hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập Trình C# Cơ Bản
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Học lập trình
  • Lập trình PHP cơ bản
Câu lệnh điều kiện/rẽ nhánh trong PHP

Câu lệnh điều kiện/rẽ nhánh trong PHP

  • 24-02-2023
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Các cấu trúc có điều kiện và vòng lặp là huyết mạch của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, bao gồm cả PHP. Phần này bắt đầu bằng cách giải thích việc sử dụng các câu lệnh có điều kiện trong PHP. Nó giới thiệu các loại câu lệnh điều kiện và vòng lặp khác nhau, giải thích cách thức và vị trí sử dụng chúng. Sau đó, nó giải thích loại cấu trúc nào sẽ được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Mục lục

  • Câu lệnh điều kiện trong PHP
    • Cấu trúc if (if statement)
    • Cấu trúc if … else (if else statement)
    • Cấu trúc if … elseif … else (if elseif else statement)
    • Cấu trúc switch (switch statement)

Câu lệnh điều kiện trong PHP

Câu lệnh điều kiện trong PHP giúp người dùng đưa ra quyết định dựa trên các điều kiện nhất định. Khi người dùng viết mã bằng PHP, sẽ có các tình huống phải thực hiện các hành động khác nhau cho các điều kiện khác nhau. Câu lệnh có điều kiện được sử dụng trong các tình huống như vậy. Các điều kiện này được xác định bởi một tập hợp các câu lệnh có điều kiện chứa các biểu thức được ước tính thành giá trị Boolean là true hoặc false.

Ngôn ngữ PHP hỗ trợ các câu lệnh điều kiện sau:

ifThực thi một khối lệnh khi một điều kiện là đúng. Trong tình huống này,
câu lệnh if chỉ thực thi mã khi điều kiện là đúng.
if … elseKhi điều kiện đúng, câu lệnh/khối câu lệnh bên trong if sẽ được thực hiện. Trong trường hợp điều kiện là sai, thì câu lệnh/khối câu lệnh bên trong else sẽ được thực hiện.
if … elseif … elseNếu có nhiều hơn hai điều kiện, thì câu lệnh if….seif….else sẽ thực thi các khối lệnh khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kiểm tra
switchChọn một trong nhiều khối lệnh sẽ được thực thi tùy thuộc vào điều kiện kiểm tra

Cấu trúc if (if statement)

Câu lệnh if cho phép chúng ta thực hiện một hoặc nhiều câu lệnh sau khi đánh giá một điều kiện logic cụ thể. Nó bắt đầu bằng từ khóa if và theo sau là điều kiện. Nếu điều kiện được đánh giá là đúng, thì khối câu lệnh theo sau câu lệnh if được thực thi. Nếu điều kiện được đánh giá là sai, khối câu lệnh theo sau câu lệnh 1 sẽ bị bỏ qua và câu lệnh sau khối được thực thi.

Lược đồ giải thuật mô phỏng tình hống kiểm tra điều kiện xem số có nhỏ hơn 0 hay không và in ra thông báo cho người dùng với cấu trúc if

Cú pháp:

if (condition) {
// todo here
}

Ví dụ:

$num = -764;
if ($num < 0) {
    echo "The number is negative";
}
// output
// The number is negative

Ví dụ 2:

$Stimeofday = date("H");

$name = "toanngo92";
if ($Stimeofday < "12") {
    echo "Good Morning " . $name;
}
//output
// Good Morning toanngo92

Cấu trúc if … else (if else statement)

Câu lệnh if chỉ thực thi một khối câu lệnh nếu điều kiện được chỉ định là đúng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cần phải xác định một hành động cho một điều kiện sai. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng cấu trúc if…else.

Cấu trúc if … else bắt đầu bằng khối if theo sau là khối else. Khối else bắt đầu bằng từ khóa else , theo sau là một khối câu lệnh. Nếu điều kiện được chỉ định trong câu lệnh if đánh giá là sai, thì các câu lệnh trong khối else sẽ được thực thi. Và tương tự các ngôn ngữ khác, trong PHP, cấu trúc else là tùy chọn (optional)

Cú pháp:

if (condition) {
// todo if condition is true
}
else {
// todo if condition is false
}

Ví dụ:

Lược đồ giải thuật mô phỏng tình hống kiểm tra điều kiện xem số có nhỏ hơn 0 hay không và in ra thông báo cho người dùng với cấu trúc if else
$num = -10;
if ($num > 0) {
    echo "The number is positive";
} else {
    echo "The number is negative";
}
// output
//The number is negative

Ví dụ 2:

<?php
$grade = 'A';

if ($grade == 'A') {
    echo 'Excellent work';
} else {
    echo 'You need to work harder';
}
?>

Cấu trúc if … elseif … else (if elseif else statement)

Câu lệnh it…elseif…else được sử dụng khi người dùng muốn xử lý nhiều điều kiện. Nói cách khác, câu lệnh if…elseif…else thực thi các khối lệnh khác nhau khi có nhiều hơn hai điều kiện kiểm tra.

Cú pháp:

if (condition1) {
// todo if condition1 is true
}
elseif (condition2) {
// todo if condition2 is true
}else{
// todo if all condition is false
}

Ví dụ:

Lược đồ giải thuật mô phỏng tình huống kiểm tra một số nhỏ hơn 0, nếu đúng thì in ra thông báo số là số âm, nếu sai tiếp tục kiểm tra nếu số chia hết cho 2 in ra số lẻ, nếu không thì in ra là số chẵn và kết thúc chương trình.
<?php
$num = 11;

if ($num < 0) {
    echo "The number is negative";
} elseif ($num % 2 == 0) {
    echo "The number is even";
} else {
    echo "The number is odd";
}
// output

// number is odd
?>

Ví dụ 2:

<?php
$student_grade = 2; // You may replace this with a number from 1 to 5

if($student_grade > 4) {
    echo "Excellent! You got an A";
} else if($student_grade == 3 ||  $student_grade == 4) {
   echo "Well done! You got a B";
} else if($student_grade == 2) {
   echo "Good job, you got a C";
} else if($student_grade == 1) {
   echo "You can do better than that. That's a D";
} else {
   echo "Unfortunately, you failed the test and got an F";
}

// output
// Good job, you got a C
?>

Cấu trúc switch (switch statement)

Trong PHP, câu lệnh switch được sử dụng để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau, Nó thường được sử dụng thay thế cho nhiều điều kiện if…elseif.

Cú pháp:

switch (variable) 
{
    case label1:
        // Execute the code block when variable = label1;
        break;
    case label2:
        // Execute the code block when variable = label2;
        break;
    case label3:
        // Execute the code block when variable = label3;
        break;
    default:
        // Execute the code block when variable differs from all labels;
        break;
}

Ví dụ:

<?php
$day = 'Friday';

switch($day) {
  case 'Monday':
    echo 'Let\'s start the week!';
    break;
  case 'Tuesday':
    echo 'Half way there!';
    break;
  case 'Wednesday':
    echo 'The week is almost done!';
    break;
  case 'Thursday':
    echo 'Just one more day!';
    break;
  case 'Friday':
    echo 'Happy Friday!';
    break;
  default: 
    echo 'Enjoy your weekend!';
}

// output
// Happy Friday!
?>

Bài viết liên quan:

Sắp xếp sủi bọt – Bubble Sort
TypeScript với Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản – 3
TypeScript với Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản – 2
TypeScript với Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản – 1
Typescript cơ bản và cách cài đặt cho người mới
Thực Hành Micro Frontends
Dynamic Component trong Angular
Async Validator trong Angular Form
Reactive Forms Trong Angular (Phần 2)
Reactive Forms Trong Angular (Phần 1)
Template-driven Forms Trong Angular (Phần 2)
Template-driven Forms Trong Angular (Phần 1)

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

2. PHÂN TÍCH VÀ ĐẶC TẢ HỆ THỐNG

1. TỔNG QUAN KIẾN THỨC THỰC HÀNH TRIỂN KHAI DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Hướng dẫn tự cài đặt n8n comunity trên CyberPanel, trỏ tên miền

Mẫu prompt tạo mô tả chi tiết bối cảnh

Một số cải tiến trong ASP.NET Core, Razor Page, Model Binding, Gabbage collection

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×