM, Team Lead, Coordinator |
✅ “Một sản phẩm Agile tốt phải đứng vững trên cả 3 chân: giá trị – chức năng – kiểm soát.”
PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM TRONG DSDM (DSDM Products)
Trong DSDM, các artefacts không chỉ là tài liệu, mà là sản phẩm trung gian giúp truyền đạt, kiểm soát và tạo giá trị trong suốt vòng đời dự án.
📘 1. Terms of Reference (ToR)
→ Điều khoản tham chiếu
- Mô tả phạm vi ban đầu của dự án, mục tiêu cao nhất, bên liên quan chính.
- Được tạo trong giai đoạn Pre-Project
- Ngắn gọn, giúp tránh “lệch hướng” từ đầu.
Ví dụ: “Xây dựng hệ thống quản lý đăng ký học online cho trung tâm ABC, phục vụ tối thiểu 500 học viên cùng lúc.”
📘 2. Business Case
→ Lý do và lợi ích kinh doanh
- Trình bày lý do đầu tư, giá trị mang lại, chi phí, rủi ro và ROI dự kiến.
- Được xây dựng trong giai đoạn Foundations.
- Có thể điều chỉnh sau này.
📘 3. Prioritised Requirements List (PRL)
→ Danh sách yêu cầu được ưu tiên
- Danh sách đầy đủ các yêu cầu chức năng và phi chức năng.
- Phân loại theo MoSCoW: Must – Should – Could – Won’t
- Là đầu vào cho việc lập kế hoạch Timebox.
Khác với backlog trong Scrum, PRL của DSDM mang tính chiến lược hơn và có thể xác lập chuẩn (baselined).
📘 4. Solution Architecture Definition (SAD)
→ Định nghĩa kiến trúc giải pháp
- Mô tả cấu trúc tổng thể của hệ thống: tầng, mô-đun, giao tiếp, dữ liệu.
- Không cần quá chi tiết từ đầu – sẽ dần hoàn thiện.
📘 5. Development Approach Definition (DAD)
→ Phương pháp phát triển
- Tài liệu hóa các tiêu chuẩn coding, review, môi trường test, CI/CD,…
- Đảm bảo nhóm tuân thủ cùng một nguyên tắc kỹ thuật.
📘 6. Delivery Plan
→ Kế hoạch triển khai tổng thể
- Xác định số lượng vòng lặp (Timeboxes), mốc triển khai chính.
- Là tài liệu quản lý ở cấp chương trình hoặc toàn dự án.
📘 7. Feasibility Assessment
→ Đánh giá tính khả thi
- Tạo ra trong giai đoạn Feasibility.
- Bao gồm đánh giá về công nghệ, ngân sách, kỹ năng, rủi ro.
📘 8. Evolving Solution
→ Giải pháp đang tiến hóa
- Chính là phần mềm đang được phát triển liên tục
- Bao gồm mã nguồn, cơ sở dữ liệu, giao diện, tài liệu hướng dẫn,…
- Trải qua nhiều lần cập nhật và kiểm thử
📘 9. Timebox Plan
→ Kế hoạch chi tiết cho 1 Timebox
- Liệt kê các mục tiêu cần hoàn thành trong 1 chu kỳ phát triển
- Cụ thể hơn backlog – có phân công và kiểm soát
📘 10. Timebox Review Record
→ Biên bản đánh giá Timebox
- Ghi lại những gì đã hoàn thành, phản hồi từ người dùng, đề xuất cải tiến
- Tạo ra sau mỗi Timebox – giống “Sprint Review Minutes” trong Scrum
📘 11. Project Review Report
→ Báo cáo đánh giá dự án
- Tạo ra ở giai đoạn Post-Project
- Tổng kết những gì đã đạt được so với mục tiêu ban đầu
📘 12. Benefits Assessment
→ Đánh giá lợi ích thực tế
- Đo lường tác động thực tế của sản phẩm
- Có thể được thực hiện sau vài tháng kể từ khi triển khai
Ví dụ: “Giảm 60% thời gian đăng ký học. Tăng 40% tỷ lệ học viên quay lại.”
🔄 Phân loại sản phẩm
Loại sản phẩm | Ý nghĩa |
---|---|
Milestone Products | Tạo ra tại mốc cố định – ví dụ: Business Case, Delivery Plan |
Evolutionary Products | Phát triển theo thời gian – ví dụ: Evolving Solution, Timebox Records |
TỔNG KẾT CHƯƠNG 5: VÒNG ĐỜI VÀ SẢN PHẨM TRONG AGILE (DSDM)
🔷 1. Vòng đời phát triển trong DSDM
Khác với mô hình Waterfall tuyến tính, DSDM sử dụng một vòng đời co giãn, lặp lại và thích nghi, gồm 6 giai đoạn chính:
Giai đoạn | Mục tiêu | Sản phẩm đặc trưng |
---|---|---|
Pre-Project | Xác nhận lý do bắt đầu dự án | Terms of Reference |
Feasibility | Đánh giá khả thi về kỹ thuật và chi phí | Feasibility Assessment |
Foundations | Xác định phạm vi, kiến trúc, phương pháp | Business Case, PRL, SAD |
Evolutionary Development | Phát triển lặp theo Timebox | Evolving Solution, Timebox Plan |
Deployment | Bàn giao sản phẩm tới người dùng | Deployment Plan, Review Record |
Post-Project | Đánh giá lợi ích, rút kinh nghiệm | Benefits Assessment |
✅ DSDM linh hoạt: có thể gộp hoặc rút gọn các giai đoạn với dự án nhỏ.
🔷 2. 3 Trọng tâm của hệ thống sản phẩm DSDM
Trục trọng tâm | Ý nghĩa chính | Sản phẩm tiêu biểu |
---|---|---|
Kinh doanh (Business) | Bảo đảm tạo ra giá trị thực tế | Business Case, Benefits Assessment |
Giải pháp (Solution) | Phát triển phần mềm phù hợp nhu cầu | Evolving Solution, PRL, SAD |
Quản lý (Management) | Kiểm soát tiến độ, chất lượng, chi phí | Delivery Plan, Project Review Report |
🔷 3. Hệ thống sản phẩm (artefacts) của DSDM
DSDM xác định rõ ràng các artefact cần có ở mỗi giai đoạn.
Chúng chia làm 2 nhóm:
Loại sản phẩm | Mục đích | Ví dụ |
---|---|---|
Milestone Products | Kiểm soát, xác lập định hướng | Business Case, ToR, Delivery Plan |
Evolutionary Products | Phát triển lặp, cập nhật liên tục | Evolving Solution, Timebox Records |
Tất cả sản phẩm đều phục vụ giao tiếp, ra quyết định và đảm bảo minh bạch – không làm cho có.
🔷 4. So sánh với Scrum
Khía cạnh | Scrum | DSDM |
---|---|---|
Yêu cầu | Product Backlog | Prioritised Requirements List |
Chu kỳ | Sprint | Timebox |
Kết quả mỗi vòng | Increment | Evolving Solution |
Phản hồi | Sprint Review | Timebox Review Record |
👉 Dù cách gọi khác nhau, tinh thần đều giống: phát triển lặp – kiểm thử sớm – phản hồi liên tục.
🧠 5. Bài học rút ra
✅ DSDM giúp Agile có cấu trúc rõ ràng mà vẫn linh hoạt
✅ Các giai đoạn và sản phẩm giúp nhóm kiểm soát tiến trình mà không “quản lý nặng nề”
✅ Người học cần hiểu sâu 3 trọng tâm: giá trị kinh doanh – tính khả thi kỹ thuật – quản lý tiến độ
💬 “Một sản phẩm tốt không phải ở mã nguồn hay tài liệu, mà ở cách nó giải quyết đúng vấn đề – đúng lúc – cho đúng người.”