Câu lệnh điều kiện/rẽ nhánh trong PHP
- 24-02-2023
- Toanngo92
- 0 Comments
Các cấu trúc có điều kiện và vòng lặp là huyết mạch của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, bao gồm cả PHP. Phần này bắt đầu bằng cách giải thích việc sử dụng các câu lệnh có điều kiện trong PHP. Nó giới thiệu các loại câu lệnh điều kiện và vòng lặp khác nhau, giải thích cách thức và vị trí sử dụng chúng. Sau đó, nó giải thích loại cấu trúc nào sẽ được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Mục lục
Câu lệnh điều kiện trong PHP
Câu lệnh điều kiện trong PHP giúp người dùng đưa ra quyết định dựa trên các điều kiện nhất định. Khi người dùng viết mã bằng PHP, sẽ có các tình huống phải thực hiện các hành động khác nhau cho các điều kiện khác nhau. Câu lệnh có điều kiện được sử dụng trong các tình huống như vậy. Các điều kiện này được xác định bởi một tập hợp các câu lệnh có điều kiện chứa các biểu thức được ước tính thành giá trị Boolean là true hoặc false.
Ngôn ngữ PHP hỗ trợ các câu lệnh điều kiện sau:
if | Thực thi một khối lệnh khi một điều kiện là đúng. Trong tình huống này, câu lệnh if chỉ thực thi mã khi điều kiện là đúng. |
if … else | Khi điều kiện đúng, câu lệnh/khối câu lệnh bên trong if sẽ được thực hiện. Trong trường hợp điều kiện là sai, thì câu lệnh/khối câu lệnh bên trong else sẽ được thực hiện. |
if … elseif … else | Nếu có nhiều hơn hai điều kiện, thì câu lệnh if….seif….else sẽ thực thi các khối lệnh khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kiểm tra |
switch | Chọn một trong nhiều khối lệnh sẽ được thực thi tùy thuộc vào điều kiện kiểm tra |
Cấu trúc if (if statement)
Câu lệnh if cho phép chúng ta thực hiện một hoặc nhiều câu lệnh sau khi đánh giá một điều kiện logic cụ thể. Nó bắt đầu bằng từ khóa if và theo sau là điều kiện. Nếu điều kiện được đánh giá là đúng, thì khối câu lệnh theo sau câu lệnh if được thực thi. Nếu điều kiện được đánh giá là sai, khối câu lệnh theo sau câu lệnh 1 sẽ bị bỏ qua và câu lệnh sau khối được thực thi.
Cú pháp:
if (condition) {
// todo here
}
Ví dụ:
$num = -764;
if ($num < 0) {
echo "The number is negative";
}
// output
// The number is negative
Ví dụ 2:
$Stimeofday = date("H");
$name = "toanngo92";
if ($Stimeofday < "12") {
echo "Good Morning " . $name;
}
//output
// Good Morning toanngo92
Cấu trúc if … else (if else statement)
Câu lệnh if chỉ thực thi một khối câu lệnh nếu điều kiện được chỉ định là đúng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cần phải xác định một hành động cho một điều kiện sai. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng cấu trúc if…else.
Cấu trúc if … else bắt đầu bằng khối if theo sau là khối else. Khối else bắt đầu bằng từ khóa else , theo sau là một khối câu lệnh. Nếu điều kiện được chỉ định trong câu lệnh if đánh giá là sai, thì các câu lệnh trong khối else sẽ được thực thi. Và tương tự các ngôn ngữ khác, trong PHP, cấu trúc else là tùy chọn (optional)
Cú pháp:
if (condition) {
// todo if condition is true
}
else {
// todo if condition is false
}
Ví dụ:
$num = -10;
if ($num > 0) {
echo "The number is positive";
} else {
echo "The number is negative";
}
// output
//The number is negative
Ví dụ 2:
<?php
$grade = 'A';
if ($grade == 'A') {
echo 'Excellent work';
} else {
echo 'You need to work harder';
}
?>
Cấu trúc if … elseif … else (if elseif else statement)
Câu lệnh it…elseif…else được sử dụng khi người dùng muốn xử lý nhiều điều kiện. Nói cách khác, câu lệnh if…elseif…else thực thi các khối lệnh khác nhau khi có nhiều hơn hai điều kiện kiểm tra.
Cú pháp:
if (condition1) {
// todo if condition1 is true
}
elseif (condition2) {
// todo if condition2 is true
}else{
// todo if all condition is false
}
Ví dụ:
<?php
$num = 11;
if ($num < 0) {
echo "The number is negative";
} elseif ($num % 2 == 0) {
echo "The number is even";
} else {
echo "The number is odd";
}
// output
// number is odd
?>
Ví dụ 2:
<?php
$student_grade = 2; // You may replace this with a number from 1 to 5
if($student_grade > 4) {
echo "Excellent! You got an A";
} else if($student_grade == 3 || $student_grade == 4) {
echo "Well done! You got a B";
} else if($student_grade == 2) {
echo "Good job, you got a C";
} else if($student_grade == 1) {
echo "You can do better than that. That's a D";
} else {
echo "Unfortunately, you failed the test and got an F";
}
// output
// Good job, you got a C
?>
Cấu trúc switch (switch statement)
Trong PHP, câu lệnh switch được sử dụng để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau, Nó thường được sử dụng thay thế cho nhiều điều kiện if…elseif.
Cú pháp:
switch (variable)
{
case label1:
// Execute the code block when variable = label1;
break;
case label2:
// Execute the code block when variable = label2;
break;
case label3:
// Execute the code block when variable = label3;
break;
default:
// Execute the code block when variable differs from all labels;
break;
}
Ví dụ:
<?php
$day = 'Friday';
switch($day) {
case 'Monday':
echo 'Let\'s start the week!';
break;
case 'Tuesday':
echo 'Half way there!';
break;
case 'Wednesday':
echo 'The week is almost done!';
break;
case 'Thursday':
echo 'Just one more day!';
break;
case 'Friday':
echo 'Happy Friday!';
break;
default:
echo 'Enjoy your weekend!';
}
// output
// Happy Friday!
?>