hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Lập trình C#
      • Lập Trình C# Cơ Bản
      • ASP.NET Core MVC
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Phân tích hệ thống thông tin
9. Kỹ thuật phân tích để hiểu môi trường tổ chức phức tạp

9. Kỹ thuật phân tích để hiểu môi trường tổ chức phức tạp

  • 05-08-2025
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Mục lục

  • 🧩 Quan điểm tổ chức dựa trên tri thức
    • 1. Giới thiệu chung
    • 2. Tri thức trong tổ chức là gì?
    • 3. Vì sao tri thức quan trọng?
    • 4. Thách thức trong quản lý tri thức
    • 5. Vai trò của hệ thống thông tin trong chia sẻ tri thức
    • 6. Chuỗi giá trị tri thức trong tổ chức
    • 7. Tác động đến phân tích hệ thống
  • 🧠 Kết luận
  • 📊 Phân tích PEST: Đánh giá môi trường vĩ mô
    • 1. PEST là gì?
    • 2. Mục tiêu và giá trị của PEST
    • 3. Các ứng dụng thực tiễn của PEST
    • 4. Mở rộng từ PEST
    • 5. Các bước thực hiện phân tích PEST
    • 6. Ví dụ minh họa
      • Tình huống: Công ty công nghệ muốn tung sản phẩm AI mới vào thị trường Việt Nam
  • 🧠 Kết luận
  • 🧭 Phân tích SWOT: Nhận diện nội lực và môi trường cạnh tranh
    • 1. SWOT là gì?
    • 2. Mục tiêu và lợi ích của SWOT
    • 3. Phân tích từng yếu tố
      • 🟩 Strengths – Điểm mạnh
      • 🟥 Weaknesses – Điểm yếu
      • 🟦 Opportunities – Cơ hội
      • 🟧 Threats – Thách thức
    • 4. Ghép nối SWOT – Matching & Converting
    • 5. Khi nào nên dùng SWOT?
    • 6. Ví dụ thực tiễn
      • Tình huống: Trường đại học muốn triển khai hệ thống e-learning mới
  • 🧠 Kết luận
  • 🔁 So sánh toàn diện giữa PEST và SWOT
    • 🧠 Cách kết hợp PEST và SWOT
    • 🔄 Khi nào nên dùng từng công cụ?
  • 🎓 Tổng kết toàn bộ chủ đề 9
  • 🧠 Gợi ý ứng dụng thực hành

🧩 Quan điểm tổ chức dựa trên tri thức

1. Giới thiệu chung

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, nhiều tổ chức không còn chỉ dựa vào tài sản hữu hình như máy móc, nhà xưởng hay vốn tài chính, mà dần chuyển trọng tâm sang tri thức như một nguồn lực chiến lược. Quan điểm tổ chức dựa trên tri thức (Knowledge-Based View of the Organisation – KBVO) chính là cách nhìn nhận tổ chức như một thực thể học hỏi, tích lũy và khai thác tri thức để tạo ra giá trị vượt trội.

🎯 “Tri thức là tài sản chiến lược quan trọng nhất trong tổ chức hiện đại.”


2. Tri thức trong tổ chức là gì?

Tri thức trong tổ chức tồn tại dưới hai dạng chính:

  • Tri thức hiển ngôn (explicit knowledge): có thể được tài liệu hóa – ví dụ như quy trình, hướng dẫn sử dụng, báo cáo, dữ liệu khách hàng.
  • Tri thức ngầm ẩn (tacit knowledge): không dễ thể hiện ra ngoài – ví dụ như kinh nghiệm làm việc, trực giác, khả năng ra quyết định hoặc kiến thức ngầm của nhân viên lâu năm.

Điều đặc biệt là tri thức ngầm thường có giá trị cao, nhưng cũng là dạng khó phát hiện và khai thác nhất.


3. Vì sao tri thức quan trọng?

Lý doÝ nghĩa đối với tổ chức
✅ Nguồn lực linh hoạtKhông bị giới hạn như tài sản vật lý – có thể mở rộng vô hạn.
✅ Tăng lợi thế cạnh tranhTổ chức có tri thức tốt có thể phản ứng nhanh với thị trường.
✅ Cải tiến liên tụcNhân viên học từ thực tiễn và nâng cấp quy trình liên tục.
✅ Tăng hiệu suất và sáng tạoTri thức giúp tạo ra sản phẩm mới, giải pháp tối ưu hơn.

4. Thách thức trong quản lý tri thức

Dù quan trọng, nhưng nhiều tổ chức không nhận thức đầy đủ hoặc không biết cách quản lý tri thức hiện có. Một số vấn đề thường gặp:

Vấn đềBiểu hiện thực tế
❌ Không biết mình biết gìThiếu hệ thống lưu trữ hoặc tổng hợp kinh nghiệm tổ chức
❌ Không chia sẻ tri thức nội bộCác phòng ban làm việc rời rạc, giấu thông tin
❌ Tri thức cá nhân bị mất mátNhân viên nghỉ việc mang theo kiến thức chưa kịp chuyển giao
❌ Thiếu công cụ hỗ trợKhông có nền tảng kỹ thuật để chia sẻ hoặc tái sử dụng tri thức

5. Vai trò của hệ thống thông tin trong chia sẻ tri thức

Hệ thống thông tin đóng vai trò là “cầu nối” để tri thức được tạo ra – lưu trữ – truyền tải và ứng dụng.

Ví dụ: một hệ thống nội bộ cho phép phòng R&D chia sẻ kết quả nghiên cứu với bộ phận Marketing, giúp quảng bá sản phẩm đúng điểm mạnh.

Các chức năng hỗ trợ bao gồm:

  • Quản lý tài liệu, báo cáo, dữ liệu chung
  • Hệ thống CRM, ERP, BI để lưu vết hoạt động
  • Diễn đàn nội bộ hoặc wiki để chia sẻ mẹo công việc
  • Giao diện báo cáo, dashboard cho lãnh đạo ra quyết định

6. Chuỗi giá trị tri thức trong tổ chức

Theo quan điểm hiện đại, quản lý tri thức không đơn thuần là lưu trữ, mà là một chu trình động, bao gồm:

Xác định → Định vị → Tạo ra → Phát triển → Chia sẻ → Ứng dụng → Duy trì

Giai đoạnHành động thực tế
Xác địnhNhận diện những tri thức quan trọng (quy trình, kinh nghiệm…)
Định vịXác định ai đang nắm giữ chúng – cá nhân hay bộ phận nào?
Tạo raPhát triển thêm tri thức qua học hỏi, đổi mới
Chia sẻDùng công cụ và văn hóa để tri thức được truyền đi
Ứng dụngĐưa tri thức vào thực tiễn – giải quyết vấn đề, cải tiến
Duy trìLưu trữ, cập nhật tri thức – tránh bị lỗi thời hoặc lãng quên

7. Tác động đến phân tích hệ thống

Nhà phân tích hệ thống không chỉ nhìn vào dữ liệu hay quy trình mà còn phải tìm hiểu xem tổ chức hiện có đang khai thác tri thức hiệu quả không. Một số câu hỏi gợi mở:

  • Các bộ phận có chia sẻ thông tin với nhau không?
  • Có hệ thống hỗ trợ lưu trữ và tìm kiếm tri thức không?
  • Người dùng có sẵn lòng đóng góp tri thức?
  • Tri thức ngầm được ghi nhận và lan tỏa như thế nào?

🧠 Kết luận

Quan điểm tổ chức dựa trên tri thức là nền tảng cho nhiều phương pháp quản trị hiện đại, bao gồm phân tích hệ thống thông tin, quản lý chiến lược, và chuyển đổi số. Việc nhận thức và khai thác đúng tri thức giúp tổ chức:

  • Giữ vững lợi thế cạnh tranh lâu dài
  • Thúc đẩy sự đổi mới và học hỏi liên tục
  • Tối ưu hóa quy trình và năng suất toàn diện

✅ Người phân tích hệ thống cần đóng vai trò như một “người khai vấn tri thức” – hiểu hệ thống, con người, và tri thức đang vận hành như thế nào để từ đó thiết kế giải pháp thông tin phù hợp và bền vững.

📊 Phân tích PEST: Đánh giá môi trường vĩ mô

1. PEST là gì?

PEST là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá những yếu tố môi trường bên ngoài (vĩ mô) có thể tác động đến tổ chức. Cụ thể, PEST là viết tắt của:

Thành phầnGiải thích
P – Political (Chính trị)Luật pháp, chính sách, sự ổn định của chính phủ, thuế, quy định ngành nghề
E – Economic (Kinh tế)Tăng trưởng GDP, tỷ giá, lạm phát, thu nhập, tỷ lệ thất nghiệp…
S – Social (Xã hội)Dân số, văn hóa, lối sống, hành vi tiêu dùng, trình độ dân trí…
T – Technological (Công nghệ)Mức độ đổi mới công nghệ, tốc độ thay đổi, cơ hội tự động hóa, AI, IoT…

📌 Phân tích PEST giúp tổ chức nhìn xa hơn nội bộ, và dự đoán các yếu tố có thể tạo ra cơ hội hoặc rủi ro từ bên ngoài.


2. Mục tiêu và giá trị của PEST

Phân tích PEST giúp tổ chức:

  • Hiểu rõ bối cảnh hoạt động hiện tại
  • Dự đoán các thay đổi trong môi trường kinh doanh
  • Tối ưu hóa chiến lược đầu tư, phát triển hoặc tái cấu trúc
  • Chủ động ứng phó với rủi ro vĩ mô

3. Các ứng dụng thực tiễn của PEST

PEST rất hữu ích trong các hoạt động như:

Ứng dụngVí dụ cụ thể
🎯 Phân tích cạnh tranhPhân tích rào cản gia nhập ngành do luật hoặc công nghệ
📈 Hoạch định chiến lượcXác định thị trường tiềm năng dựa trên dân số trẻ, thu nhập cao
🔁 Tái cấu trúc tổ chứcPhản ứng với thay đổi chính sách thuế hoặc lãi suất
🧠 Quản trị tri thức & chuyển đổi sốĐánh giá khả năng áp dụng công nghệ mới (AI, ERP…)
📢 Marketing chiến lượcPhân tích hành vi tiêu dùng mới sau đại dịch, xu hướng “sống xanh”

4. Mở rộng từ PEST

Một số biến thể phổ biến của PEST bao gồm:

Biến thểThêm yếu tố gì?
PESTLEThêm Legal (Pháp lý) và Environmental (Môi trường)
STEEPThêm yếu tố đạo đức (Ethics)
PESTLIEDThêm yếu tố Dân số (Demographics) và Môi trường (Ecological)

→ Tùy theo ngành nghề và mục tiêu phân tích, tổ chức có thể chọn khung phù hợp.


5. Các bước thực hiện phân tích PEST

Bước 1: Xác định mục tiêu phân tích – VD: mở rộng sản phẩm mới, gia nhập thị trường quốc tế…
Bước 2: Thu thập thông tin môi trường liên quan đến 4 yếu tố
Bước 3: Phân tích ảnh hưởng tích cực và tiêu cực
Bước 4: Tổng hợp, đưa ra các hàm ý chiến lược
Bước 5: Tái đánh giá định kỳ (vì môi trường luôn thay đổi)


6. Ví dụ minh họa

Tình huống: Công ty công nghệ muốn tung sản phẩm AI mới vào thị trường Việt Nam

Yếu tố PESTTác động
Political (Chính trị)Việt Nam hỗ trợ chuyển đổi số, chính sách ưu đãi AI
Economic (Kinh tế)Tăng trưởng cao, doanh nghiệp số tăng mạnh
Social (Xã hội)Người dân bắt đầu tin vào trợ lý ảo, học máy
Technological (Công nghệ)Hạ tầng mạng 5G mở rộng, dễ triển khai dịch vụ dựa trên cloud

→ Phân tích PEST cho thấy nhiều cơ hội để tung sản phẩm, đặc biệt nếu tận dụng sự hỗ trợ chính sách và xu hướng xã hội.


🧠 Kết luận

Phân tích PEST là một kỹ thuật không thể thiếu trong quá trình:

  • Ra quyết định chiến lược
  • Phân tích hệ thống tổ chức
  • Xác định nhu cầu và xu hướng thay đổi

Đối với nhà phân tích hệ thống thông tin, PEST giúp:

  • Hiểu toàn cảnh tổ chức trong mối quan hệ với môi trường
  • Lường trước rủi ro đến từ yếu tố vĩ mô
  • Tư vấn hệ thống thích nghi tốt với sự biến động xã hội và công nghệ

🧭 Phân tích SWOT: Nhận diện nội lực và môi trường cạnh tranh

1. SWOT là gì?

SWOT là mô hình phân tích phổ biến dùng để xác định vị thế chiến lược của một tổ chức hoặc hệ thống, thông qua 4 yếu tố:

Thành phầnÝ nghĩa
S – Strengths (Điểm mạnh)Những lợi thế nổi bật của tổ chức so với đối thủ
W – Weaknesses (Điểm yếu)Những điểm hạn chế nội tại cần cải thiện
O – Opportunities (Cơ hội)Những xu hướng, điều kiện bên ngoài tạo điều kiện phát triển
T – Threats (Thách thức)Những nguy cơ, rào cản từ bên ngoài đe dọa sự tồn tại hoặc tăng trưởng

🎯 SWOT giúp tổ chức đánh giá thực trạng, xác định chiến lược và ra quyết định đầu tư hoặc cải tiến hệ thống.


2. Mục tiêu và lợi ích của SWOT

Mục tiêu SWOTLợi ích thực tiễn
🎯 Đánh giá vị thế cạnh tranhBiết tổ chức đang ở đâu so với môi trường
🎯 Cấu trúc hóa thông tin chiến lượcTrực quan hóa các yếu tố ảnh hưởng để dễ thảo luận
🎯 Ra quyết định chiến lượcĐưa ra định hướng phù hợp: mở rộng, cải tiến, phòng ngừa rủi ro
🎯 Xác định ưu tiên hành độngTập trung vào thế mạnh – cơ hội; khắc phục điểm yếu – nguy cơ

3. Phân tích từng yếu tố

🟩 Strengths – Điểm mạnh

  • Tổ chức làm tốt điều gì?
  • Những tài nguyên nào là lợi thế (con người, hệ thống, thương hiệu…)?
  • Những công nghệ hoặc quy trình nào vượt trội?

✅ VD: Hệ thống IT ổn định, đội ngũ giàu kinh nghiệm, thị phần lớn.


🟥 Weaknesses – Điểm yếu

  • Những hoạt động nào chưa hiệu quả?
  • Khâu nào tốn thời gian, nhiều lỗi?
  • Có thiếu tài nguyên hoặc kỹ năng không?

⚠️ VD: Thiếu hệ thống CRM, lệ thuộc vào nhân sự chủ chốt, quy trình thủ công.


🟦 Opportunities – Cơ hội

  • Xu hướng thị trường nào có thể tận dụng?
  • Công nghệ nào sẵn có để cải tiến?
  • Chính sách nào của chính phủ đang hỗ trợ?

📈 VD: Xu hướng chuyển đổi số, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp CNTT, AI phát triển.


🟧 Threats – Thách thức

  • Đối thủ đang làm gì mạnh hơn?
  • Có rủi ro pháp lý, công nghệ, tài chính nào không?
  • Xu hướng nào có thể làm tổ chức lạc hậu?

🚨 VD: Cạnh tranh giá từ đối thủ nước ngoài, quy định bảo mật ngày càng khắt khe.


4. Ghép nối SWOT – Matching & Converting

Sau khi phân tích 4 yếu tố, bước quan trọng là kết nối chúng để xây dựng chiến lược:

Kỹ thuậtÝ nghĩa
MatchingGhép điểm mạnh với cơ hội để tăng tốc phát triển
ConvertingBiến điểm yếu hoặc thách thức thành cơ hội hoặc thế mạnh

🧠 Ví dụ:

  • Ghép: Hệ thống IT mạnh (S) + nhu cầu giao dịch trực tuyến (O) → chiến lược phát triển app mới
  • Chuyển đổi: Quy trình thủ công (W) → đầu tư RPA → tự động hóa → tạo ra S mới

5. Khi nào nên dùng SWOT?

SWOT hữu ích trong các trường hợp:

  • Trước khi xây dựng hoặc cải tiến hệ thống thông tin
  • Trước khi mở rộng thị trường, ra mắt sản phẩm, đầu tư công nghệ
  • Khi tổ chức cần đánh giá lại năng lực nội tại

6. Ví dụ thực tiễn

Tình huống: Trường đại học muốn triển khai hệ thống e-learning mới

S – Điểm mạnhO – Cơ hội
Đội ngũ giảng viên trẻ, CNTT tốtHọc sinh quen học online sau COVID
Có phòng IT nội bộNhà nước hỗ trợ số hóa giáo dục
W – Điểm yếuT – Thách thức
Thiếu hạ tầng server lớnCác nền tảng quốc tế cạnh tranh mạnh
Chưa có tài liệu chuẩn hóaSự kháng cự của giảng viên lớn tuổi

→ Chiến lược: Bắt đầu từ khoa có giảng viên trẻ + hỗ trợ kỹ thuật + truyền thông tăng nhận thức.


🧠 Kết luận

Phân tích SWOT là công cụ đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả giúp tổ chức:

  • Hiểu rõ nội lực và ngoại cảnh
  • Ra quyết định chiến lược phù hợp với thực tiễn
  • Lập kế hoạch phát triển hệ thống thông tin sát với điều kiện tổ chức

🔁 SWOT nên được cập nhật định kỳ và kết hợp cùng các công cụ khác như PEST, CATWOE để có cái nhìn toàn diện hơn.

🔁 So sánh toàn diện giữa PEST và SWOT

Tiêu chíPESTSWOT
Mục tiêu chínhPhân tích tác động từ môi trường vĩ mô (bên ngoài tổ chức)Phân tích năng lực nội tại và tương quan với môi trường
Thành phần phân tíchP: Chính trị, E: Kinh tế, S: Xã hội, T: Công nghệS: Điểm mạnh, W: Điểm yếu, O: Cơ hội, T: Thách thức
Phạm viTập trung vào các yếu tố bên ngoài tổ chứcKết hợp cả bên trong và bên ngoài tổ chức
Thời điểm sử dụngKhi phân tích môi trường để xác định xu hướng, rủi ro, cơ hội chiến lượcKhi cần ra quyết định, lập kế hoạch cải tiến, đánh giá nội lực
Đối tượng phân tíchMôi trường ngành, thị trường, xã hội, chính sáchTổ chức cụ thể, bộ phận chức năng, sản phẩm hoặc hệ thống đang triển khai
Công dụng trong phân tích hệ thốngHiểu các yếu tố có thể ảnh hưởng đến yêu cầu hệ thống hoặc chiến lược tổ chứcGiúp lựa chọn đúng ưu tiên, xác định phạm vi và hướng đi phát triển hệ thống
Tính chấtKhách quan (bên ngoài), vĩ môKết hợp khách quan và chủ quan

🧠 Cách kết hợp PEST và SWOT

PEST thường được thực hiện trước hoặc song song với SWOT, nhằm:

  1. Dùng PEST để phát hiện yếu tố cơ hội và rủi ro từ môi trường
  2. Sau đó áp vào SWOT để:
    • Đối chiếu với điểm mạnh/yếu nội tại
    • Đưa ra chiến lược phù hợp

✅ Ví dụ thực tiễn:

  • PEST: Chính phủ ban hành luật bảo vệ dữ liệu → là “T” trong SWOT nếu tổ chức chưa có hệ thống bảo mật tốt
  • PEST: Tăng trưởng thương mại điện tử → là “O” trong SWOT nếu tổ chức có nền tảng logistics mạnh

🔄 Khi nào nên dùng từng công cụ?

Tình huống cụ thểDùng công cụ nào?
Phân tích tác động chính sách, kinh tế, công nghệPEST
Đánh giá năng lực bộ phận IT trước khi triển khai ERPSWOT
Định hướng chuyển đổi số toàn diệnCả PEST và SWOT kết hợp
Chuẩn bị đề xuất dự án CNTTSWOT (nội lực) + PEST (ngoại lực)

🎓 Tổng kết toàn bộ chủ đề 9

Kỹ thuậtMục tiêuVai trò trong phân tích hệ thống
Tri thức tổ chứcNhận diện và tận dụng tài sản vô hìnhGiúp thiết kế hệ thống thúc đẩy chia sẻ tri thức
PESTPhân tích môi trường bên ngoàiHiểu ràng buộc và cơ hội từ xã hội – chính sách
SWOTPhân tích nội tại và môi trường tổng thểQuyết định chiến lược hệ thống, tập trung ưu tiên
Matching & ConvertingKết hợp – chuyển hóa dữ liệu SWOTTạo ra các chiến lược hành động từ bản phân tích

🧠 Gợi ý ứng dụng thực hành

Để vận dụng chủ đề này hiệu quả, sinh viên hoặc người phân tích có thể:

  • Lấy một tổ chức cụ thể (ví dụ: trường học, doanh nghiệp nhỏ, công ty phần mềm)
  • Thực hiện phân tích PEST → sau đó SWOT
  • Từ đó, đề xuất ý tưởng cải tiến hệ thống thông tin hoặc ra quyết định chiến lược

Bài viết liên quan:

10. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề kinh doanh
8. Các phương pháp phân tích hệ thống thông tin hướng đối tượng (Object-Oriented IS Methodologies)
7. Các phương pháp phân tích hệ thống thông tin định hướng quy trình
6. Các phương pháp hệ thống thông tin định hướng tổ chức và định hướng con người
5. Các kỹ thuật liên quan đến việc thu thập yêu cầu (Requirements Capture)
4. Phương pháp kết hợp mềm/cứng trong phân tích hệ thống thông tin
3. Phương pháp tiếp cận mềm trong phân tích hệ thống thông tin
2. Phương pháp phân tích hệ thống thông tin dạng cứng
1. Giới thiệu nội dung môn học phân tích hệ thống thông tin

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

9. Kỹ thuật phân tích để hiểu môi trường tổ chức phức tạp

4. Phương pháp kết hợp mềm/cứng trong phân tích hệ thống thông tin

Mảng và chuỗi trong Java

Hướng dẫn tùy chỉnh phpmyadmin fix lỗi export Database 30MB Cyberpanel

Làm việc với dữ liệu và các kiểu dữ liệu trong JSON

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×