hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập Trình C# Cơ Bản
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Linux
  • Ubuntu
Giới thiệu cấu trúc thư mục và bắt đầu phiên làm việc với Linux

Giới thiệu cấu trúc thư mục và bắt đầu phiên làm việc với Linux

  • 02-09-2024
  • Toanngo92
  • 0 Comments

Nội dung: Làm quen với hệ điều hành Linux. Bắt đầu, kết thúc phiên làm việc, và sử dụng một số lệnh đặc trưng cơ bản.

Mục lục

  • Bắt Đầu Phiên Làm Việc
      • Các bước thực hiện:
    • Đăng nhập:
    • Thay đổi mật khẩu:
  • Kết Thúc Phiên Làm Việc
  • Cấu trúc câu lệnh Cơ Bản trong Linux
  • Cấu Trúc Thư Mục Linux
    • 1. Cú pháp Dòng lệnh Cơ bản
    • 2. Các Ký tự Đặc biệt trong Dòng lệnh
      • 2.1. Ký tự * (Wildcard)
      • 2.2. Ký tự ? (Wildcard)
      • 2.3. Ký tự & (Chạy nền)
      • 2.4. Ký tự | (Pipeline)
    • 3. Các Tùy chọn Phổ biến trong Cấu trúc Lệnh
    • 4. Ví dụ Thực hành Kết hợp Ký tự Đặc biệt và Tùy chọn

Bắt Đầu Phiên Làm Việc

Để bắt đầu làm việc với Linux, trước tiên bạn cần khởi động terminal. Đối với các hệ thống như NLC, bạn sẽ sử dụng Xterm hoặc Exceed để kết nối với máy chủ Linux.

Các bước thực hiện:

Đăng nhập:

  • Nhập tên đăng nhập (username) và kết thúc bằng phím Enter. Nếu yêu cầu, bạn sẽ cần nhập mật khẩu của mình.
  • Khi kết nối thành công, dấu nhắc $ sẽ xuất hiện trên màn hình, cho thấy bạn đã vào được Shell của hệ thống.

Thay đổi mật khẩu:

  • Sử dụng lệnh passwd để thay đổi mật khẩu của bạn. Lưu ý mật khẩu cần có độ dài ít nhất 6 ký tự, trong đó có ít nhất 2 ký tự là chữ cái và không được trùng với username.

Kết Thúc Phiên Làm Việc

Khi hoàn thành công việc, bạn có thể kết thúc phiên làm việc bằng một trong hai cách sau:

  • Nhấn tổ hợp phím CTRL + D.
  • Gõ lệnh exit và nhấn Enter.

Cấu trúc câu lệnh Cơ Bản trong Linux

Trong Linux, các lệnh được cấu trúc với cú pháp cơ bản như sau:

$ command [option] [argument 1]...[argument n]

Ví dụ, lệnh wc dùng để đếm số dòng, từ và ký tự trong một file:

#word count
$ wc /etc/passwd  
  • Kết quả sẽ hiển thị số dòng, số từ và số ký tự trong file /etc/passwd.

Nếu bạn gặp lỗi khi gọi lệnh, hệ thống sẽ thông báo lỗi, ví dụ như khi file không tồn tại hoặc cú pháp lệnh bị sai.

File không tồn tại: Nếu file bạn đang cố gắng truy cập không tồn tại, bạn sẽ nhận được thông báo như:

$ cat /etc/nonexistentfile
cat: /etc/nonexistentfile: No such file or directory

Cú pháp lệnh bị sai: Nếu cú pháp lệnh của bạn bị sai, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi, ví dụ:

$ wc -m /etc/group
usage: wc [-clmw] [file ...]

$ abcd
Command 'abcd' not found, did you mean:
...

Cấu Trúc Thư Mục Linux

Linux sử dụng một cấu trúc thư mục đơn giản và hiệu quả. Dưới đây là một số thư mục cơ bản trong hệ điều hành Linux:

  • /: Thư mục gốc của hệ thống.
  • /bin: Chứa các chương trình nhị phân cần thiết cho việc khởi động và chạy hệ thống.
  • /etc: Chứa các file cấu hình hệ thống.
  • /home: Chứa các thư mục cá nhân của người dùng.
  • /var: Chứa các file dữ liệu thay đổi thường xuyên như log file và email.
  • /usr: Chứa các ứng dụng và thư viện của người dùng.

Mỗi thư mục trong Linux có vai trò riêng, giúp hệ thống hoạt động ổn định và dễ dàng quản lý.

1. Cú pháp Dòng lệnh Cơ bản

  • Mô tả: Cấu trúc lệnh trong UNIX/Linux bao gồm tên lệnh, các tùy chọn (flag/option), và đối số (argument).
  • Cấu trúc:
    bash command [option] [argument1] [argument2] ...
  • Ví dụ:
    bash ls -l /home/user # Liệt kê chi tiết các tệp tin và thư mục trong /home/user

2. Các Ký tự Đặc biệt trong Dòng lệnh

  • Mô tả: UNIX/Linux cung cấp các ký tự đặc biệt để hỗ trợ thao tác nhanh hơn và linh hoạt hơn khi làm việc với tệp tin và thư mục.

2.1. Ký tự * (Wildcard)

  • Chức năng: Thay thế cho bất kỳ chuỗi ký tự nào trong tên tệp hoặc thư mục.
  • Ví dụ:
    • ls *.txt: Liệt kê tất cả các tệp có phần mở rộng .txt trong thư mục hiện tại.
    • rm file*: Xóa tất cả các tệp bắt đầu bằng từ “file” trong tên.

2.2. Ký tự ? (Wildcard)

  • Chức năng: Thay thế cho một ký tự bất kỳ trong tên tệp hoặc thư mục.
  • Ví dụ:
    • ls file?.txt: Liệt kê tất cả các tệp có tên bắt đầu bằng “file”, tiếp theo là một ký tự bất kỳ, và kết thúc bằng .txt.
    • rm doc?: Xóa các tệp có tên bắt đầu bằng “doc” và theo sau là một ký tự bất kỳ (ví dụ: doc1, docA,…).

2.3. Ký tự & (Chạy nền)

  • Chức năng: Đưa lệnh vào chế độ chạy nền, cho phép tiếp tục thực hiện các lệnh khác mà không cần chờ lệnh trước hoàn thành.
  • Ví dụ:
    • sleep 60 &: Đặt lệnh sleep vào chế độ nền, giữ tiến trình chạy trong 60 giây trong khi cho phép nhập lệnh khác ngay lập tức.
    • gedit file.txt &: Mở tệp file.txt bằng gedit và quay lại dấu nhắc lệnh ngay lập tức.

2.4. Ký tự | (Pipeline)

  • Chức năng: Truyền đầu ra của lệnh bên trái làm đầu vào cho lệnh bên phải, giúp kết nối nhiều lệnh để thực hiện các tác vụ phức tạp.
  • Ví dụ:
    • ls -l | grep ".txt": Liệt kê chi tiết tất cả các tệp trong thư mục hiện tại, sau đó lọc các tệp có phần mở rộng .txt bằng grep.
    • cat file.txt | wc -l: Đếm số dòng trong file.txt bằng cách sử dụng cat để đọc và truyền đầu ra cho wc -l.

3. Các Tùy chọn Phổ biến trong Cấu trúc Lệnh

  • Các tùy chọn trong UNIX/Linux thường được viết ngay sau tên lệnh, đi trước bởi dấu - hoặc --.
  • Ví dụ:
    • Dùng một ký tự: ls -l (tuỳ chọn -l để liệt kê chi tiết).
    • Dùng nhiều ký tự: ls -lah (tuỳ chọn -l, -a, và -h kết hợp: liệt kê chi tiết, bao gồm tệp ẩn và kích thước tệp dễ đọc).
  • Tùy chọn --help: Hầu hết các lệnh đều hỗ trợ tùy chọn --help để hiển thị hướng dẫn sử dụng lệnh.
    • Ví dụ: ls --help

4. Ví dụ Thực hành Kết hợp Ký tự Đặc biệt và Tùy chọn

  • Xóa các tệp .log có tên bắt đầu bằng backup:
    bash rm backup*.log
  • Tìm các tệp có chữ “config” trong tên và đếm số dòng của các tệp này:
    bash ls *config* | xargs wc -l
  • Liệt kê chi tiết các tệp có tên bắt đầu bằng chữ “a” và hiển thị kết quả từng trang một:
    bash ls -l a* | more

Bài tập

Bài Tập Thực Hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn làm quen với các lệnh trong Linux:

  1. Khởi động một phiên làm việc mới và đăng nhập.
  2. Kiểm tra ngày hiện tại bằng lệnh date.
  3. Thay đổi mật khẩu của bạn.
  4. Liệt kê những người dùng đang hoạt động bằng lệnh who.
  5. Kiểm tra tên người dùng và terminal đang làm việc.
  6. Hiển thị các thông báo tùy chỉnh lên màn hình.
  7. Sử dụng lệnh cal để xem lịch.
  8. Kết thúc phiên làm việc bằng lệnh exit hoặc CTRL + D.

Bài viết liên quan:

Khái niệm Disk Inode và cách xem Inode, sử dụng Inode trong ubuntu
Giới thiệu về Shell Script và lập trình C cơ bản trong UNIX
Giới thiệu về bảo mật và phân quyền trong unix/linux
Làm việc với tệp tin (file) trong Linux
Hướng dẫn mount (gắn kết) ổ cứng trong ubuntu
Hướng dẫn cài đặt thủ công LEMP Stack (Linux,Nginx,MariaDB,PHP) trên Ubuntu
Giới Thiệu về Hệ Điều Hành Linux
Fix lỗi initramfs (fsck) khi khởi động ubuntu: BusyBox v1.22.1 (Ubuntu 1:1.30.0-4ubuntu6.4)
Hướng dẫn sử dụng Rclone backup VPS lên google drive
Hướng dẫn backup linux server bằng Rsync
Hướng dẫn xử lý lỗi CentOS 8 – Failed to download metadata for repo ‘AppStream’ [CentOS] khi chạy lệnh yum
Hướng dẫn cài đặt Ubuntu Server cho máy tính cá nhân, laptop và setup NAT làm Home Server host website

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

4. KIỂM THỬ VÀ TRIỂN KHAI HỆ THỐNG

2. PHÂN TÍCH VÀ ĐẶC TẢ HỆ THỐNG

3. THIẾT KẾ HỆ THỐNG

1. TỔNG QUAN KIẾN THỨC THỰC HÀNH TRIỂN KHAI DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Hướng dẫn tự cài đặt n8n comunity trên CyberPanel, trỏ tên miền

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×