hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Lập trình C#
      • Lập Trình C# Cơ Bản
      • ASP.NET Core MVC
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Phát triển dự án theo khung Agile
6. Kiểm soát và Rủi ro trong quản lý dự án Agile

6. Kiểm soát và Rủi ro trong quản lý dự án Agile

  • 23-07-2025
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Mục lục

  • 📘 6.1. So sánh Quản lý Dự án Truyền thống và Quản lý Dự án Agile
    • 🔍 Tổng quan
    • 📊 Bảng So sánh Tư duy Quản lý Truyền thống và Agile
    • 🧭 Phân tích theo góc nhìn người dùng và nhóm phát triển
      • 🔸 Người dùng trong mô hình truyền thống:
      • 🔸 Người dùng trong Agile:
    • 🔧 Lấy ví dụ minh họa
    • 💬 Ý nghĩa sâu sắc từ sự so sánh này
    • ✅ Kết luận
  • 👤 6.2. Vai trò của Người Quản lý Dự án Agile (Agile Project Manager)
    • 🔍 PM trong Agile – không còn là “chỉ huy”
    • 🎯 Vai trò chính của Agile PM
    • 🔄 Sự khác biệt giữa PM Truyền thống và Agile PM
    • 🧭 Ví dụ minh họa
    • 🔑 Năng lực cần có ở một Agile PM
    • ✅ Kết luận
  • 🔺 6.3. Mô hình Kiểm soát trong DSDM – Tam giác Ngược
    • 📐 Tam giác quản lý truyền thống: Cố định tính năng, co giãn thời gian và chi phí
    • 🔄 DSDM đảo ngược tam giác – Ưu tiên cố định Thời gian và Chi phí
    • 💡 So sánh trực quan
    • 🧠 Ví dụ minh họa
    • 🧰 Áp dụng tam giác ngược vào quản lý thực tế
    • ✅ Kết luận
  • ⚠️ 6.4. Quản lý Rủi ro trong Agile và DSDM
    • 🔍 Rủi ro là gì trong quản lý dự án?
    • 🔁 Cách tiếp cận quản lý rủi ro trong DSDM
      • 🔹 Bước 1: Nhận diện rủi ro
      • 🔹 Bước 2: Đánh giá mức độ rủi ro
      • 🔹 Bước 3: Lên phương án xử lý
      • 🔹 Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh
    • 🧩 EDUF – “Thiết kế đủ dùng” để giảm rủi ro
    • ⚠️ Các rủi ro phổ biến trong dự án Agile
    • 🧠 Bài học thực tế
    • ✅ Kết luận

📘 6.1. So sánh Quản lý Dự án Truyền thống và Quản lý Dự án Agile


🔍 Tổng quan

Quản lý dự án là một hoạt động cốt lõi để đảm bảo các sáng kiến kỹ thuật được triển khai đúng hạn, đúng ngân sách và đạt mục tiêu kinh doanh. Tuy nhiên, cách tiếp cận quản lý dự án đã thay đổi mạnh mẽ trong hai thập kỷ qua.

Hai phương pháp nổi bật nhất hiện nay là:

  • Quản lý truyền thống (Waterfall / PRINCE2 / PMI)
  • Quản lý Agile (DSDM, Scrum, SAFe, v.v.)

Chúng đại diện cho hai tư tưởng đối lập về cách kiểm soát tiến độ, phạm vi và thay đổi.


📊 Bảng So sánh Tư duy Quản lý Truyền thống và Agile

Tiêu chíQuản lý truyền thốngQuản lý Agile
Tính linh hoạtCứng nhắc, khó thay đổiLinh hoạt, dễ thích nghi
Kiểm soát phạm viCố định tính năng, kế hoạch chặt chẽĐiều chỉnh tính năng theo phản hồi
Phong cách làm việcMệnh lệnh – chỉ đạo từ trên xuốngCộng tác – nhóm tự tổ chức
Tập trung quản lýQuản lý con người và tài nguyênHỗ trợ nhóm hoàn thành giá trị
Giao tiếpÍt giao tiếp, thiên về báo cáoGiao tiếp thường xuyên, trực tiếp
Đáp ứng thay đổiTránh thay đổi, xem là rủi roChấp nhận thay đổi, xem là cơ hội
Mục tiêu cuối cùngLàm đúng bản kế hoạchLàm đúng điều người dùng cần

🧠 Trong thế giới thay đổi nhanh, phương pháp cứng nhắc dễ tạo rủi ro hơn sự linh hoạt.


🧭 Phân tích theo góc nhìn người dùng và nhóm phát triển

🔸 Người dùng trong mô hình truyền thống:

  • Gần như chỉ tham gia lúc đầu (giai đoạn yêu cầu) và cuối (kiểm thử/giao hàng).
  • Nếu sai sót xảy ra ở giữa (thiết kế, triển khai) thì không thể sửa vì đã “khóa phạm vi”.
  • Thường dẫn đến tình trạng “đúng yêu cầu – nhưng không đúng nhu cầu”.

🔸 Người dùng trong Agile:

  • Tham gia thường xuyên, phản hồi liên tục.
  • Có quyền ưu tiên, đổi thứ tự tính năng, bỏ bớt chức năng không còn cần thiết.
  • Trở thành đồng tác giả chứ không chỉ là “khách hàng chờ đợi”.

🔧 Lấy ví dụ minh họa

Dự án xây dựng phần mềm tuyển sinh:

  • Truyền thống: phân tích toàn bộ quy trình, viết tài liệu đặc tả dày 100 trang, ký duyệt → 6 tháng sau mới có bản thử nghiệm → phát hiện không phù hợp → trễ deadline, vượt ngân sách.
  • Agile: sau 2 tuần đã có module “đăng ký tài khoản” chạy thử → người dùng phản hồi → sau 1 tháng có thể cho học viên thật dùng thử → vừa cải tiến vừa triển khai.

💬 Ý nghĩa sâu sắc từ sự so sánh này

  • Quản lý truyền thống phù hợp với dự án ít thay đổi (xây cầu, nhà máy,…)
  • Agile phù hợp với sản phẩm phức tạp, khó xác định yêu cầu ngay từ đầu (như phần mềm, ứng dụng di động, AI,…)

🔁 “Trong thế giới thay đổi nhanh, khả năng thích nghi còn quan trọng hơn kế hoạch hoàn hảo.”


✅ Kết luận

Phương pháp Agile không phủ nhận quản lý, mà chuyển hóa quản lý thành hỗ trợ, giúp nhóm phát huy năng lực và làm ra đúng cái người dùng cần. So với phương pháp truyền thống, Agile:

  • Giao tiếp nhiều hơn
  • Phản hồi nhanh hơn
  • Giảm lãng phí
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng

👤 6.2. Vai trò của Người Quản lý Dự án Agile (Agile Project Manager)

🔍 PM trong Agile – không còn là “chỉ huy”

Trong mô hình truyền thống, Project Manager (PM) thường được xem là trung tâm quyền lực:

  • Ra kế hoạch, giao nhiệm vụ
  • Theo dõi tiến độ, kiểm soát ngân sách
  • Báo cáo lên cấp trên
  • Chịu trách nhiệm cho toàn bộ dự án

Tuy nhiên, trong Agile – đặc biệt là DSDM – vai trò của PM được tái định nghĩa:

✅ Từ “người chỉ huy” → thành “người điều phối và hỗ trợ”


🎯 Vai trò chính của Agile PM

  1. Kết nối các bên liên quan
    – Bảo đảm khách hàng, nhà tài trợ, người dùng và nhóm phát triển luôn thông suốt
    – Xử lý xung đột, làm cầu nối giữa kinh doanh và kỹ thuật
  2. Tạo điều kiện cho nhóm hoạt động hiệu quả
    – Dẹp bỏ rào cản (báo cáo quá mức, họp không cần thiết)
    – Cung cấp công cụ, môi trường, quyền truy cập cần thiết
  3. Hỗ trợ, không áp đặt
    – Không kiểm soát vi mô (micro-management)
    – Tin tưởng vào khả năng tự tổ chức của nhóm
    – Khuyến khích chủ động và trách nhiệm cá nhân
  4. Quản lý rủi ro và chất lượng tổng thể
    – Theo dõi rủi ro, bảo đảm giải pháp phù hợp mục tiêu ban đầu
    – Giữ nhịp độ dự án ổn định, không làm nhóm kiệt sức

🔄 Sự khác biệt giữa PM Truyền thống và Agile PM

Tiêu chíPM Truyền thốngPM Agile
Phong cách lãnh đạoMệnh lệnh, kiểm soátHỗ trợ, tạo điều kiện
Trách nhiệm chínhKế hoạch, ngân sách, con ngườiGiá trị sản phẩm, giao tiếp, xóa rào cản
Mức độ can thiệpCao, giám sát từng nhiệm vụThấp, tin tưởng nhóm tự tổ chức
Giao tiếpBáo cáo một chiềuHợp tác hai chiều
Mục tiêuĐúng tiến độ, đúng kế hoạchĐúng nhu cầu, phản hồi nhanh

🧭 Ví dụ minh họa

Tình huống: Trong một dự án xây dựng phần mềm đào tạo trực tuyến, Agile PM không ép nhóm làm theo thứ tự cứng nhắc. Thay vào đó:

  • Thảo luận với Business Ambassador để xác định tính năng nào quan trọng nhất
  • Cùng nhóm chia Timebox
  • Cập nhật Product Owner hàng tuần về tiến độ
  • Khi gặp lỗi, không quy lỗi cho cá nhân – mà tổ chức phiên “retrospective” để cả nhóm cùng cải tiến

🔑 Năng lực cần có ở một Agile PM

  • Kiến thức vững về Agile và tư duy Lean
  • Hiểu cả nghiệp vụ và kỹ thuật
  • Giao tiếp và lắng nghe tốt
  • Kỹ năng điều phối nhóm, dẫn dắt mà không kiểm soát
  • Biết xử lý mâu thuẫn, phân phối nguồn lực linh hoạt

💬 “Một Agile PM tốt là người nhóm tin tưởng – không cần ra lệnh nhưng vẫn khiến mọi thứ tiến triển.”

✅ Kết luận

Agile PM là trung tâm điều phối nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, giúp:

  • Nhóm duy trì năng lượng, không rối loạn
  • Giải quyết xung đột sớm
  • Đảm bảo tầm nhìn sản phẩm không bị lệch

Không chỉ quản lý tiến độ, họ còn nuôi dưỡng văn hóa làm việc nhóm tích cực – nền tảng của một dự án Agile thành công.

🔺 6.3. Mô hình Kiểm soát trong DSDM – Tam giác Ngược


📐 Tam giác quản lý truyền thống: Cố định tính năng, co giãn thời gian và chi phí

Trong phương pháp quản lý dự án truyền thống (như Waterfall), việc kiểm soát dự án thường dựa trên tam giác 3 yếu tố:

cssCopyEdit       Tính năng (Scope)
        /          \
Thời gian (Time) – Chi phí (Cost)
  • Tính năng được cố định ngay từ đầu: viết chi tiết trong đặc tả yêu cầu (requirements specification).
  • Khi phát sinh vấn đề (thay đổi, lỗi, chậm trễ), để vẫn đảm bảo đủ tính năng, thì thời gian bị kéo dài, chi phí đội lên.
  • Kết quả: Dự án thường bị trễ hạn, vượt ngân sách, hoặc hy sinh chất lượng.

⚠️ Rủi ro: Cố gắng “làm đủ mọi thứ” dễ khiến nhóm kiệt sức và sản phẩm lỗi thời trước khi ra mắt.


🔄 DSDM đảo ngược tam giác – Ưu tiên cố định Thời gian và Chi phí

DSDM đưa ra mô hình tam giác ngược:

cssCopyEdit       Thời gian (Time)
        /          \
Tính năng (Scope) – Chi phí (Cost)
  • Time và Cost được cố định ngay từ đầu:
    • Dự án kéo dài 12 tuần, ngân sách 200 triệu đồng.
    • Đội dự án biết rõ mình có gì và cần tận dụng tốt nhất.
  • Tính năng được linh hoạt:
    • Sử dụng kỹ thuật MoSCoW để phân loại: MUST – SHOULD – COULD – WON’T
    • Ưu tiên làm những gì có giá trị nhất trước

🎯 Kết quả: Nhóm tập trung làm đúng điều quan trọng nhất trong giới hạn thời gian – tiền bạc – sức người cho phép.


💡 So sánh trực quan

Yếu tốWaterfall (tam giác thường)DSDM (tam giác ngược)
Cố địnhTính năngThời gian + Chi phí
Co giãnThời gian, chi phíPhạm vi tính năng
Ưu tiênĐủ yêu cầuTối đa giá trị
Rủi roTrễ, lãng phí, chức năng dư thừaChất lượng ổn định, ít lãng phí

🧠 Ví dụ minh họa

Tình huống 1 – Truyền thống:
Dự án viết phần mềm thi trực tuyến cho trường học. Tài liệu đặc tả 40 trang. Sau 3 tháng phát triển, nhóm mới nhận ra phần “luyện tập” ít học sinh dùng. Nhưng vẫn phải làm vì đã ghi trong kế hoạch → lãng phí thời gian.

Tình huống 2 – Agile (DSDM):
Nhóm chỉ tập trung làm tính năng “thi chính thức” và “báo cáo kết quả” trong 6 tuần. Các tính năng phụ được làm sau nếu còn thời gian. → Giao hàng đúng hạn, hiệu quả rõ ràng.


🧰 Áp dụng tam giác ngược vào quản lý thực tế

Để áp dụng hiệu quả mô hình tam giác ngược:

  1. Xác định ngân sách & thời gian thực tế từ đầu
  2. Phân tích yêu cầu theo MoSCoW – làm rõ cái nào là MUST
  3. Timebox ngắn để kiểm soát và phản hồi sớm
  4. Chấp nhận không hoàn tất mọi thứ – miễn là đúng cái quan trọng nhất
  5. Giao tiếp minh bạch với khách hàng về kỳ vọng linh hoạt

✅ Kết luận

Tam giác ngược của DSDM nhấn mạnh:

  • Tập trung vào giá trị quan trọng nhất
  • Chấp nhận linh hoạt về phạm vi
  • Kiểm soát chặt chẽ thời gian và ngân sách

💬 “Làm đúng cái cần, đúng lúc – còn hơn làm đủ mọi thứ nhưng sai thời điểm.”

⚠️ 6.4. Quản lý Rủi ro trong Agile và DSDM


🔍 Rủi ro là gì trong quản lý dự án?

Rủi ro là những sự kiện chưa xảy ra nhưng có khả năng xảy ra và nếu xảy ra sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.

  • Ví dụ: trễ tiến độ, thiếu nhân sự, hiểu nhầm yêu cầu, công nghệ lỗi thời,…
  • Rủi ro luôn tồn tại, kể cả trong các dự án nhỏ.
  • Quản lý rủi ro không phải là “tránh né” mà là nhận diện – lường trước – chuẩn bị đối phó.

🔁 Cách tiếp cận quản lý rủi ro trong DSDM

DSDM đưa ra một quy trình đơn giản nhưng hiệu quả:

🔹 Bước 1: Nhận diện rủi ro

  • Sử dụng bảng hỏi Project Approach Questionnaire
  • Đánh giá các yếu tố: vai trò người dùng, khả năng kỹ thuật, quy trình làm việc, văn hóa tổ chức

🔹 Bước 2: Đánh giá mức độ rủi ro

  • Xác định:
    • Khả năng xảy ra (cao/trung bình/thấp)
    • Mức độ ảnh hưởng (nghiêm trọng/không đáng kể)

📊 Có thể lập bảng ma trận rủi ro để trực quan hóa

🔹 Bước 3: Lên phương án xử lý

  • Tránh (eliminate) nếu có thể
  • Giảm nhẹ (mitigate) bằng hành động phòng ngừa
  • Chấp nhận nếu rủi ro nhỏ và không đáng kể

🔹 Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh

  • Rủi ro được theo dõi liên tục trong các cuộc họp Timebox
  • Các biện pháp được cập nhật tùy theo phản hồi thực tế

🧩 EDUF – “Thiết kế đủ dùng” để giảm rủi ro

Khác với 2 cực đoan phổ biến:

Phương phápCách tiếp cậnRủi ro
BDUF (Big Design Up Front)Thiết kế toàn bộ ngay từ đầuMất thời gian, dễ lỗi thời
NDUF (No Design Up Front)Không thiết kế, làm tới đâu tính tới đóMất kiểm soát, thiếu định hướng
✅ EDUF (Enough Design Up Front)Thiết kế vừa đủ để bắt đầuGiảm rủi ro, giữ linh hoạt

DSDM khuyến khích EDUF:

“Hiểu đủ để làm – nhưng không cần hiểu tất cả từ đầu.”


⚠️ Các rủi ro phổ biến trong dự án Agile

  1. Vai trò người dùng không rõ / thiếu người dùng tham gia
    • → Yêu cầu mơ hồ, không phản hồi
  2. Khách hàng kỳ vọng tài liệu chi tiết như Waterfall
    • → Mâu thuẫn tư duy làm việc
  3. Quá cầu toàn – muốn hoàn hảo 100%
    • → Kéo dài thời gian, tăng chi phí
  4. Thay đổi nhân sự giữa chừng
    • → Mất kiến thức, gián đoạn luồng công việc
  5. Không có “Definition of Done” rõ ràng
    • → Mỗi người hiểu “xong” theo một kiểu khác nhau

🧠 Bài học thực tế

✅ Một dự án phần mềm hành chính công áp dụng Agile:

  • Khi người dùng chính (Business Ambassador) đổi người giữa chừng → nhóm rối loạn, hiểu sai yêu cầu
  • Rút kinh nghiệm: lập tài liệu EDUF ngay từ đầu + backup người dùng thứ hai để phản hồi

✅ Kết luận

Rủi ro là bình thường trong mọi dự án. Điều quan trọng là:

  • Chủ động nhận diện và kiểm soát rủi ro từ sớm
  • Duy trì EDUF – thiết kế đủ dùng để bắt đầu đúng hướng
  • Giao tiếp liên tục và phản hồi thường xuyên là vũ khí chống rủi ro hiệu quả nhất

💬 “Agile không loại bỏ rủi ro – nó giúp bạn phát hiện sớm và xử lý thông minh.”

Bài viết liên quan:

9. Xác định và Ưu tiên Hóa Yêu cầu
8. Các Buổi Hội Thảo Điều Phối (Facilitated Workshops)
7. Quản lý chất lượng, kiểm thử trong quản lý dự án Agile
4. Vai trò, Kỹ năng và Cấu trúc Nhóm trong Agile
5. VÒNG ĐỜI VÀ SẢN PHẨM TRONG AGILE (DSDM)
3. Mô hình hóa (Modelling) trong Agile Development
2. Phương pháp tiếp cận và các nguyên lý Agile
1. Giới thiệu khái niệm Agile

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

Làm việc với dữ liệu và các kiểu dữ liệu trong JSON

Giới thiệu về JSON

Truy Vấn Dữ Liệu Với SELECT Trong MySQL

Các Lệnh DML Cơ Bản Trong MySQL: INSERT, UPDATE, DELETE

TCL Trong MySQL – Quản Lý Giao Dịch Với COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×