hocvietcode.com
  • Trang chủ
  • Học lập trình
    • Lập trình C/C++
    • Lập trình HTML
    • Lập trình Javascript
      • Javascript cơ bản
      • ReactJS framework
      • AngularJS framework
      • Typescript cơ bản
      • Angular
    • Lập trình Mobile
      • Lập Trình Dart Cơ Bản
        • Dart Flutter Framework
    • Cơ sở dữ liệu
      • MySQL – MariaDB
      • Micrsoft SQL Server
      • Extensible Markup Language (XML)
      • JSON
    • Lập trình PHP
      • Lập trình PHP cơ bản
      • Laravel Framework
    • Lập trình Java
      • Java Cơ bản
    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
    • Lập Trình C# Cơ Bản
    • Machine Learning
  • WORDPRESS
    • WordPress cơ bản
    • WordPress nâng cao
    • Chia sẻ WordPress
  • Kiến thức hệ thống
    • Microsoft Azure
    • Docker
    • Linux
  • Chia sẻ IT
    • Tin học văn phòng
      • Microsoft Word
      • Microsoft Excel
    • Marketing
      • Google Adwords
      • Facebook Ads
      • Kiến thức khác
    • Chia sẻ phần mềm
    • Review công nghệ
    • Công cụ – tiện ích
      • Kiểm tra bàn phím online
      • Kiểm tra webcam online
Đăng nhập
  • Đăng nhập / Đăng ký

Please enter key search to display results.

Home
  • Linux
Khái niệm Disk Inode và cách xem Inode, sử dụng Inode trong ubuntu

Khái niệm Disk Inode và cách xem Inode, sử dụng Inode trong ubuntu

  • 07-12-2024
  • Toanngo92
  • 1 Comment

Thuật ngữ Inode trong Ubuntu, và hệ thống tệp của Linux nói chung, là một thành phần cơ bản giúp quản lý và tổ chức dữ liệu trong hệ thống tệp.

Mục lục

  • Khái niệm về Inode
  • Nội dung của Inode
  • Cách hoạt động
  • Inode Number
  • Giới hạn và vấn đề liên quan
  • Ví dụ lệnh liên quan
  • Tổng kết

Khái niệm về Inode

  • Inode là một cấu trúc dữ liệu trong hệ thống tệp của Linux (như ext4, ext3) dùng để lưu trữ thông tin về tệp hoặc thư mục.
  • Mỗi tệp hoặc thư mục trên ổ đĩa đều có một inode tương ứng.

Nội dung của Inode

Inode không lưu trữ dữ liệu thực tế của tệp mà chỉ lưu thông tin về tệp, bao gồm:

  • Metadata (siêu dữ liệu):
    • Quyền truy cập (permissions).
    • Chủ sở hữu (owner) và nhóm (group).
    • Kích thước của tệp.
    • Thời gian tạo, sửa đổi, và truy cập tệp.
    • Số liên kết (hard link).
  • Địa chỉ khối dữ liệu: Thông tin về vị trí của dữ liệu thực tế trên ổ đĩa.

Nói theo cách đơn giản, inode là một đối tượng liên kết với tệp, lưu trữ các thông tin cơ bản về tệp, không lưu trữ nội dung tệp.

Cách hoạt động

  • Khi bạn truy cập một tệp, hệ điều hành sẽ tra cứu inode để lấy thông tin cần thiết và tìm đến dữ liệu thực sự trên ổ đĩa dựa vào các địa chỉ khối được lưu trong inode.
  • Một thư mục cũng có một inode, và inode này chứa danh sách các tệp và thư mục con.

Inode Number

  • Mỗi inode có một số nhận dạng duy nhất gọi là inode number.
  • Sử dụng lệnh ls -i bạn có thể xem số inode của các tệp/thư mục.

Giới hạn và vấn đề liên quan

  • Mỗi hệ thống tệp có một số lượng inode giới hạn, được tạo ra khi định dạng ổ đĩa. Nếu số lượng inode bị sử dụng hết (dù ổ đĩa còn trống dung lượng), bạn không thể tạo thêm tệp. (trong một số trường hợp, khi inode đạt giới hạn, mặc dù ổ cứng vẫn còn dung lượng nhưng vẫn sẽ không thể tạo thêm tệp mới, nếu server đang phục vụ, việc không thể ghi mới nội dung tệp có thể dẫn tới lỗi server)
  • Lệnh df -i có thể kiểm tra số inode còn trống trên hệ thống.

Ví dụ lệnh liên quan

Xem số inode của tệp/thư mục:

ls -i

Kiểm tra thông tin chi tiết inode:

stat <file_name>

Kiểm tra inode còn lại trong hệ thống:

df -i

Kiểm tra inode theo thư mục:

 du --inodes -d 1 /folder_name

Tổng kết

Inode đóng vai trò như “sổ địa chỉ” của hệ thống tệp, giúp lưu trữ thông tin về các tệp và thư mục. Hiểu rõ về inode rất quan trọng khi quản lý hệ thống tệp trong Ubuntu và Linux.

Bài viết liên quan:

Giới thiệu về Shell Script và lập trình C cơ bản trong UNIX
Giới thiệu về bảo mật và phân quyền trong unix/linux
Làm việc với tệp tin (file) trong Linux
Hướng dẫn mount (gắn kết) ổ cứng trong ubuntu
Giới thiệu cấu trúc thư mục và bắt đầu phiên làm việc với Linux
Giới Thiệu về Hệ Điều Hành Linux
Fix lỗi initramfs (fsck) khi khởi động ubuntu: BusyBox v1.22.1 (Ubuntu 1:1.30.0-4ubuntu6.4)
Hướng dẫn sử dụng Rclone backup VPS lên google drive
Hướng dẫn backup linux server bằng Rsync
Hướng dẫn xử lý lỗi CentOS 8 – Failed to download metadata for repo ‘AppStream’ [CentOS] khi chạy lệnh yum
Hướng dẫn cài đặt Ubuntu Server cho máy tính cá nhân, laptop và setup NAT làm Home Server host website
Hướng dẫn cài đặt EasyEngine để tạo website wordpress nhanh chóng trên VPS Ubuntu

1 Comments

  1. Pingback: Khái niệm Disk Inode và cách xem Inode, sử dụng Inode trong ubuntu – Blog nghiên cứu về lập trình, viết mã

THÊM BÌNH LUẬN Cancel reply

Dịch vụ thiết kế Wesbite

NỘI DUNG MỚI CẬP NHẬT

4. KIỂM THỬ VÀ TRIỂN KHAI HỆ THỐNG

2. PHÂN TÍCH VÀ ĐẶC TẢ HỆ THỐNG

3. THIẾT KẾ HỆ THỐNG

1. TỔNG QUAN KIẾN THỨC THỰC HÀNH TRIỂN KHAI DỰ ÁN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Hướng dẫn tự cài đặt n8n comunity trên CyberPanel, trỏ tên miền

Giới thiệu

hocvietcode.com là website chia sẻ và cập nhật tin tức công nghệ, chia sẻ kiến thức, kỹ năng. Chúng tôi rất cảm ơn và mong muốn nhận được nhiều phản hồi để có thể phục vụ quý bạn đọc tốt hơn !

Liên hệ quảng cáo: [email protected]

Kết nối với HỌC VIẾT CODE

© hocvietcode.com - Tech888 Co .Ltd since 2019

Đăng nhập

Trở thành một phần của cộng đồng của chúng tôi!
Registration complete. Please check your email.
Đăng nhập bằng google
Đăng kýBạn quên mật khẩu?

Create an account

Welcome! Register for an account
The user name or email address is not correct.
Registration confirmation will be emailed to you.
Log in Lost your password?

Reset password

Recover your password
Password reset email has been sent.
The email could not be sent. Possible reason: your host may have disabled the mail function.
A password will be e-mailed to you.
Log in Register
×