Hướng dẫn sử dụng Plugin Jetpack cho WordPress
- 07-10-2021
- chuong xuan
- 1 Comment
- Bài số: 22
- Plugin: JetPack
- Năm thực hiện: 2021
- Thuộc dự án: Hướng dẫn sử dụng WordPress cho người mới
Xin chào các bạn. Plugin JetPack là một trong những plugin WordPress linh hoạt nhất. Vì vậy, mọi người có ý kiến rất khác nhau về nó.
Một số người cho rằng JetPack rất tốt và giúp họ cài được nhiều plugin. Một số người cho rằng nó quá thừa, rườm rà và khiến trang web của họ tải chậm.
Vậy ý kiến nào đúng? Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi đó trong bài viết này.
Sau khi cài đặt, để sử dụng JetPack, bạn cần kết nối nó với tài khoản WordPress.Com của mình:
Nếu bạn chưa có tài khoản trên WordPress.com, bạn cần tạo một tài khoản mới, nếu có bạn chỉ cần đăng nhập, sau đó kết nối sẽ diễn ra:
Sau khi kết nối xong, bạn sẽ thấy giao diện gợi ý bạn mua gói JetPack, tất nhiên chúng ta sẽ bỏ qua, vì ở đây chúng ta chỉ muốn sử dụng các tính năng miễn phí (bạn bấm vào Start with free):
JetPack có rất nhiều tính năng, hãy nhấp vào nút bên dưới để kích hoạt các tính năng quan trọng nhất:
Có 3 lĩnh vực chính khi sử dụng JetPack bạn cần chú ý, đó là:
Trong khu vực Bảng điều khiển, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về các trang web mà JetPack thu thập.
Trong khu vực Cài đặt là nơi bạn điều chỉnh các tính năng của JetPack.
Trong khu vực Thống kê Trang web là nơi bạn có thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập, nguồn của trang web, v.v., một loại thống kê tương tự như Google Analytics.
Dưới đây tôi sẽ đi vào chi tiết:
Mục lục
A. Dashboard
Khu vực này chứa thông tin tổng quan về toàn bộ trang web bao gồm:
1. Thống kê truy cập
Ví dụ, đây là thống kê tổng quan
Bạn có thể chuyển sang tab Tuần, Tháng để xem thống kê theo tuần hoặc tháng. Dưới đây là các chỉ số:
- Views today: là lượt xem trong ngày hôm nay
- Best overall day: nghĩa là ngày có nhiều người xem nhất
- All-time views: nghĩa là tổng lưu lượng từ trước đến nay (kể từ khi cài plugin JetPack)
- All-time comments: nghĩa là các bình luận từ trước đến này (kể từ khi cài plugin)
Để xem thống kê chi tiết hơn, hãy nhấp vào nút Xem thống kê chi tiết (nó sẽ chuyển sang khu vực Thống kê trang web – tôi sẽ trình bày chi tiết trong phần C).
2. Bảo mật
Thông tin này cho thấy, tổng số các cuộc tấn công độc hại vào trang web của bạn:
Bấm vào bánh răng bên cạnh chữ Security, bạn sẽ thấy các tùy chỉnh chi tiết hơn (mình trình bày ở mục 5 mục B. Cài đặt)
3. Những phần còn lại
Bao gồm:
- Security Scanning: Tự động bảo mật quét toàn bộ trang web để phát hiện các mối đe dọa, đây là tính năng chỉ có ở phiên bản trả phí.
- Backups: Tự động giữ bản sao lưu của toàn bộ trang web, trong trường hợp xảy ra sự cố lưu trữ, chỉ trong phiên bản trả phí.
- Downtime Monitoring: Theo dõi trang web của bạn trong thời gian ngừng hoạt động (không thể truy cập). Tính năng này cũng có sẵn trong phiên bản miễn phí.
- Spam Protection: Chống thư rác, bạn chỉ cần kích hoạt Akismet là OK. Mặc dù nó nói rằng bạn phải trả tiền để sử dụng tính năng này, nhưng trên thực tế, bạn có thể sử dụng Akismet miễn phí. Tôi đã hướng dẫn chi tiết cách kích hoạt và sử dụng plugin này trong bài viết về bình luận trong WordPress.
- Plugin Updates: Tính năng miễn phí, giúp bạn cập nhật kịp thời tất cả các plugin.
B. Settings
Phần Cài đặt giúp bạn điều chỉnh tính năng của plugin JetPack theo ý muốn của mình.
Trước hết, bạn cần phân biệt xem một tính năng nào đó đang bật hay tắt, và cách bật hay tắt một tính năng nào đó.
Để bật một tính năng, bạn chỉ cần trượt nút sang bên phải. Để tắt một tính năng, bạn chỉ cần vuốt nó sang trái.
1. Viết / Writing
Để tùy chỉnh vùng này, bạn thao tác như trong hình, đầu tiên bạn vào Cài đặt, sau đó chọn Viết:
Các tùy chọn:
- WordPress.com toolbar: Nếu bạn bật tính năng này (bằng cách vuốt nút sang bên phải), nó sẽ hiển thị thanh công cụ WordPress.com thay vì thanh công cụ mặc định. Tùy chọn tối ưu: Bạn cần thử xem mình có thích tính năng này hay không.
- Write posts or pages in plain-text Markdown syntax: Đó là viết bài bằng cú pháp Markdown, mình không có kinh nghiệm về cái này nên không thể đưa ra lời khuyên được. Là một newbie, chắc hẳn bạn chưa quan tâm và chưa cần bật tính năng này.
- Check your spelling, style, and grammar: Đó là, kiểm tra chính tả, văn phong và ngữ pháp, nhưng nó chỉ hữu ích cho một số ngôn ngữ như: Anh, Pháp, Đức, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha. Đặc biệt nếu bạn viết blog bằng tiếng Anh thì các tính năng của nó có thể rất hữu ích, nhưng hầu hết chúng ta viết blog bằng tiếng Việt thì tính năng này vô dụng. Vì vậy, bạn không cần phải bật nó lên. Tùy chọn tối ưu: Tắt
- Display images and galleries in a gorgeous, full-screen browsing experience: Nếu bạn muốn ảnh hoặc thư viện ảnh của mình trông đẹp hơn ở chế độ toàn màn hình, hãy bật tính năng này. Đây là chức năng mà JetPack gợi ý sẽ giúp ích cho những ai chụp ảnh chuyên nghiệp. Nếu bạn bật Hiển thị siêu dữ liệu ảnh (Exif) trong băng chuyền, khi có – Dữ liệu EXIF như độ dài tiêu cự, tốc độ cửa trập, loại thiết bị máy ảnh sẽ được hiển thị bên cạnh ảnh. Tùy chọn tối ưu: Phụ thuộc vào cá nhân bạn.
- Serve images from our servers: Thông thường, hình ảnh sẽ được lưu trữ trên máy chủ của bạn, nhưng khi tính năng này được kích hoạt, hình ảnh sẽ được lưu trữ trên máy chủ WordPress, điều này giúp cho máy chủ của bạn bớt nặng nề hơn và có thể giúp tăng tốc độ trang web. Đặc biệt hữu ích nếu máy chủ của bạn không mạnh hoặc / và có băng thông hạn chế. Tùy chọn tối ưu: Phụ thuộc vào sức mạnh lưu trữ mà bạn sử dụng.
- Lazy load images: Thông thường hình ảnh của bạn sẽ tải ngay lập tức khi người dùng truy cập trang, nhưng khi tính năng này được kích hoạt, hình ảnh sẽ chỉ tải khi nằm trong tầm mắt của người dùng. Ví dụ, những hình ảnh ở giữa trang hoặc ở cuối trang mà người truy cập chưa đọc sẽ không được tải. Điều này có tác dụng giảm tải băng thông, cũng như giúp website tải nhanh hơn (do dung lượng ảnh chiếm gần hết dung lượng của website). Có thông tin cho rằng Lazy load ảnh hưởng đến SEO, và đôi khi nó phản hồi hơi chậm nên thực tế tôi không áp dụng nó cho website của mình. Nhiều trang khác vẫn áp dụng, đặc biệt là những trang sử dụng nhiều hình ảnh nhưng có lượng truy cập cao (như trang WikiHow). Tùy chọn tối ưu: Tắt.
- Custom content types: Đây là những tài sản tùy chỉnh liên quan đến lời chứng thực và danh mục đầu tư. Khi bạn bật tính năng này, JetPack sẽ cung cấp cho bạn thêm 2 tùy chỉnh liên quan và bạn có thể sử dụng các shortcode [lời chứng thực] và [danh mục đầu tư] tương ứng để chèn vào các bài viết tương ứng của mình. Tùy chọn tối ưu: Tùy thuộc vào sở thích của bạn.
- Publish posts by sending an email: Tùy chọn tối ưu: Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, thường có ít người dùng trong thực tế. Đây là chức năng gửi bài viết mới qua email. Bạn gửi email đến một địa chỉ đặc biệt và nội dung trong email sẽ được tự động đăng lên trang web. Trường hợp tiêu đề email sẽ được sử dụng để làm tiêu đề bài viết, phần nội dung email sẽ được sử dụng làm nội dung chính. Có một số mã ngắn mà bạn có thể sử dụng để chỉ định thư mục hoặc thẻ của bài đăng. Ví dụ bài viết thuộc thư mục (danh mục) WordPress và SEO, bạn viết như sau vào email [danh mục WordPress, SEO]. Nếu nó thuộc về web tag nhanh hơn, hãy viết [tag web nhanh hơn]… Nhấp vào Tạo lại địa chỉ để biết địa chỉ email đặc biệt cần gửi
- Theme enhancements: Chức năng này liên quan đến các cải tiến về chủ đề, bao gồm các tùy chọn cho cuộn vô hạn (Infinite Scroll) và Bật chủ đề di động JetPack (Bật chủ đề Jetpack Mobile).
2. Chia sẻ / Sharing
Các tùy chọn:
- Automatically share your posts to social networks: Khi chức năng này được kích hoạt, nó sẽ tự động chia sẻ các bài đăng của bạn trên các mạng xã hội, điều này có thể giúp bạn đỡ rắc rối khi đăng bài theo cách thủ công. Bạn nhấp vào liên kết Kết nối các tài khoản mạng xã hội của bạn để thực hiện kết nối với các tài khoản mạng xã hội mà bạn muốn tính năng này hoạt động.
- Add sharing buttons to your posts: Khi tính năng này được kích hoạt, nó sẽ chèn các nút chia sẻ vào cuối bài viết. Bạn hoàn toàn có thể quyết định những nút chia sẻ nào được đưa vào bài viết trong phần tùy chỉnh Định cấu hình các nút chia sẻ của bạn.
- Allow readers to show their appreciation of your posts by adding a like button to your content: Thêm nút Like vào bài viết, tuy nhiên đây là nút like của WordPress nên bạn đọc cần đăng nhập WordPress để Like. Trong trường hợp đa số người đọc trang web của bạn cũng thường xuyên sử dụng WordPress, tính năng này có thể hữu ích, nếu không thì nó gần như vô dụng, bởi vì không ai muốn trải qua rắc rối khi đăng ký tài khoản chỉ để thích nó. bài viết! Tùy chọn tối ưu: Tắt.
3. Thảo luận / Discussion
Đây là khu vực có nhiều điều chỉnh thú vị.
- (Comments) Let readers use WordPress.com, Twitter, Facebook, or Google+ accounts to comment: Sự lựa chọn cá nhân của tôi được đề xuất. Nếu bạn bật tính năng này, trang web sẽ cho phép người dùng có 2 cách để đăng bình luận, một là cách truyền thống và cách còn lại là thông qua một trong các tài khoản WordPress, Twitter, Facebook hoặc Google+. Bạn cũng có thể tùy chỉnh dòng tiêu đề của vùng nhận xét
- (Comments) Enable pop-up business cards over commenters’ Gravatars: Sự lựa chọn cá nhân của tôi được đề xuất. Nếu bạn bật tính năng này và nếu người nhận xét có tài khoản trên mạng gravatar toàn cầu, thì khi di chuột qua hình ảnh, thông tin chi tiết của người đó sẽ được hiển thị (ví dụ: blog của họ, mạng xã hội mà họ sử dụng).
- (Comments) Enable comment likes: Nhận xét thích được cho phép, nhưng nó yêu cầu đăng nhập vào tài khoản WordPress.com nên nó gần như vô dụng trong thực tế. Tùy chọn tối ưu: Tắt.
- (Subscriptions) Allow users to subscribe to your posts and comments and receive notifications via email: Đây là một tính năng tuyệt vời, khi được kích hoạt, nó sẽ giúp người bình luận nhận được thông tin khi bình luận của họ được trả lời (Hiển thị tùy chọn “theo dõi bình luận” trong biểu mẫu bình luận), hoặc khi blog đăng một bài viết mới, họ cũng nhận được thông tin (Hiển thị tùy chọn “theo dõi blog” trong biểu mẫu nhận xét). Tuy nhiên, tính năng nhận bài viết mới qua email chỉ phù hợp khi blog của bạn thường viết về cùng một chủ đề hẹp. Tùy chọn tối ưu: Bật.
4. Lưu lượng truy cập / Traffic
Phần này liên quan đến các cài đặt về traffic, bao gồm:
- Site stats (Count logged in page views from): Mặc định bị tắt. Khi được kích hoạt, nó sẽ tính tất cả các lần xem trang của quản trị viên trang web. Lựa chọn cá nhân: Tắt.
- Site stats (Allow stats reports to be viewed by): Theo mặc định, chỉ Quản lý (admin) mới có thể xem thông tin báo cáo. Nếu bạn muốn thông tin lưu lượng được bật cho tất cả các đối tượng thấp hơn quản trị viên để xem, bạn có thể bật tính năng này cho từng người. Lựa chọn cá nhân: Chỉ xem phần quản lý.
- Search: Tính năng tìm kiếm nâng cao, mạnh mẽ hơn cho WordPress. Chỉ có ở phiên bản trả phí
- Ads: Kiếm thêm thu nhập nhờ quảng cáo. Chỉ có ở phiên bản trả phí.
- Related posts: Hiển thị nội dung liên quan ở cuối mỗi bài viết. Hiển thị tiêu đề “Có liên quan” để phân tách rõ ràng hơn phần liên quan với các bài viết – nếu bạn đánh dấu vào, khu vực bài viết liên quan sẽ có từ Liên quan làm tiêu đề, điều này giúp tách bài viết và khu vực bài đăng liên quan. Quan thoại. Sử dụng một bố cục lớn và có vẻ nổi bật – nếu phần này được bật, các bài đăng liên quan sẽ có một ảnh hồ sơ lớn đẹp mắt. Lựa chọn tối ưu: tùy thuộc vào chủ đề thực tế đang sử dụng mà bạn có nên kích hoạt tính năng này hay không. Nếu chủ đề bạn đang sử dụng không có các bài viết liên quan, bạn nên kích hoạt nó, điều đó sẽ giúp bạn không phải cài đặt thêm plugin. Ngoài ra, bạn nên chọn tính năng có ảnh đại diện, giúp khu vực bài viết liên quan trông sinh động hơn
- Hai tính năng tiếp theo liên quan đến SEO và phân tích website chỉ có trong phiên bản trả phí, nên chúng ta sẽ bỏ qua:
- Generate XML sitemaps: Đây là một tính năng giúp tạo sơ đồ trang XML. Tuy nhiên, thông thường tất cả chúng ta đều đã sử dụng Yoast SEO và Yoast có tính năng tạo sơ đồ trang XML (chuyển đến General> Features) nên chúng ta sẽ không cần sử dụng lại tính năng này của JetPack.
- Site verification: Đây là một tính năng giúp bạn xác thực trang web của mình với một số dịch vụ nâng cao. Tại đây JetPack cung cấp cho bạn các hình thức phổ biến của Google Search Console, Bing Webmaster Center, Yandex, Pinterest. Nếu gặp trường hợp này bạn cần xác nhận, bạn chỉ cần sao chép mã và đưa vào vùng tương ứng rồi nhấn lưu.
5. Bảo mật / Security
Khu vực này được sử dụng để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến bảo mật của trang web.
Việc sao lưu, sao lưu dữ liệu chỉ có ở phiên bản trả phí, giá tại thời điểm 2018 là 3.5 USD / tháng, nếu website của bạn quan trọng thì nên cân nhắc sử dụng dịch vụ sao lưu chuyên nghiệp để giúp bạn sao lưu dữ liệu. an toàn hơn. Trong thời gian tới, tôi sẽ tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này để tìm ra giải pháp tiết kiệm hơn & dễ dàng đưa ra quyết định hơn dựa trên nhu cầu cụ thể.
Brute force attack protecttion là phần liên quan đến việc ngăn chặn các cuộc tấn công đăng nhập độc hại bằng cách thử hàng trăm nghìn (và đôi khi hàng triệu) mật khẩu khác nhau để tìm ra mật khẩu chính xác của bạn.
Bạn có thể quan tâm đến cách chọn một mật khẩu mạnh. Ngoài ra, nếu bạn đã sử dụng tính năng trên của JetPack thì không cần cài đặt các plugin có tính năng tương tự như Login Lockdown.
Phần cuối cùng ở chỗ WordPress.com log in Đây là cách bạn thêm phương thức đăng nhập bằng tài khoản WordPress.com của mình ngoài cách đăng nhập truyền thống, bạn cũng có thể chọn phương thức đăng nhập 2 bước để nâng cao khả năng đăng nhập.
C. Site Stats
Mặc dù Google Analytics thực hiện rất tốt công việc thống kê lưu lượng truy cập, nhưng số liệu thống kê của JetPack rất thân thiện và trực quan. Nó cũng có ưu điểm là không yêu cầu người dùng đăng nhập Google để xem các số liệu thống kê.
1. Nguồn lưu lượng truy cập dẫn đến trang web
Nếu bạn muốn xem thống kê tổng hợp, hàng tuần hoặc hàng tháng, bạn có thể nhấp vào nút Summaries.
2. Các bài viết có nhiều lượt xem nhất
Nếu bạn muốn xem thêm số liệu thống kê cho các bài viết khác, hãy nhấp vào Bài viết khác (ở góc dưới bên trái). Nếu bạn muốn xem thống kê cho một phạm vi ngày rộng hơn, hãy nhấp vào Tóm tắt.
3. Các thuật ngữ tìm kiếm
Đó là những từ khóa mà người dùng gõ vào Google để tìm trang web của bạn. Tuy nhiên, thông tin này rất hạn chế. Có rất nhiều từ khóa mà người dùng không thể thu thập và nó được biên dịch bằng cách sử dụng thuật ngữ Tìm kiếm không xác định (808) – ở đây có nghĩa là có 808 truy vấn mà chúng tôi không biết họ đã gõ từ khóa nào.
Tương tự để mở rộng thời gian thống kê, bạn click vào Summaries.
4. Các click ra bên ngoài
Nếu trang web của bạn có liên kết đến các trang web khác, trong khu vực này JetPack sẽ tính toán có bao nhiêu nhấp chuột được chuyển hướng đến các trang đó.
5. Số người theo dõi
Nếu trang web của bạn có người nhận bản tin email, nó sẽ được liệt kê ở đây, vì tôi không có, các chỉ số đều là 0, 0:
Lưu ý rằng khi mới cài đặt, tất cả các số liệu thống kê trên không có sẵn, bạn cần đợi vài giờ, hoặc vài ngày để nó thu thập dữ liệu.
D. Kết luận
Quả thực JetPack có rất nhiều tính năng và hầu hết chúng đều hữu ích. Có một số tính năng mà bạn không thể hoặc không thể tìm thấy plugin thay thế, chẳng hạn như khả năng lưu hình ảnh vào máy chủ của WordPress hoặc thông báo nhận xét qua email cho những người đã nhận xét trước đó.
Ngoài ra, hầu hết các tính năng khác, như bài đăng liên quan, nút chia sẻ xã hội, tải chậm, v.v., đều có plugin thay thế.
Cuối cùng, tôi không khuyến nghị hoặc không sử dụng plugin JetPack. Đưa ra quyết định của bạn dựa trên nhu cầu thực tế của bạn.
1 Comments